MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 168,418,454,275 177,341,201,208 181,095,215,232 208,090,204,530
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 168,418,454,275 177,341,201,208 181,095,215,232 208,090,204,530
4. Giá vốn hàng bán 137,876,907,406 142,381,245,438 141,949,897,784 163,289,837,080
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,541,546,869 34,959,955,770 39,145,317,448 44,800,367,450
6. Doanh thu hoạt động tài chính 98,713,105 134,718,442 118,545,341 134,301,642
7. Chi phí tài chính 2,312,449,941 2,819,381,808 1,869,939,068 2,057,288,497
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,312,449,941 2,819,381,808 1,869,939,068 2,057,288,497
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,887,676,349 21,588,894,171 24,127,263,299 27,368,956,709
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,440,133,684 10,686,398,233 13,266,660,422 15,508,423,886
12. Thu nhập khác 3,753,073,782 1,598,038,413 1,111,153,005 7,689,994,991
13. Chi phí khác 1,076,418,430 362,040,298 195,376,455 6,355,790,659
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,676,655,352 1,235,998,115 915,776,550 1,334,204,332
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,116,789,036 11,922,396,348 14,182,436,972 16,842,628,218
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,238,635,056 2,417,607,080 2,896,645,186 3,422,397,413
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,878,153,980 9,504,789,268 11,285,791,786 13,420,230,805
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,878,153,980 9,504,789,268 11,285,791,786 13,420,230,805
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 448 287 341 325
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 448 287 341 325
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.