MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 109,484,490,315 197,941,257,639 164,959,279,891 188,579,439,945
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 13,351,250 2,960,000 1,315,600 29,832,800
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 109,471,139,065 197,938,297,639 164,957,964,291 188,549,607,145
4. Giá vốn hàng bán 97,382,615,584 183,452,728,411 150,303,546,367 170,570,725,965
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,088,523,481 14,485,569,228 14,654,417,924 17,978,881,180
6. Doanh thu hoạt động tài chính 290,776,770 321,738,116 124,025,105 80,073,536
7. Chi phí tài chính 3,272,116,989 3,857,586,521 3,366,114,962 3,757,908,165
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,272,116,989 3,338,920,054
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 722,614,337
9. Chi phí bán hàng 721,249,089 807,587,327 958,416,701 838,820,190
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 953,936,822 1,319,198,787 1,203,220,676 1,013,024,208
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,431,997,351 8,822,934,709 9,250,690,690 13,171,816,490
12. Thu nhập khác 27,726,520 16,191,000 14,727,466 71,230,000
13. Chi phí khác 149,630,167 6,566,083 6,952,258 892,091,614
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -121,903,647 9,624,917 7,775,208 -820,861,614
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,310,093,704 8,832,559,626 9,258,465,898 12,350,954,876
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,491,944,774 1,837,425,142 1,853,083,631 2,504,086,431
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,818,148,930 6,995,134,484 7,405,382,267 9,846,868,445
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,453,084,748 6,552,862,087 6,967,246,623 9,443,808,483
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 365,064,182 442,272,397 438,135,644 403,059,962
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 355 364 387
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.