MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 901,223,235,835 945,488,817,718 1,238,823,351,631 1,209,109,032,987
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 197,303,636 226,211,711
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 901,223,235,835 945,291,514,082 1,238,823,351,631 1,208,882,821,276
4. Giá vốn hàng bán 476,519,451,550 544,576,602,389 755,689,988,626 790,514,889,159
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 424,703,784,285 400,714,911,693 483,133,363,005 418,367,932,117
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,325,233,792 26,054,922,104 8,743,499,279 20,887,482,106
7. Chi phí tài chính 44,532,007,646 46,894,792,985 83,304,342,966 75,748,364,560
- Trong đó: Chi phí lãi vay 44,253,258,741 46,556,673,687 81,925,270,085 64,280,835,206
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,704,055,813 14,891,096,979 8,202,822,300 10,865,050,398
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 46,202,313,191 61,953,770,459 47,006,425,420 68,216,446,878
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 322,590,641,427 303,030,173,374 353,363,271,598 284,425,552,387
12. Thu nhập khác 2,558,682,465 3,332,297,526 7,083,979,048 30,860,867,554
13. Chi phí khác 4,632,468,170 265,455,770 3,686,050,021 13,919,810,256
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,073,785,705 3,066,841,756 3,397,929,027 16,941,057,298
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 320,516,855,722 306,097,015,130 356,761,200,625 301,366,609,685
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 53,529,315,923 64,907,424,205 67,465,036,700 66,472,094,406
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,918,001,998 2,489,390,023 10,760,962,122 4,591,908,759
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 265,069,537,801 238,700,200,902 278,535,201,803 230,302,606,520
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 207,803,823,919 172,851,673,272 238,512,010,507 197,359,691,049
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 57,265,713,882 65,848,527,630 40,023,191,296 32,942,915,471
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.