MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 187,449,604,533 221,531,149,146 191,310,096,918 172,615,936,858
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,461,795,610 45,820,375,280 31,256,726,108 25,827,462,307
1. Tiền 29,253,133,425 44,560,105,026 29,138,559,467 24,727,462,307
2. Các khoản tương đương tiền 1,208,662,185 1,260,270,254 2,118,166,641 1,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 114,947,874,511 138,502,063,516 132,753,631,155 116,783,537,781
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 82,502,832,700 99,231,742,846 87,981,550,953 66,625,874,869
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,947,647,709 7,119,432,360 4,516,381,323 4,660,673,538
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 28,882,609,602 34,593,624,179 42,698,434,748 45,496,989,374
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,385,215,500 -2,442,735,869 -2,442,735,869
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 41,789,276,890 36,619,701,266 27,225,160,780 27,013,715,855
1. Hàng tồn kho 41,789,276,890 36,619,701,266 27,225,160,780 27,013,715,855
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 250,657,522 589,009,084 74,578,875 791,220,915
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28,789,546 28,152,732
2. Thuế GTGT được khấu trừ 201,867,976 536,202,267 29,596,088 697,828,081
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20,000,000 24,654,085 44,982,787 93,392,834
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 28,525,370,498 27,897,002,367 25,414,373,309 23,197,504,358
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,469,044,362 20,409,293,483 18,248,155,633 16,631,641,847
1. Tài sản cố định hữu hình 22,355,335,867 20,385,634,578 18,248,155,633 16,631,641,847
- Nguyên giá 52,725,441,734 52,844,672,302 52,544,019,894 52,080,875,069
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,370,105,867 -32,459,037,724 -34,295,864,261 -35,449,233,222
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 113,708,495 23,658,905
- Nguyên giá 1,094,660,000 1,094,660,000 1,094,660,000 1,094,660,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -980,951,505 -1,071,001,095 -1,094,660,000 -1,094,660,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,814,327,001 5,100,145,465 5,394,658,299 5,163,352,531
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,792,542,695 3,732,146,159 4,026,658,993 3,795,353,225
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,021,784,306 1,367,999,306 1,367,999,306 1,367,999,306
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,241,999,135 2,387,563,419 1,771,559,377 1,402,509,980
1. Chi phí trả trước dài hạn 427,957,856 1,573,522,140 957,518,098 588,468,701
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 814,041,279 814,041,279 814,041,279 814,041,279
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 215,974,975,031 249,428,151,513 216,724,470,227 195,813,441,216
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 140,820,277,936 166,588,830,635 136,648,381,847 118,404,093,264
I. Nợ ngắn hạn 132,453,335,913 157,631,429,792 132,440,109,546 115,574,775,050
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,000,137,519 19,411,881,387 14,940,716,236 22,379,604,806
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,944,406,415 26,060,996,444 6,986,938,330 9,404,659,610
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,251,469,131 9,419,034,140 8,258,740,504 5,554,454,665
4. Phải trả người lao động 22,911,503,770 28,476,667,631 19,629,099,725 15,702,781,828
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,879,215,413 26,598,839,649 29,634,989,449 23,245,136,558
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 29,563,935,000 26,338,279,517 27,234,079,477 9,298,901,945
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 28,005,854,678 17,093,838,892 21,586,741,915 25,784,814,561
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,896,813,987 4,231,892,132 4,168,803,910 4,204,421,077
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,366,942,023 8,957,400,843 4,208,272,301 2,829,318,214
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8,366,942,023 8,957,400,843 4,208,272,301 2,580,818,214
7. Phải trả dài hạn khác 248,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 75,154,697,095 82,839,320,878 80,076,088,380 77,409,347,952
I. Vốn chủ sở hữu 75,154,697,095 82,839,320,878 80,076,088,380 77,409,347,952
1. Vốn góp của chủ sở hữu 44,000,000,000 44,000,000,000 44,000,000,000 44,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 44,000,000,000 44,000,000,000 44,000,000,000 44,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 356,849,738 356,849,738 356,849,738 356,849,738
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,282,060,298 15,953,625,214 17,613,171,142 18,472,267,627
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,801,602,305 14,768,674,613 9,812,457,107 7,061,340,234
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,536,409,931 12,587,182,735 7,500,141,765 4,454,762,058
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,265,192,374 2,181,491,878 2,312,315,342 2,606,578,176
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,714,184,754 7,760,171,313 8,293,610,393 7,518,890,353
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 215,974,975,031 249,428,151,513 216,724,470,227 195,813,441,216
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.