TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
96,228,187,270 |
95,052,703,148 |
107,157,650,282 |
116,443,565,287 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,576,134,334 |
9,974,661,699 |
2,921,309,782 |
16,691,117,497 |
|
1. Tiền |
2,576,134,334 |
9,974,661,699 |
2,921,309,782 |
16,691,117,497 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
81,983,701,477 |
70,653,151,940 |
95,233,008,734 |
90,209,918,894 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,233,188,736 |
50,729,728,756 |
71,571,118,416 |
52,995,923,576 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,078,365,084 |
427,214,084 |
156,259,084 |
1,407,681,084 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,300,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,372,147,657 |
16,996,209,100 |
21,005,631,234 |
33,306,314,234 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,119,777,902 |
12,029,422,210 |
7,989,115,888 |
8,316,244,755 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,119,777,902 |
12,029,422,210 |
7,989,115,888 |
8,316,244,755 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
548,573,557 |
2,395,467,299 |
1,014,215,878 |
1,226,284,141 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
70,688,172 |
37,903,005 |
84,043,659 |
214,117,923 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
477,885,385 |
2,357,564,294 |
930,172,219 |
597,122,434 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
415,043,784 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
336,957,060,248 |
349,825,018,415 |
358,130,761,469 |
357,438,150,414 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
221,120,184,119 |
239,049,471,499 |
243,452,461,938 |
242,693,737,490 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
218,604,831,593 |
236,542,634,737 |
240,954,140,940 |
240,203,932,230 |
|
- Nguyên giá |
343,435,331,956 |
365,729,414,890 |
374,554,108,274 |
378,227,416,712 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-124,830,500,363 |
-129,186,780,153 |
-133,599,967,334 |
-138,023,484,482 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,515,352,526 |
2,506,836,762 |
2,498,320,998 |
2,489,805,260 |
|
- Nguyên giá |
2,693,601,620 |
2,693,601,620 |
2,693,601,620 |
2,693,601,620 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-178,249,094 |
-186,764,858 |
-195,280,622 |
-203,796,360 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
107,495,287,962 |
102,866,992,690 |
107,152,775,872 |
107,806,773,417 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
107,495,287,962 |
102,866,992,690 |
107,152,775,872 |
107,806,773,417 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,341,588,167 |
7,908,554,226 |
7,525,523,659 |
6,937,639,507 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,341,588,167 |
7,908,554,226 |
7,525,523,659 |
6,937,639,507 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
433,185,247,518 |
444,877,721,563 |
465,288,411,751 |
473,881,715,701 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
63,921,483,930 |
67,853,044,665 |
82,983,258,562 |
86,613,554,333 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
56,852,721,930 |
61,218,362,665 |
77,036,076,562 |
80,037,872,333 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,811,685,291 |
6,396,259,785 |
10,537,388,120 |
8,378,097,464 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,238,000 |
27,238,000 |
27,238,000 |
221,785,139 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,637,572,208 |
1,804,478,423 |
2,332,530,425 |
2,067,672,663 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,663,450,000 |
9,663,450,000 |
9,099,240,000 |
6,000,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,957,230,715 |
6,823,646,768 |
6,715,040,629 |
7,664,666,133 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,197,911,039 |
34,922,885,012 |
45,617,669,670 |
54,100,003,816 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
60,360,750 |
29,545,750 |
|
141,050,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
497,273,927 |
1,550,858,927 |
2,706,969,718 |
1,464,597,118 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,068,762,000 |
6,634,682,000 |
5,947,182,000 |
6,575,682,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,068,762,000 |
6,634,682,000 |
5,947,182,000 |
6,575,682,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
369,263,763,588 |
377,024,676,898 |
382,305,153,189 |
387,268,161,368 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
369,263,763,588 |
377,024,676,898 |
382,305,153,189 |
387,268,161,368 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
248,782,914,060 |
248,782,914,060 |
248,782,914,060 |
248,782,914,060 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
248,782,914,060 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,354,024,178 |
16,354,024,178 |
16,354,024,178 |
16,354,024,178 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,732,001,065 |
7,328,620,275 |
8,096,132,566 |
12,503,288,745 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,732,001,065 |
7,328,620,275 |
8,096,132,566 |
4,418,741,333 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
8,084,547,412 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
93,394,824,285 |
104,559,118,385 |
109,072,082,385 |
109,627,934,385 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
433,185,247,518 |
444,877,721,563 |
465,288,411,751 |
473,881,715,701 |
|