TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
27,600,167,648 |
35,761,643,249 |
52,264,841,385 |
32,078,920,247 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,377,531,407 |
6,142,593,323 |
4,483,673,769 |
2,932,645,261 |
|
1. Tiền |
1,877,531,407 |
6,142,593,323 |
4,483,673,769 |
2,932,645,261 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,500,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,500,000,000 |
24,000,000,000 |
38,900,000,000 |
18,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,500,000,000 |
24,000,000,000 |
38,900,000,000 |
18,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,477,669,344 |
4,036,728,121 |
7,600,511,668 |
8,955,953,921 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,943,717,254 |
2,521,567,280 |
1,839,151,994 |
549,460,115 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,636,177,485 |
457,135,464 |
4,562,280,651 |
7,759,543,403 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,108,652,280 |
1,303,539,627 |
1,444,593,273 |
892,464,653 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-210,877,675 |
-245,514,250 |
-245,514,250 |
-245,514,250 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,735,353,931 |
1,406,590,645 |
855,132,833 |
984,645,354 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,735,353,931 |
1,406,590,645 |
855,132,833 |
984,645,354 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
509,612,966 |
175,731,160 |
425,523,115 |
705,675,711 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
227,627,836 |
175,731,160 |
228,602,710 |
115,390,174 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
281,985,130 |
|
196,920,405 |
590,285,537 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
95,873,894,277 |
91,778,460,831 |
79,811,786,868 |
77,391,865,256 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
85,540,292,913 |
85,374,626,071 |
74,415,297,873 |
72,231,988,799 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
81,796,461,244 |
82,767,852,633 |
72,756,442,049 |
71,422,106,143 |
|
- Nguyên giá |
229,651,924,515 |
240,230,223,498 |
239,711,467,690 |
248,096,616,180 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-147,855,463,271 |
-157,462,370,865 |
-166,955,025,641 |
-176,674,510,037 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,743,831,669 |
2,606,773,438 |
1,658,855,824 |
809,882,656 |
|
- Nguyên giá |
18,187,833,000 |
18,187,833,000 |
18,187,833,000 |
18,324,833,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,444,001,331 |
-15,581,059,562 |
-16,528,977,176 |
-17,514,950,344 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
375,051,067 |
125,580,545 |
22,539,869 |
136,585,454 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
375,051,067 |
125,580,545 |
22,539,869 |
136,585,454 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,958,550,297 |
6,278,254,215 |
5,373,949,126 |
5,023,291,003 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,958,550,297 |
6,278,254,215 |
5,373,949,126 |
5,023,291,003 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
123,474,061,925 |
127,540,104,080 |
132,076,628,253 |
109,470,785,503 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,230,654,486 |
13,200,493,200 |
16,637,119,909 |
12,508,017,249 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,854,604,486 |
12,624,443,200 |
15,980,153,909 |
11,907,151,249 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,960,082,287 |
2,562,835,270 |
3,979,532,208 |
1,579,863,924 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
71,500,000 |
247,449,110 |
1,087,400,000 |
589,219,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
97,149,563 |
365,822,311 |
671,956,886 |
63,636,147 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,125,770,442 |
2,324,612,667 |
2,451,650,700 |
120,520,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
717,917,884 |
2,860,213,646 |
3,380,522,790 |
4,630,289,562 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,663,480,392 |
2,738,055,458 |
2,770,932,727 |
3,156,647,532 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,187,013,730 |
1,304,272,690 |
1,299,716,249 |
1,191,291,470 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
31,690,188 |
221,182,048 |
338,442,349 |
575,683,114 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
376,050,000 |
576,050,000 |
656,966,000 |
600,866,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
376,050,000 |
576,050,000 |
656,966,000 |
600,866,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
113,243,407,439 |
114,339,610,880 |
115,439,508,344 |
96,962,768,254 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
113,243,407,439 |
114,339,610,880 |
115,439,508,344 |
96,962,768,254 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
92,974,500,000 |
92,974,500,000 |
92,974,500,000 |
92,974,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
92,974,500,000 |
92,974,500,000 |
92,974,500,000 |
92,974,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,162,250,000 |
8,162,250,000 |
8,162,250,000 |
8,162,250,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-28,000,000 |
-28,000,000 |
-28,000,000 |
-28,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,001,189,026 |
5,001,189,026 |
5,001,189,026 |
5,001,189,026 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,098,251,553 |
2,098,251,553 |
2,098,251,553 |
2,098,251,553 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,035,216,860 |
6,131,420,301 |
7,231,317,765 |
-11,245,422,325 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,035,216,860 |
6,131,420,301 |
7,231,317,765 |
-13,104,352,325 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
1,858,930,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
123,474,061,925 |
127,540,104,080 |
132,076,628,253 |
109,470,785,503 |
|