MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 96,228,187,270 95,052,703,148 107,157,650,282 116,443,565,287
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,576,134,334 9,974,661,699 2,921,309,782 16,691,117,497
1. Tiền 2,576,134,334 9,974,661,699 2,921,309,782 16,691,117,497
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81,983,701,477 70,653,151,940 95,233,008,734 90,209,918,894
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,233,188,736 50,729,728,756 71,571,118,416 52,995,923,576
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,078,365,084 427,214,084 156,259,084 1,407,681,084
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,300,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,372,147,657 16,996,209,100 21,005,631,234 33,306,314,234
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,119,777,902 12,029,422,210 7,989,115,888 8,316,244,755
1. Hàng tồn kho 11,119,777,902 12,029,422,210 7,989,115,888 8,316,244,755
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 548,573,557 2,395,467,299 1,014,215,878 1,226,284,141
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 70,688,172 37,903,005 84,043,659 214,117,923
2. Thuế GTGT được khấu trừ 477,885,385 2,357,564,294 930,172,219 597,122,434
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 415,043,784
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 336,957,060,248 349,825,018,415 358,130,761,469 357,438,150,414
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 221,120,184,119 239,049,471,499 243,452,461,938 242,693,737,490
1. Tài sản cố định hữu hình 218,604,831,593 236,542,634,737 240,954,140,940 240,203,932,230
- Nguyên giá 343,435,331,956 365,729,414,890 374,554,108,274 378,227,416,712
- Giá trị hao mòn lũy kế -124,830,500,363 -129,186,780,153 -133,599,967,334 -138,023,484,482
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,515,352,526 2,506,836,762 2,498,320,998 2,489,805,260
- Nguyên giá 2,693,601,620 2,693,601,620 2,693,601,620 2,693,601,620
- Giá trị hao mòn lũy kế -178,249,094 -186,764,858 -195,280,622 -203,796,360
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 107,495,287,962 102,866,992,690 107,152,775,872 107,806,773,417
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 107,495,287,962 102,866,992,690 107,152,775,872 107,806,773,417
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,341,588,167 7,908,554,226 7,525,523,659 6,937,639,507
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,341,588,167 7,908,554,226 7,525,523,659 6,937,639,507
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 433,185,247,518 444,877,721,563 465,288,411,751 473,881,715,701
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 63,921,483,930 67,853,044,665 82,983,258,562 86,613,554,333
I. Nợ ngắn hạn 56,852,721,930 61,218,362,665 77,036,076,562 80,037,872,333
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,811,685,291 6,396,259,785 10,537,388,120 8,378,097,464
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,238,000 27,238,000 27,238,000 221,785,139
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,637,572,208 1,804,478,423 2,332,530,425 2,067,672,663
4. Phải trả người lao động 9,663,450,000 9,663,450,000 9,099,240,000 6,000,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,957,230,715 6,823,646,768 6,715,040,629 7,664,666,133
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,197,911,039 34,922,885,012 45,617,669,670 54,100,003,816
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 60,360,750 29,545,750 141,050,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 497,273,927 1,550,858,927 2,706,969,718 1,464,597,118
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,068,762,000 6,634,682,000 5,947,182,000 6,575,682,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,068,762,000 6,634,682,000 5,947,182,000 6,575,682,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 369,263,763,588 377,024,676,898 382,305,153,189 387,268,161,368
I. Vốn chủ sở hữu 369,263,763,588 377,024,676,898 382,305,153,189 387,268,161,368
1. Vốn góp của chủ sở hữu 248,782,914,060 248,782,914,060 248,782,914,060 248,782,914,060
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 248,782,914,060
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,354,024,178 16,354,024,178 16,354,024,178 16,354,024,178
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,732,001,065 7,328,620,275 8,096,132,566 12,503,288,745
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,732,001,065 7,328,620,275 8,096,132,566 4,418,741,333
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,084,547,412
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 93,394,824,285 104,559,118,385 109,072,082,385 109,627,934,385
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 433,185,247,518 444,877,721,563 465,288,411,751 473,881,715,701
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.