1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
168,418,454,275 |
177,341,201,208 |
181,095,215,232 |
208,090,204,530 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
168,418,454,275 |
177,341,201,208 |
181,095,215,232 |
208,090,204,530 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
137,876,907,406 |
142,381,245,438 |
141,949,897,784 |
163,289,837,080 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,541,546,869 |
34,959,955,770 |
39,145,317,448 |
44,800,367,450 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
98,713,105 |
134,718,442 |
118,545,341 |
134,301,642 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,312,449,941 |
2,819,381,808 |
1,869,939,068 |
2,057,288,497 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,312,449,941 |
2,819,381,808 |
1,869,939,068 |
2,057,288,497 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,887,676,349 |
21,588,894,171 |
24,127,263,299 |
27,368,956,709 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,440,133,684 |
10,686,398,233 |
13,266,660,422 |
15,508,423,886 |
|
12. Thu nhập khác |
3,753,073,782 |
1,598,038,413 |
1,111,153,005 |
7,689,994,991 |
|
13. Chi phí khác |
1,076,418,430 |
362,040,298 |
195,376,455 |
6,355,790,659 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,676,655,352 |
1,235,998,115 |
915,776,550 |
1,334,204,332 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,116,789,036 |
11,922,396,348 |
14,182,436,972 |
16,842,628,218 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,238,635,056 |
2,417,607,080 |
2,896,645,186 |
3,422,397,413 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,878,153,980 |
9,504,789,268 |
11,285,791,786 |
13,420,230,805 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,878,153,980 |
9,504,789,268 |
11,285,791,786 |
13,420,230,805 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
448 |
287 |
341 |
325 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
448 |
287 |
341 |
325 |
|