1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
99,611,212,145 |
163,460,301,428 |
78,808,663,239 |
179,939,709,660 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
47,636,860 |
33,037,998 |
455,142,842 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
99,611,212,145 |
163,412,664,568 |
78,775,625,241 |
179,484,566,818 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
82,311,742,163 |
137,828,158,959 |
63,979,084,727 |
154,413,112,107 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,299,469,982 |
25,584,505,609 |
14,796,540,514 |
25,071,454,711 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,654,294,037 |
3,042,174,861 |
27,654,197,493 |
24,500,024,462 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,898,812,431 |
2,454,178,519 |
2,995,542,102 |
3,289,913,467 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,133,507,795 |
1,750,890,199 |
2,399,976,016 |
2,537,178,987 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-906,314,197 |
6,297,282,692 |
-13,625,398,400 |
-5,092,627,675 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,528,176,599 |
6,812,864,861 |
5,483,562,877 |
5,735,798,440 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,681,563,709 |
16,667,575,582 |
9,650,307,091 |
12,258,347,671 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,938,897,083 |
8,989,344,200 |
10,695,927,537 |
23,194,791,920 |
|
12. Thu nhập khác |
|
20,000,000 |
541,629,630 |
706,526,466 |
|
13. Chi phí khác |
11,623,015 |
1,360,568 |
290,427,631 |
1,099,591,974 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,623,015 |
18,639,432 |
251,201,999 |
-393,065,508 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,927,274,068 |
9,007,983,632 |
10,947,129,536 |
22,801,726,412 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,062,173,794 |
725,370,168 |
137,677,372 |
1,859,098,836 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
289,607,616 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,575,492,658 |
8,282,613,464 |
10,809,452,164 |
20,942,627,576 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,575,492,658 |
8,282,613,464 |
10,809,452,164 |
20,942,627,576 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
67 |
214 |
279 |
541 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
67 |
|
|
|
|