MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Du lịch Hương Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 68,129,178,808 60,263,616,523 57,315,162,453
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,989,073,913 40,952,486,909 38,075,839,767
1. Tiền 34,739,073,913 34,902,486,909 34,522,815,109
2. Các khoản tương đương tiền 10,250,000,000 6,050,000,000 3,553,024,658
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 800,000,000 803,024,658 500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 800,000,000 803,024,658 500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,942,952,026 17,707,508,223 17,785,526,404
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,749,734,443 2,555,999,569 2,440,986,808
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,565,360,935 2,089,957,507 2,115,242,784
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,500,000,000 11,500,000,000 11,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,940,179,024 2,656,763,485 2,824,509,150
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,812,322,376 -1,095,212,338 -1,095,212,338
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 480,837,810 486,229,160 406,887,349
1. Hàng tồn kho 480,837,810 486,229,160 406,887,349
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 916,315,059 314,367,573 546,908,933
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 916,315,059 235,262,292 546,908,933
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 79,105,281
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 170,234,649,090 166,934,850,032 159,071,072,268
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,448,817,680 5,448,817,680 5,448,817,680
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,448,817,680 5,448,817,680 5,448,817,680
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 37,900,030,616 38,787,482,174 37,861,559,201
1. Tài sản cố định hữu hình 36,897,301,111 37,786,351,028 36,862,026,415
- Nguyên giá 106,554,016,692 107,995,746,930 108,072,674,930
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,656,715,581 -70,209,395,902 -71,210,648,515
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,002,729,505 1,001,131,146 999,532,786
- Nguyên giá 1,308,338,000 1,308,338,000 1,308,338,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -305,608,495 -307,206,854 -308,805,214
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,588,931,666 8,292,477,701 6,046,402,842
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,588,931,666 8,292,477,701 6,046,402,842
V. Đầu tư tài chính dài hạn 115,794,577,935 110,523,003,444 106,339,468,559
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 115,794,577,935 110,523,003,444 106,339,468,559
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,502,291,193 3,883,069,033 3,374,823,986
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,502,291,193 3,883,069,033 3,374,823,986
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 238,363,827,898 227,198,466,555 216,386,234,721
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 45,094,927,470 43,825,778,891 43,663,245,630
I. Nợ ngắn hạn 41,703,722,470 40,434,573,891 41,049,271,630
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,062,901,572 3,731,269,530 3,306,615,616
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 490,997,963 476,543,129 505,852,995
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,967,905,999 305,324,319 1,298,391,603
4. Phải trả người lao động 1,552,013,858 2,372,305,397 1,510,655,795
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,074,738,080 32,993,966,518 33,095,359,623
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 555,164,998 555,164,998 1,332,395,998
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,391,205,000 3,391,205,000 2,613,974,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,391,205,000 3,391,205,000 2,613,974,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 193,268,900,428 183,372,687,664 172,722,989,091
I. Vốn chủ sở hữu 193,268,900,428 183,372,687,664 172,722,989,091
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 47,223,517,700 47,223,517,700 47,223,517,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -53,954,617,272 -63,850,830,036 -74,500,528,609
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -30,877,193,264 -40,773,406,028 -9,059,433,771
- LNST chưa phân phối kỳ này -23,077,424,008 -23,077,424,008 -65,441,094,838
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 238,363,827,898 227,198,466,555 216,386,234,721
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.