1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
6,157,600,920 |
6,170,059,063 |
4,927,438,911 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
6,157,600,920 |
6,170,059,063 |
4,927,438,911 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
7,340,385,758 |
6,917,337,403 |
5,944,721,634 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
-1,182,784,838 |
-747,278,340 |
-1,017,282,723 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
117,224,197 |
503,883,481 |
47,355,534 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
48,926,176 |
75,210,859 |
53,487,793 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,137,456,553 |
74,719,121 |
53,487,393 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-3,623,239,945 |
-5,271,574,491 |
-4,898,593,473 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
205,469,579 |
245,596,095 |
182,239,098 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,132,656,449 |
4,060,742,136 |
2,970,110,763 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-8,075,852,790 |
-9,896,518,440 |
-9,074,358,316 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,331,067 |
1,396,364 |
14,924,545 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
1,090,688 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
3,331,067 |
305,676 |
14,924,545 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-8,072,521,723 |
-9,896,212,764 |
-9,059,433,771 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-8,072,521,723 |
-9,896,212,764 |
-9,059,433,771 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-8,072,521,723 |
-9,896,212,764 |
-9,059,433,771 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-404 |
-495 |
-453 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|