TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
737,646,557,533 |
653,530,725,718 |
664,543,597,621 |
644,058,232,675 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
146,501,835,252 |
143,098,383,082 |
111,107,032,335 |
63,099,227,659 |
|
1. Tiền |
146,501,835,252 |
143,098,383,082 |
111,107,032,335 |
63,099,227,659 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
240,505,000,000 |
261,505,000,000 |
352,150,000,000 |
312,070,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
240,505,000,000 |
261,505,000,000 |
352,150,000,000 |
312,070,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
107,875,755,303 |
68,408,888,795 |
41,926,415,616 |
52,885,123,200 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
70,913,604,850 |
62,036,439,265 |
34,574,035,154 |
46,854,463,087 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
496,397,028 |
14,300,000 |
59,000,000 |
26,300,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
36,465,753,425 |
6,358,149,530 |
7,293,380,462 |
6,004,360,113 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
187,853,155,772 |
133,388,561,217 |
114,361,380,800 |
162,719,871,258 |
|
1. Hàng tồn kho |
198,651,378,294 |
146,229,132,873 |
127,201,952,456 |
175,799,924,806 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,798,222,522 |
-12,840,571,656 |
-12,840,571,656 |
-13,080,053,548 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
54,910,811,206 |
47,129,892,624 |
44,998,768,870 |
53,284,010,558 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
74,656,533 |
32,520,794 |
78,008,455 |
82,513,162 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
54,602,298,515 |
46,863,515,672 |
44,686,904,257 |
52,967,641,238 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
233,856,158 |
233,856,158 |
233,856,158 |
233,856,158 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,184,204,830,607 |
3,293,132,007,664 |
3,336,443,338,882 |
3,378,576,300,647 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
419,706,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
419,706,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,949,797,427 |
26,217,358,141 |
25,556,663,315 |
26,700,472,131 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,429,797,427 |
22,697,358,141 |
22,036,663,315 |
23,180,472,131 |
|
- Nguyên giá |
35,766,905,053 |
35,766,905,053 |
35,127,641,965 |
31,752,401,514 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,337,107,626 |
-13,069,546,912 |
-13,090,978,650 |
-8,571,929,383 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
|
- Nguyên giá |
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
220,196,324,080 |
218,519,542,508 |
217,573,662,592 |
212,274,054,258 |
|
- Nguyên giá |
231,499,693,388 |
232,099,699,345 |
232,742,158,178 |
229,172,958,593 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,303,369,308 |
-13,580,156,837 |
-15,168,495,586 |
-16,898,904,335 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,128,409,091 |
2,128,409,091 |
2,128,409,091 |
14,906,568,020 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,128,409,091 |
2,128,409,091 |
2,128,409,091 |
14,906,568,020 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,504,554,643,513 |
3,035,801,167,729 |
3,080,928,143,436 |
3,114,650,375,231 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,504,554,643,513 |
3,035,801,167,729 |
3,080,928,143,436 |
3,114,650,375,231 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,669,656,496 |
10,465,530,195 |
10,256,460,448 |
10,044,831,007 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,669,656,496 |
10,465,530,195 |
10,256,460,448 |
10,044,831,007 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,921,851,388,140 |
3,946,662,733,382 |
4,000,986,936,503 |
4,022,634,533,322 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
220,213,109,014 |
204,559,293,852 |
203,253,135,910 |
202,709,699,443 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
144,422,163,425 |
149,878,616,015 |
134,432,346,308 |
159,535,373,487 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,605,892,166 |
23,604,858,330 |
36,370,498,537 |
40,611,438,686 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,176,185,979 |
30,695,189,079 |
22,673,679,988 |
11,725,079,988 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,993,551,281 |
3,232,756,543 |
2,692,860,406 |
5,206,653,641 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
559,626,335 |
1,266,335,431 |
462,164,124 |
11,645,740,629 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
984,107,266 |
18,159,309,584 |
|
17,268,472,661 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
66,567,289,389 |
66,362,777,977 |
65,743,754,182 |
65,286,547,356 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
77,207,727 |
99,085,789 |
31,085,789 |
1,333,137,244 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,458,303,282 |
6,458,303,282 |
6,458,303,282 |
6,458,303,282 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
75,790,945,589 |
54,680,677,837 |
68,820,789,602 |
43,174,325,956 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
65,297,096,068 |
44,186,963,350 |
58,334,009,615 |
36,760,246,510 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
66,997,189 |
60,062,689 |
53,128,189 |
53,128,189 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,426,852,332 |
10,433,651,798 |
10,433,651,798 |
6,360,951,257 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,701,638,279,126 |
3,742,103,439,530 |
3,797,733,800,593 |
3,819,924,833,879 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,701,638,279,126 |
3,742,103,439,530 |
3,797,733,800,593 |
3,819,924,833,879 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
139,338,931,645 |
139,338,931,645 |
139,338,931,645 |
139,338,931,645 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,572,915,034 |
19,572,915,034 |
19,572,915,034 |
19,572,915,034 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
718,628,487,438 |
758,183,231,833 |
812,975,581,558 |
837,242,911,592 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
244,637,482,400 |
284,192,226,795 |
54,792,349,725 |
107,102,910,556 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
473,991,005,038 |
473,991,005,038 |
758,183,231,833 |
730,140,001,036 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
76,657,315,009 |
77,567,731,018 |
78,405,742,356 |
76,329,445,608 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,921,851,388,140 |
3,946,662,733,382 |
4,000,986,936,503 |
4,022,634,533,322 |
|