TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,941,498,246,701 |
6,035,905,607,341 |
4,695,953,749,446 |
4,276,501,109,333 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
409,178,288,383 |
632,810,822,597 |
409,674,306,187 |
309,727,280,326 |
|
1. Tiền |
365,968,288,383 |
239,210,822,597 |
292,924,306,187 |
223,517,280,326 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
43,210,000,000 |
393,600,000,000 |
116,750,000,000 |
86,210,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
38,441,826,891 |
527,204,978,074 |
105,199,683,153 |
141,728,973,946 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
15,631 |
416,602,524,117 |
15,631 |
20,098,552,446 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
38,441,811,260 |
110,602,453,957 |
105,199,667,522 |
121,630,421,500 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,270,014,652,310 |
1,734,832,461,762 |
1,787,129,047,237 |
1,790,553,114,553 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
581,442,110,025 |
505,277,611,436 |
535,832,828,401 |
614,192,285,140 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,030,457,842,288 |
619,682,173,057 |
569,248,445,277 |
594,593,411,425 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
256,412,907,338 |
206,137,907,338 |
235,704,497,583 |
200,954,497,583 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
421,963,242,488 |
423,766,829,644 |
466,375,335,689 |
402,227,962,012 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,261,449,829 |
-20,032,059,713 |
-20,032,059,713 |
-21,415,041,607 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,037,143,806,605 |
2,934,257,561,935 |
2,191,587,094,680 |
1,825,807,554,088 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,037,143,806,605 |
2,934,257,561,935 |
2,191,587,094,680 |
1,825,807,554,088 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
186,719,672,512 |
206,799,782,973 |
202,363,618,189 |
208,684,186,420 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,308,141,816 |
1,225,290,651 |
1,048,664,945 |
910,362,914 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
155,470,984,381 |
153,112,193,819 |
175,210,518,055 |
181,044,242,959 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
29,777,735,343 |
52,299,487,531 |
25,941,624,217 |
26,566,769,575 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
162,810,972 |
162,810,972 |
162,810,972 |
162,810,972 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,455,204,618,470 |
8,196,396,116,522 |
8,665,402,720,577 |
9,346,017,829,200 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
107,774,964,280 |
8,974,964,280 |
8,974,964,280 |
7,813,764,280 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
100,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,774,964,280 |
8,974,964,280 |
8,974,964,280 |
7,813,764,280 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,215,651,944,795 |
3,316,499,283,003 |
3,422,019,440,982 |
4,240,470,490,209 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,099,637,691,983 |
3,064,980,107,478 |
3,170,215,642,032 |
3,884,299,919,577 |
|
- Nguyên giá |
3,982,672,942,370 |
3,987,182,556,013 |
4,108,071,468,902 |
4,922,189,891,828 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-883,035,250,387 |
-922,202,448,535 |
-937,855,826,870 |
-1,037,889,972,251 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
116,014,252,812 |
251,519,175,525 |
251,803,798,950 |
356,170,570,632 |
|
- Nguyên giá |
120,023,187,655 |
260,177,572,674 |
260,643,822,674 |
360,605,523,521 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,008,934,843 |
-8,658,397,149 |
-8,840,023,724 |
-4,434,952,889 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
729,831,358,440 |
1,381,049,902,209 |
716,514,803,756 |
898,832,946,180 |
|
- Nguyên giá |
865,322,270,661 |
1,529,415,927,881 |
869,685,731,181 |
1,011,138,149,115 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-135,490,912,221 |
-148,366,025,672 |
-153,170,927,425 |
-112,305,202,935 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,181,477,486,651 |
3,339,440,181,705 |
4,377,277,547,367 |
4,097,105,611,805 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
262,510,558,469 |
7,794,394,830 |
569,719,927,660 |
30,958,616,656 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,918,966,928,182 |
3,331,645,786,875 |
3,807,557,619,707 |
4,066,146,995,149 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
39,440,421,500 |
39,440,421,500 |
39,440,421,500 |
7,810,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
130,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
39,310,421,500 |
39,310,421,500 |
39,310,421,500 |
7,680,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
181,028,442,804 |
110,991,363,825 |
101,175,542,692 |
93,985,016,726 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,567,455,392 |
23,334,669,144 |
16,502,038,833 |
15,064,018,351 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
67,828,998,267 |
26,236,040,499 |
25,064,816,162 |
21,167,760,661 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
5,072,727 |
15,000,000 |
38,315,563 |
38,315,563 |
|
5. Lợi thế thương mại |
86,626,916,418 |
61,405,654,182 |
59,570,372,134 |
57,714,922,151 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,396,702,865,171 |
14,232,301,723,863 |
13,361,356,470,023 |
13,622,518,938,533 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,211,461,401,413 |
10,804,235,160,955 |
9,661,224,330,299 |
9,705,859,858,235 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,282,376,471,043 |
5,942,999,916,590 |
4,300,218,225,106 |
3,910,064,555,701 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
564,460,516,829 |
629,504,179,895 |
360,453,482,027 |
332,727,818,036 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,005,490,463,713 |
3,173,245,506,820 |
1,918,470,360,129 |
1,592,241,635,229 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
132,998,010,245 |
61,243,236,186 |
177,308,805,826 |
185,843,706,504 |
|
4. Phải trả người lao động |
49,762,767,685 |
19,315,760,392 |
16,066,297,171 |
17,108,176,029 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
250,747,243,998 |
510,401,576,940 |
611,365,494,935 |
650,738,225,506 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,148,548,246 |
2,533,430,020 |
1,657,645,818 |
1,348,809,556 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
272,105,129,696 |
227,590,132,058 |
401,827,114,210 |
345,548,811,426 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
976,260,541,072 |
1,282,248,637,942 |
787,163,757,098 |
762,937,903,455 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
10,902,945,445 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
29,403,249,559 |
26,014,510,892 |
25,905,267,892 |
21,569,469,960 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,929,084,930,370 |
4,861,235,244,365 |
5,361,006,105,193 |
5,795,795,302,534 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
23,477,412,247 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
13,231,442,273 |
9,923,944,169 |
9,923,944,169 |
9,923,944,169 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,020,719,125 |
22,913,610,386 |
22,836,259,760 |
27,181,419,608 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,844,319,154,745 |
4,777,612,762,092 |
5,277,742,382,389 |
5,708,220,041,201 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
26,767,594,004 |
50,138,911,800 |
50,138,911,800 |
50,138,911,800 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,268,607,976 |
646,015,918 |
364,607,075 |
330,985,756 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,185,241,463,758 |
3,428,066,562,908 |
3,700,132,139,724 |
3,916,659,080,298 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,185,241,463,758 |
3,428,066,562,908 |
3,700,132,139,724 |
3,916,659,080,298 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,186,812,890,000 |
1,186,812,890,000 |
1,542,750,180,000 |
1,542,750,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,186,812,890,000 |
|
1,542,750,180,000 |
1,542,750,180,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-171,550,000 |
-171,550,000 |
-171,550,000 |
-171,550,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
105,757,024,375 |
105,877,949,364 |
106,898,969,364 |
96,397,029,364 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-326,270,000 |
-326,270,000 |
-326,270,000 |
-326,270,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-11,242,827,338 |
-23,933,643,336 |
-29,377,238,044 |
-29,377,238,044 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
51,212,316,963 |
51,211,243,573 |
51,211,243,573 |
51,211,243,573 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,005,253,644,468 |
1,273,988,019,269 |
1,106,268,106,834 |
1,315,231,763,174 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
842,271,888,704 |
|
566,392,322,738 |
764,428,842,099 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
162,981,755,764 |
|
539,875,784,096 |
550,802,921,075 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
847,946,235,290 |
834,607,924,038 |
922,878,697,997 |
940,943,922,231 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,396,702,865,171 |
14,232,301,723,863 |
13,361,356,470,023 |
13,622,518,938,533 |
|