1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
901,223,235,835 |
945,488,817,718 |
1,238,823,351,631 |
1,209,109,032,987 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
197,303,636 |
|
226,211,711 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
901,223,235,835 |
945,291,514,082 |
1,238,823,351,631 |
1,208,882,821,276 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
476,519,451,550 |
544,576,602,389 |
755,689,988,626 |
790,514,889,159 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
424,703,784,285 |
400,714,911,693 |
483,133,363,005 |
418,367,932,117 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,325,233,792 |
26,054,922,104 |
8,743,499,279 |
20,887,482,106 |
|
7. Chi phí tài chính |
44,532,007,646 |
46,894,792,985 |
83,304,342,966 |
75,748,364,560 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
44,253,258,741 |
46,556,673,687 |
81,925,270,085 |
64,280,835,206 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,704,055,813 |
14,891,096,979 |
8,202,822,300 |
10,865,050,398 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
46,202,313,191 |
61,953,770,459 |
47,006,425,420 |
68,216,446,878 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
322,590,641,427 |
303,030,173,374 |
353,363,271,598 |
284,425,552,387 |
|
12. Thu nhập khác |
2,558,682,465 |
3,332,297,526 |
7,083,979,048 |
30,860,867,554 |
|
13. Chi phí khác |
4,632,468,170 |
265,455,770 |
3,686,050,021 |
13,919,810,256 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,073,785,705 |
3,066,841,756 |
3,397,929,027 |
16,941,057,298 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
320,516,855,722 |
306,097,015,130 |
356,761,200,625 |
301,366,609,685 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
53,529,315,923 |
64,907,424,205 |
67,465,036,700 |
66,472,094,406 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,918,001,998 |
2,489,390,023 |
10,760,962,122 |
4,591,908,759 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
265,069,537,801 |
238,700,200,902 |
278,535,201,803 |
230,302,606,520 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
207,803,823,919 |
172,851,673,272 |
238,512,010,507 |
197,359,691,049 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
57,265,713,882 |
65,848,527,630 |
40,023,191,296 |
32,942,915,471 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|