TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
68,129,178,808 |
60,263,616,523 |
57,315,162,453 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
44,989,073,913 |
40,952,486,909 |
38,075,839,767 |
|
1. Tiền |
|
34,739,073,913 |
34,902,486,909 |
34,522,815,109 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
10,250,000,000 |
6,050,000,000 |
3,553,024,658 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
800,000,000 |
803,024,658 |
500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
800,000,000 |
803,024,658 |
500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
20,942,952,026 |
17,707,508,223 |
17,785,526,404 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
3,749,734,443 |
2,555,999,569 |
2,440,986,808 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
3,565,360,935 |
2,089,957,507 |
2,115,242,784 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,940,179,024 |
2,656,763,485 |
2,824,509,150 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,812,322,376 |
-1,095,212,338 |
-1,095,212,338 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
480,837,810 |
486,229,160 |
406,887,349 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
480,837,810 |
486,229,160 |
406,887,349 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
916,315,059 |
314,367,573 |
546,908,933 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
916,315,059 |
235,262,292 |
546,908,933 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
79,105,281 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
170,234,649,090 |
166,934,850,032 |
159,071,072,268 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
5,448,817,680 |
5,448,817,680 |
5,448,817,680 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
5,448,817,680 |
5,448,817,680 |
5,448,817,680 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
37,900,030,616 |
38,787,482,174 |
37,861,559,201 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
36,897,301,111 |
37,786,351,028 |
36,862,026,415 |
|
- Nguyên giá |
|
106,554,016,692 |
107,995,746,930 |
108,072,674,930 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-69,656,715,581 |
-70,209,395,902 |
-71,210,648,515 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,002,729,505 |
1,001,131,146 |
999,532,786 |
|
- Nguyên giá |
|
1,308,338,000 |
1,308,338,000 |
1,308,338,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-305,608,495 |
-307,206,854 |
-308,805,214 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
6,588,931,666 |
8,292,477,701 |
6,046,402,842 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
6,588,931,666 |
8,292,477,701 |
6,046,402,842 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
115,794,577,935 |
110,523,003,444 |
106,339,468,559 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
115,794,577,935 |
110,523,003,444 |
106,339,468,559 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
3,000,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-3,000,000,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
4,502,291,193 |
3,883,069,033 |
3,374,823,986 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
4,502,291,193 |
3,883,069,033 |
3,374,823,986 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
238,363,827,898 |
227,198,466,555 |
216,386,234,721 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
45,094,927,470 |
43,825,778,891 |
43,663,245,630 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
41,703,722,470 |
40,434,573,891 |
41,049,271,630 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
3,062,901,572 |
3,731,269,530 |
3,306,615,616 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
490,997,963 |
476,543,129 |
505,852,995 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,967,905,999 |
305,324,319 |
1,298,391,603 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,552,013,858 |
2,372,305,397 |
1,510,655,795 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
33,074,738,080 |
32,993,966,518 |
33,095,359,623 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
555,164,998 |
555,164,998 |
1,332,395,998 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
3,391,205,000 |
3,391,205,000 |
2,613,974,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
3,391,205,000 |
3,391,205,000 |
2,613,974,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
193,268,900,428 |
183,372,687,664 |
172,722,989,091 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
193,268,900,428 |
183,372,687,664 |
172,722,989,091 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
47,223,517,700 |
47,223,517,700 |
47,223,517,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-53,954,617,272 |
-63,850,830,036 |
-74,500,528,609 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-30,877,193,264 |
-40,773,406,028 |
-9,059,433,771 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-23,077,424,008 |
-23,077,424,008 |
-65,441,094,838 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
238,363,827,898 |
227,198,466,555 |
216,386,234,721 |
|