MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 87,588,170,893 99,114,030,391 105,615,948,938 104,441,885,927
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,656,771,312 18,130,007,838 11,645,284,498 9,992,434,602
1. Tiền 4,256,771,312 1,030,007,838 11,645,284,498 9,992,434,602
2. Các khoản tương đương tiền 400,000,000 17,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 47,300,000,000 30,600,000,000 70,800,000,000 70,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 47,300,000,000 30,600,000,000 70,800,000,000 70,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,630,908,461 13,766,668,710 2,200,620,838 3,325,854,977
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,121,985,433 12,692,069,009 234,386,989 569,670,686
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 997,759,985 942,809,984 1,556,243,984 1,912,978,885
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,237,403,896 858,030,570 1,136,230,718 1,569,446,259
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -726,240,853 -726,240,853 -726,240,853 -726,240,853
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 32,896,644,720 36,513,686,643 20,833,259,276 20,220,354,748
1. Hàng tồn kho 32,896,644,720 36,513,686,643 20,833,259,276 20,220,354,748
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 103,846,400 103,667,200 136,784,326 103,241,600
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 103,846,400 103,667,200 103,084,800 103,241,600
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 33,699,526
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 77,596,895,028 76,560,991,103 78,406,742,182 80,556,736,979
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,398,481,043 2,398,481,043 2,649,741,541 2,649,741,541
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,398,481,043 2,398,481,043 2,649,741,541 2,649,741,541
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,106,006,462 20,125,253,348 18,781,244,737 20,618,457,034
1. Tài sản cố định hữu hình 11,562,906,229 10,532,666,103 9,592,651,451 11,833,857,708
- Nguyên giá 64,799,536,058 63,990,926,968 64,040,926,968 66,362,910,671
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,236,629,829 -53,458,260,865 -54,448,275,517 -54,529,052,963
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,543,100,233 9,592,587,245 9,188,593,286 8,784,599,326
- Nguyên giá 46,168,552,193 46,168,552,193 46,168,552,193 46,168,552,193
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,625,451,960 -36,575,964,948 -36,979,958,907 -37,383,952,867
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,810,384,434 8,810,384,434 6,932,518,698 7,211,340,080
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,810,384,434 8,810,384,434 6,932,518,698 7,211,340,080
V. Đầu tư tài chính dài hạn 42,849,640,725 44,896,532,337 49,819,097,565 49,819,097,565
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,756,900,240 12,756,900,240 12,756,900,240 12,756,900,240
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 69,469,880,000 69,469,880,000 69,469,880,000 69,469,880,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -39,377,139,515 -37,330,247,903 -32,407,682,675 -32,407,682,675
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,432,382,364 330,339,941 224,139,641 258,100,759
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,432,382,364 330,339,941 224,139,641 258,100,759
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 165,185,065,921 175,675,021,494 184,022,691,120 184,998,622,906
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 21,200,784,041 27,073,570,720 23,391,194,628 25,528,663,248
I. Nợ ngắn hạn 7,984,493,659 13,862,680,338 10,180,304,246 12,317,772,866
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,471,025,873 4,899,020,244 2,605,242,774 2,166,802,114
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 500,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,857,376,521 3,820,151,963 6,244,299,571 6,153,181,467
4. Phải trả người lao động 1,399,410,900 3,220,427,364 1,587,432,300 1,678,325,300
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 191,410,732 261,410,732 261,410,732 191,410,732
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 673,773,505 1,037,531,339 1,045,832,173 739,259,937
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -608,503,872 -375,861,304 -2,063,913,304 1,388,793,316
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,216,290,382 13,210,890,382 13,210,890,382 13,210,890,382
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,000,000 9,000,000 9,000,000 9,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 13,207,290,382 13,201,890,382 13,201,890,382 13,201,890,382
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 143,984,281,880 148,601,450,774 160,631,496,492 159,469,959,658
I. Vốn chủ sở hữu 143,984,281,880 148,601,450,774 160,631,496,492 159,469,959,658
1. Vốn góp của chủ sở hữu 126,000,000,000 126,000,000,000 126,000,000,000 126,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 126,000,000,000 126,000,000,000 126,000,000,000 126,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -42,833,907,079 -42,833,907,079 -42,833,907,079 -42,833,907,079
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,103,464,642 1,103,464,642 1,103,464,642 1,103,464,642
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,214,724,317 9,831,893,211 21,861,938,929 20,700,402,095
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,093,147,914 9,124,395,004 9,951,733,156 20,700,402,095
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,121,576,403 707,498,207 11,910,205,773
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 165,185,065,921 175,675,021,494 184,022,691,120 184,998,622,906
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.