TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
482,268,412,635 |
457,426,911,277 |
406,407,133,890 |
406,757,830,575 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,204,427,957 |
101,191,500,556 |
6,691,308,325 |
21,692,665,122 |
|
1. Tiền |
23,204,427,957 |
14,091,500,556 |
6,691,308,325 |
11,692,665,122 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
87,100,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
28,170,000,000 |
28,170,000,000 |
28,170,000,000 |
27,900,109,700 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
27,730,109,700 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
170,000,000 |
170,000,000 |
170,000,000 |
170,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
204,258,908,048 |
154,073,583,372 |
205,313,134,114 |
181,462,501,535 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
336,669,182,118 |
287,368,744,108 |
284,157,164,910 |
261,046,428,357 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,020,817,905 |
4,774,510,202 |
3,578,826,754 |
2,482,586,299 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,495,206,817 |
9,723,525,241 |
10,370,338,629 |
10,726,683,058 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-146,926,298,792 |
-147,793,196,179 |
-147,793,196,179 |
-147,793,196,179 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
215,266,761,192 |
170,101,603,884 |
163,544,854,380 |
174,110,028,487 |
|
1. Hàng tồn kho |
215,328,850,681 |
180,069,614,150 |
168,692,482,657 |
174,974,671,220 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-62,089,489 |
-9,968,010,266 |
-5,147,628,277 |
-864,642,733 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,368,315,438 |
3,890,223,465 |
2,687,837,071 |
1,592,525,731 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,129,953,074 |
1,689,637,075 |
1,280,311,598 |
879,310,847 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,187,523,527 |
1,285,019,431 |
1,217,654,787 |
683,900,496 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
50,838,837 |
915,566,959 |
189,870,686 |
29,314,388 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
388,009,864,027 |
377,709,126,590 |
377,394,051,625 |
371,331,360,602 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,422,125 |
23,047,025 |
23,047,025 |
23,083,432 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,422,125 |
23,047,025 |
23,047,025 |
23,083,432 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
92,460,597,325 |
82,386,183,568 |
81,370,646,135 |
78,273,204,068 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
91,432,092,317 |
81,436,273,559 |
80,499,331,125 |
77,480,484,057 |
|
- Nguyên giá |
272,205,463,681 |
263,492,304,910 |
265,442,864,336 |
265,523,815,854 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-180,773,371,364 |
-182,056,031,351 |
-184,943,533,211 |
-188,043,331,797 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,028,505,008 |
949,910,009 |
871,315,010 |
792,720,011 |
|
- Nguyên giá |
3,450,186,140 |
2,014,378,464 |
2,014,378,464 |
2,014,378,464 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,421,681,132 |
-1,064,468,455 |
-1,143,063,454 |
-1,221,658,453 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,374,201,599 |
2,374,201,599 |
2,374,201,599 |
2,374,201,599 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,374,201,599 |
-2,374,201,599 |
-2,374,201,599 |
-2,374,201,599 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,230,536,850 |
1,727,581,060 |
1,608,671,800 |
2,120,506,800 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,230,536,850 |
1,727,581,060 |
1,608,671,800 |
2,120,506,800 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
270,534,284,967 |
268,613,695,255 |
271,371,957,048 |
269,373,019,936 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
270,534,284,967 |
268,613,695,255 |
271,371,957,048 |
269,373,019,936 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,773,022,760 |
24,958,619,682 |
23,019,729,617 |
21,541,546,366 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,746,335,804 |
6,581,366,606 |
6,237,170,974 |
6,246,202,866 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,981,184,155 |
1,017,107,757 |
160,510,649 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
17,026,686,956 |
16,396,068,921 |
15,765,450,886 |
15,134,832,851 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
870,278,276,662 |
835,136,037,867 |
783,801,185,515 |
778,089,191,177 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
245,833,521,495 |
214,368,014,782 |
158,899,281,709 |
150,695,644,372 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
244,499,924,814 |
213,034,418,101 |
157,589,960,719 |
149,375,323,382 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
112,674,354,794 |
68,379,547,394 |
34,532,608,182 |
39,394,138,023 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,524,725,163 |
11,826,064,439 |
21,120,107,448 |
9,767,859,019 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,453,790,004 |
3,076,167,807 |
4,320,294,542 |
5,364,514,970 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,252,703,840 |
9,510,864,552 |
4,374,101,941 |
4,422,618,001 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
738,739,757 |
1,116,445,950 |
764,439,599 |
329,198,045 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,094,213,016 |
2,713,222,233 |
3,357,155,232 |
3,034,536,703 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
100,017,555,404 |
110,974,014,332 |
85,099,495,264 |
84,432,729,395 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,659,863,589 |
2,650,946,209 |
1,376,019,651 |
132,275,691 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,083,979,247 |
2,787,145,185 |
2,645,738,860 |
2,497,453,535 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,333,596,681 |
1,333,596,681 |
1,309,320,990 |
1,320,320,990 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
423,300,000 |
423,300,000 |
531,300,000 |
542,300,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
910,296,681 |
910,296,681 |
778,020,990 |
778,020,990 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
624,444,755,167 |
620,768,023,085 |
624,901,903,806 |
627,393,546,805 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
619,480,763,461 |
616,031,864,711 |
620,393,578,764 |
623,102,499,539 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,770,960,945 |
11,770,960,945 |
11,770,960,945 |
12,502,056,276 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,589,412,600 |
-1,589,412,600 |
-1,589,412,600 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,926,026,801 |
7,926,026,801 |
7,926,026,801 |
7,926,026,801 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,508,916,616 |
4,508,916,616 |
4,508,916,616 |
4,508,916,616 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
209,817,771,699 |
206,368,872,949 |
210,730,587,002 |
211,118,999,846 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,187,612,452 |
10,738,713,702 |
4,698,714,053 |
5,087,126,897 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
195,630,159,247 |
195,630,159,247 |
206,031,872,949 |
206,031,872,949 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
4,963,991,706 |
4,736,158,374 |
4,508,325,042 |
4,291,047,266 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
4,963,991,706 |
4,736,158,374 |
4,508,325,042 |
4,291,047,266 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
870,278,276,662 |
835,136,037,867 |
783,801,185,515 |
778,089,191,177 |
|