MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 251,694,958,762 273,080,952,489 451,819,983,117 465,547,221,466
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,151,293,000 10,061,308,680 7,685,823,619 5,109,818,114
1. Tiền 6,691,293,000 10,061,308,680 7,685,823,619 5,109,818,114
2. Các khoản tương đương tiền 460,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,200,000,000 13,530,000,000 13,500,000,000 23,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,200,000,000 13,530,000,000 13,500,000,000 23,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 177,554,677,491 174,530,114,395 362,652,851,766 371,040,796,970
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 84,335,755,159 81,520,813,677 82,434,637,380 91,337,788,663
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 73,617,664,035 75,295,596,399 180,079,222,923 224,511,060,214
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,601,258,297 17,713,704,319 100,138,991,463 55,191,948,093
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 58,548,460,907 74,625,119,473 67,276,358,392 65,332,166,834
1. Hàng tồn kho 58,548,460,907 74,625,119,473 67,276,358,392 65,332,166,834
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,240,527,364 334,409,941 704,949,340 564,439,548
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 209,336,568 290,652,223 216,991,600 191,594,407
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,031,190,796 43,757,718 487,957,740 372,845,141
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 262,500,444,040 258,720,791,063 265,894,788,134 273,074,157,644
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,053,115,038 23,053,115,038 3,005,745,038 3,005,745,038
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 23,053,115,038 23,053,115,038 3,005,745,038 3,005,745,038
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 165,347,193,304 161,356,212,255 162,278,312,450 168,500,157,006
1. Tài sản cố định hữu hình 120,045,577,541 116,929,105,750 84,315,779,780 92,574,320,097
- Nguyên giá 186,523,741,474 187,084,912,383 154,654,522,698 165,654,522,698
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,478,163,933 -70,155,806,633 -70,338,742,918 -73,080,202,601
2. Tài sản cố định thuê tài chính 45,301,615,763 44,427,106,505 77,962,532,670 75,925,836,909
- Nguyên giá 50,788,273,955 50,788,273,955 85,647,168,979 85,647,168,979
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,486,658,192 -6,361,167,450 -7,684,636,309 -9,721,332,070
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40,805,005,600 40,976,005,600 22,712,202,784 23,940,538,102
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,805,005,600 40,976,005,600 22,712,202,784 23,940,538,102
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,032,980,181 32,032,980,181 33,234,748,393 33,234,748,393
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 31,432,980,181 31,432,980,181 32,634,748,393 32,634,748,393
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,262,149,917 1,302,477,989 44,663,779,469 44,392,969,105
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,262,149,917 1,302,477,989 44,663,779,469 44,392,969,105
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 514,195,402,802 531,801,743,552 717,714,771,251 738,621,379,110
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 260,192,398,144 269,960,526,954 332,397,184,507 324,180,595,847
I. Nợ ngắn hạn 244,851,548,733 257,046,537,923 308,449,037,313 304,595,828,526
1. Phải trả người bán ngắn hạn 57,335,140,172 45,603,287,012 52,734,786,186 26,828,192,321
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,662,952,233 2,216,803,709 711,254,251 172,885,287
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,687,684,134 5,918,571,388 8,364,386,135 7,296,727,726
4. Phải trả người lao động 617,854,866 572,447,011 1,655,695,579 1,276,591,889
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 923,949,782 1,365,669,428 85,097,777
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 255,643,772 224,209,233 709,712,859 8,235,847,734
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 166,107,192,122 195,955,680,490 239,099,834,874 255,717,313,917
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,261,131,652 5,189,869,652 5,088,269,652 5,068,269,652
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,340,849,411 12,913,989,031 23,948,147,194 19,584,767,321
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 11,682,502 10,430,803 155,093,919 149,727,559
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,329,166,909 12,903,558,228 23,793,053,275 19,435,039,762
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 254,003,004,658 261,841,216,598 385,317,586,744 414,440,783,263
I. Vốn chủ sở hữu 254,003,004,658 261,841,216,598 385,317,586,744 414,440,783,263
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,698,240,000 200,698,240,000 300,698,240,000 300,698,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,698,240,000 200,698,240,000 300,698,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,444,732,623 4,444,732,623 4,444,732,623 4,444,732,623
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,587,250,055 42,992,049,952 53,180,050,620 61,837,100,948
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,185,758,397 23,456,430,524 33,921,616,192 8,657,050,328
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,401,491,658 19,535,619,428 19,258,434,428 53,180,050,620
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 13,272,781,980 13,706,194,023 26,994,563,501 47,460,709,692
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 514,195,402,802 531,801,743,552 717,714,771,251 738,621,379,110
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.