MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 119,436,710,599 150,447,412,714 155,539,912,396 53,928,826,902
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 119,436,710,599 150,447,412,714 155,539,912,396 53,928,826,902
4. Giá vốn hàng bán 72,660,178,064 104,470,505,820 110,856,822,297 39,032,508,645
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 46,776,532,535 45,976,906,894 44,683,090,099 14,896,318,257
6. Doanh thu hoạt động tài chính 950,987,249 1,502,248,140 2,567,919,020 1,891,492,516
7. Chi phí tài chính 18,000 10,504 22,507
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 19,937,868,539 19,791,037,484 19,209,968,330 11,269,560,559
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,994,048,249 20,123,622,503 19,011,005,164 18,878,506,558
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,795,584,996 7,564,495,047 9,030,025,121 -13,360,278,851
12. Thu nhập khác 580,956,067 222,872,713 314,079,515 322,545,774
13. Chi phí khác 19,988 92,384 216,604,756 66,619,248
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 580,936,079 222,780,329 97,474,759 255,926,526
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,376,521,075 7,787,275,376 9,127,499,880 -13,104,352,325
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,341,304,215 1,655,855,075 1,896,182,115
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,035,216,860 6,131,420,301 7,231,317,765 -13,104,352,325
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,035,216,860 6,131,420,301 7,231,317,765 -13,104,352,325
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 542 660 778 -1,410
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.