MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Chế tạo Điện Cơ Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 492,915,796,726 529,725,445,484 421,384,220,303 468,602,857,835
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,649,941,699 14,024,668,823 6,598,009,525 14,423,622,657
1. Tiền 10,649,941,699 11,524,668,823 6,598,009,525 14,423,622,657
2. Các khoản tương đương tiền 2,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37,170,000,000 69,170,000,000 115,909,180,822 101,909,180,822
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 37,170,000,000 69,170,000,000 115,909,180,822 101,909,180,822
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 285,549,888,114 296,405,406,641 164,132,758,465 222,897,232,332
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 309,023,311,865 329,825,924,449 249,997,470,349 313,348,096,353
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,320,790,343 15,694,038,474 15,547,387,164 8,525,804,449
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 95,000,000,000 95,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,506,439,229 9,761,365,389 11,593,322,623 13,375,151,281
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -148,300,653,323 -153,875,921,671 -153,005,421,671 -152,351,819,751
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 158,792,765,378 149,634,065,367 134,266,844,383 129,138,012,191
1. Hàng tồn kho 158,792,765,378 149,634,065,367 134,266,844,383 133,537,337,354
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,399,325,163
V.Tài sản ngắn hạn khác 753,201,535 491,304,653 477,427,108 234,809,833
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 357,809,698 237,308,796 354,954,601 234,809,833
2. Thuế GTGT được khấu trừ 444,320 519,173
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 394,947,517 253,476,684 122,472,507
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 352,135,161,293 364,209,331,206 407,545,304,126 416,841,410,513
I. Các khoản phải thu dài hạn 152,000,000 60,000,000,000 80,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 60,000,000,000 80,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 152,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 71,402,263,015 69,074,362,495 65,614,557,688 69,830,450,096
1. Tài sản cố định hữu hình 70,413,881,169 68,203,798,086 64,861,810,716 67,744,459,454
- Nguyên giá 266,297,613,306 267,872,291,488 267,875,952,653 272,959,915,654
- Giá trị hao mòn lũy kế -195,883,732,137 -199,668,493,402 -203,014,141,937 -205,215,456,200
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 988,381,846 870,564,409 752,746,972 2,085,990,642
- Nguyên giá 2,550,418,464 2,550,418,464 2,550,418,464 4,064,569,184
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,562,036,618 -1,679,854,055 -1,797,671,492 -1,978,578,542
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 2,374,201,599 2,374,201,599 2,374,201,599 2,374,201,599
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,374,201,599 -2,374,201,599 -2,374,201,599 -2,374,201,599
IV. Tài sản dở dang dài hạn 931,396,000 931,396,000 1,147,096,000 1,274,072,403
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 931,396,000 931,396,000 1,147,096,000 1,274,072,403
V. Đầu tư tài chính dài hạn 261,566,206,037 276,863,488,729 263,238,090,329 249,145,462,654
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 261,566,206,037 267,863,488,729 254,238,090,329 249,145,462,654
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,000,000,000 9,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 18,083,296,241 17,340,083,982 17,545,560,109 16,591,425,360
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,840,317,495 4,727,723,271 5,563,817,433 5,240,300,719
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 13,242,978,746 12,612,360,711 11,981,742,676 11,351,124,641
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 845,050,958,019 893,934,776,690 828,929,524,429 885,444,268,348
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 258,891,023,632 299,761,828,837 224,446,792,226 260,230,908,567
I. Nợ ngắn hạn 257,821,573,022 298,967,035,297 223,651,998,686 259,738,908,567
1. Phải trả người bán ngắn hạn 91,776,602,646 98,521,069,888 40,323,093,440 82,762,431,488
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,976,488,758 24,582,173,992 23,168,426,931 24,088,905,896
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,959,156,839 2,961,181,542 6,699,254,737 4,555,799,673
4. Phải trả người lao động 4,674,894,195 6,436,351,547 6,607,262,041 9,153,782,341
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,011,657,682 508,672,728 515,725,483 2,691,830,224
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,086,922,797 290,750,000 907,643,184
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,914,261,891 3,791,917,243 4,062,849,407 3,281,052,332
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 122,174,943,964 159,519,622,362 139,926,007,193 131,732,282,128
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 445,870,380 595,227,450 595,227,450 778,020,990
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,800,773,870 1,760,068,545 846,508,820 694,803,495
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,069,450,610 794,793,540 794,793,540 492,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 737,300,000 612,000,000 612,000,000 492,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 332,150,610 182,793,540 182,793,540
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 586,159,934,387 594,172,947,853 604,482,732,203 625,213,359,781
I. Vốn chủ sở hữu 582,504,887,115 590,729,900,579 601,251,684,927 622,194,312,503
1. Vốn góp của chủ sở hữu 387,046,500,000 387,046,500,000 387,046,500,000 387,046,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 387,046,500,000 387,046,500,000 387,046,500,000 387,046,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 12,502,056,276 12,502,056,276 12,502,056,276 12,502,056,276
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,926,026,801 7,926,026,801 7,926,026,801 7,926,026,801
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,508,916,616 4,508,916,616 4,508,916,616 4,508,916,616
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 170,521,387,422 178,746,400,886 189,268,185,234 210,210,812,810
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,575,492,658 10,858,106,122 21,667,558,286 167,600,626,948
- LNST chưa phân phối kỳ này 167,945,894,764 167,888,294,764 167,600,626,948 42,610,185,862
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,655,047,272 3,443,047,274 3,231,047,276 3,019,047,278
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 3,655,047,272 3,443,047,274 3,231,047,276 3,019,047,278
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 845,050,958,019 893,934,776,690 828,929,524,429 885,444,268,348
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.