MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Chế tạo Điện Cơ Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 406,757,830,575 430,854,615,195 493,735,123,805 492,915,796,726
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,692,665,122 35,972,751,561 20,532,848,211 10,649,941,699
1. Tiền 11,692,665,122 25,772,751,561 11,532,848,211 10,649,941,699
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 10,200,000,000 9,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27,900,109,700 27,900,109,700 71,900,109,700 37,170,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 27,730,109,700 27,730,109,700 27,730,109,700
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 170,000,000 170,000,000 44,170,000,000 37,170,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 181,462,501,535 179,471,597,460 236,224,591,817 285,549,888,114
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 261,046,428,357 250,610,061,406 306,939,806,463 309,023,311,865
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,482,586,299 9,146,334,720 7,846,002,607 19,320,790,343
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000 95,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,726,683,058 12,800,339,957 14,708,991,070 10,506,439,229
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -147,793,196,179 -148,085,138,623 -148,270,208,323 -148,300,653,323
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 174,110,028,487 186,327,106,116 164,468,646,115 158,792,765,378
1. Hàng tồn kho 174,974,671,220 187,191,748,849 164,468,646,115 158,792,765,378
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -864,642,733 -864,642,733
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,592,525,731 1,183,050,358 608,927,962 753,201,535
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 879,310,847 970,275,486 608,927,962 357,809,698
2. Thuế GTGT được khấu trừ 683,900,496 192,598,843 444,320
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 29,314,388 20,176,029 394,947,517
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 371,331,360,602 364,237,815,733 358,235,740,180 352,135,161,293
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,083,432 152,000,000 152,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 23,083,432 152,000,000 152,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 78,273,204,068 77,687,311,573 75,175,993,622 71,402,263,015
1. Tài sản cố định hữu hình 77,480,484,057 76,973,186,561 74,069,794,339 70,413,881,169
- Nguyên giá 265,523,815,854 268,860,569,044 266,189,563,306 266,297,613,306
- Giá trị hao mòn lũy kế -188,043,331,797 -191,887,382,483 -192,119,768,967 -195,883,732,137
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 792,720,011 714,125,012 1,106,199,283 988,381,846
- Nguyên giá 2,014,378,464 2,014,378,464 2,550,418,464 2,550,418,464
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,221,658,453 -1,300,253,452 -1,444,219,181 -1,562,036,618
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 2,374,201,599 2,374,201,599 2,374,201,599 2,374,201,599
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,374,201,599 -2,374,201,599 -2,374,201,599 -2,374,201,599
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,120,506,800 1,381,665,387 931,396,000 931,396,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,120,506,800 1,381,665,387 931,396,000 931,396,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 269,373,019,936 264,656,377,561 262,472,520,234 261,566,206,037
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 269,373,019,936 264,656,377,561 262,472,520,234 261,566,206,037
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,541,546,366 20,512,461,212 19,503,830,324 18,083,296,241
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,246,202,866 5,847,735,747 5,340,625,927 4,840,317,495
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 160,510,649 160,510,649 289,607,616
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 15,134,832,851 14,504,214,816 13,873,596,781 13,242,978,746
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 778,089,191,177 795,092,430,928 851,970,863,985 845,050,958,019
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 150,695,644,372 168,367,969,013 229,469,772,250 258,891,023,632
I. Nợ ngắn hạn 149,375,323,382 167,589,948,023 227,984,451,260 257,821,573,022
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,394,138,023 41,015,982,315 81,227,635,611 91,776,602,646
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,767,859,019 9,306,202,880 33,517,089,560 24,976,488,758
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,364,514,970 8,505,784,183 2,481,551,576 4,959,156,839
4. Phải trả người lao động 4,422,618,001 5,884,753,613 8,260,273,788 4,674,894,195
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 329,198,045 864,949,811 849,016,930 1,011,657,682
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 73,350,000 1,086,922,797
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,034,536,703 4,109,597,966 2,705,597,265 4,914,261,891
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 84,432,729,395 95,397,753,354 96,313,638,944 122,174,943,964
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 132,275,691 132,275,691 132,275,691 445,870,380
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,497,453,535 2,372,648,210 2,424,021,895 1,800,773,870
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,320,320,990 778,020,990 1,485,320,990 1,069,450,610
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 542,300,000 707,300,000 737,300,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 778,020,990 778,020,990 778,020,990 332,150,610
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 627,393,546,805 626,724,461,915 622,501,091,735 586,159,934,387
I. Vốn chủ sở hữu 623,102,499,539 622,645,414,647 618,634,044,465 582,504,887,115
1. Vốn góp của chủ sở hữu 387,046,500,000 387,046,500,000 387,046,500,000 387,046,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 387,046,500,000 387,046,500,000 387,046,500,000 387,046,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 12,502,056,276 12,502,056,276 12,502,056,276 12,502,056,276
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,926,026,801 7,926,026,801 7,926,026,801 7,926,026,801
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,508,916,616 4,508,916,616 4,508,916,616 4,508,916,616
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 211,118,999,846 210,661,914,954 206,650,544,772 170,521,387,422
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,087,126,897 4,630,042,005 618,671,823 2,575,492,658
- LNST chưa phân phối kỳ này 206,031,872,949 206,031,872,949 206,031,872,949 167,945,894,764
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,291,047,266 4,079,047,268 3,867,047,270 3,655,047,272
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 4,291,047,266 4,079,047,268 3,867,047,270 3,655,047,272
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 778,089,191,177 795,092,430,928 851,970,863,985 845,050,958,019
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.