1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
530,320,388,657 |
570,463,814,305 |
650,662,605,141 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,577,364,853 |
12,357,569,187 |
4,028,371,154 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
528,743,023,804 |
558,106,245,118 |
646,634,233,987 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
382,165,529,709 |
405,079,983,775 |
465,756,380,199 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
146,577,494,095 |
153,026,261,343 |
180,877,853,788 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
113,822,476 |
37,317,811 |
1,271,457,479 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
6,547,661,847 |
7,923,379,993 |
6,074,750,987 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,209,433,127 |
5,050,103,649 |
2,674,863,577 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
80,470,173,503 |
86,658,335,827 |
107,199,515,984 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
24,868,940,800 |
23,874,706,333 |
25,069,481,168 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
34,804,540,421 |
34,607,157,001 |
43,805,563,128 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,442,765,603 |
1,984,144,834 |
581,615,756 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,548,135,499 |
1,476,013,433 |
500,728,990 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-105,369,896 |
508,131,401 |
80,886,766 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
34,699,170,525 |
35,115,288,402 |
43,886,449,894 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
7,534,284,052 |
7,330,550,938 |
8,820,339,600 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-104,639,047 |
104,639,047 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
27,164,886,473 |
27,889,376,511 |
34,961,471,247 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
27,164,886,473 |
27,889,376,511 |
34,961,471,247 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
3,686 |
3,784 |
5,633 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|