MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 92,168,207,246 95,277,519,595 91,762,903,380 107,157,650,282
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,049,264,458 3,208,328,901 7,907,001,636 2,921,309,782
1. Tiền 3,049,264,458 3,208,328,901 7,907,001,636 2,921,309,782
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77,297,886,275 81,890,015,496 73,451,767,461 95,233,008,734
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62,554,170,684 66,787,771,032 60,236,341,387 71,571,118,416
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,001,846,705 365,016,084 128,967,084 156,259,084
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,300,000,000 6,300,000,000 6,300,000,000 2,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,441,868,886 8,437,228,380 6,786,458,990 21,005,631,234
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,820,502,045 10,124,708,531 10,018,322,070 7,989,115,888
1. Hàng tồn kho 11,820,502,045 10,124,708,531 10,018,322,070 7,989,115,888
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 554,468 54,466,667 385,812,213 1,014,215,878
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 54,466,667 385,812,213 84,043,659
2. Thuế GTGT được khấu trừ 930,172,219
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 554,468
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 273,883,028,412 317,849,465,589 322,555,472,431 358,130,761,469
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 220,472,350,444 224,069,754,717 224,722,267,500 243,452,461,938
1. Tài sản cố định hữu hình 218,518,237,872 221,564,107,607 222,249,483,446 240,954,140,940
- Nguyên giá 311,588,941,703 330,251,486,163 338,819,519,045 374,554,108,274
- Giá trị hao mòn lũy kế -93,070,703,831 -108,687,378,556 -116,570,035,599 -133,599,967,334
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,954,112,572 2,505,647,110 2,472,784,054 2,498,320,998
- Nguyên giá 2,060,470,220 2,633,601,620 2,633,601,620 2,693,601,620
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,357,648 -127,954,510 -160,817,566 -195,280,622
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 38,629,194,867 81,142,277,724 87,871,650,484 107,152,775,872
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 38,629,194,867 81,142,277,724 87,871,650,484 107,152,775,872
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,781,483,101 12,637,433,148 9,961,554,447 7,525,523,659
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,781,483,101 12,637,433,148 9,961,554,447 7,525,523,659
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 366,051,235,658 413,126,985,184 414,318,375,811 465,288,411,751
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 64,687,216,276 66,107,462,320 52,715,386,376 82,983,258,562
I. Nợ ngắn hạn 64,687,216,276 66,107,462,320 52,715,386,376 77,036,076,562
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,840,040,028 10,642,499,011 8,596,204,980 10,537,388,120
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 346,064,000 346,064,000 27,238,000 27,238,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,103,520,346 1,787,302,260 2,390,178,026 2,332,530,425
4. Phải trả người lao động 4,979,050,507 6,588,461,521 6,765,750,000 9,099,240,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,037,771,221 2,868,541,587 9,427,780,030 6,715,040,629
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 47,086,059,469 43,153,879,321 22,143,498,302 45,617,669,670
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13,208,750
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 294,710,705 720,714,620 3,351,528,288 2,706,969,718
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,947,182,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,947,182,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 301,364,019,382 347,019,522,864 361,602,989,435 382,305,153,189
I. Vốn chủ sở hữu 301,364,019,382 347,019,522,864 361,602,989,435 382,305,153,189
1. Vốn góp của chủ sở hữu 174,788,353,002 248,782,914,060 248,782,914,060 248,782,914,060
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 174,788,353,002 248,782,914,060 248,782,914,060 248,782,914,060
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,492,932,721 11,156,378,915 13,532,576,232 16,354,024,178
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,828,153,980 7,854,789,268 7,256,764,118 8,096,132,566
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,828,153,980 7,854,789,268 8,096,132,566
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,256,764,118
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 110,254,579,679 79,225,440,621 109,072,082,385
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 92,030,735,025
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 366,051,235,658 413,126,985,184 414,318,375,811 465,288,411,751
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.