MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,168,298,418,834 5,941,498,246,701 6,035,905,607,341 4,695,953,749,446
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 425,558,517,611 409,178,288,383 632,810,822,597 409,674,306,187
1. Tiền 209,348,517,611 365,968,288,383 239,210,822,597 292,924,306,187
2. Các khoản tương đương tiền 216,210,000,000 43,210,000,000 393,600,000,000 116,750,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 55,081,437,170 38,441,826,891 527,204,978,074 105,199,683,153
1. Chứng khoán kinh doanh 15,631 15,631 416,602,524,117 15,631
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 55,081,421,539 38,441,811,260 110,602,453,957 105,199,667,522
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,040,673,672,490 2,270,014,652,310 1,734,832,461,762 1,787,129,047,237
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 464,213,555,497 581,442,110,025 505,277,611,436 535,832,828,401
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 967,365,618,908 1,030,457,842,288 619,682,173,057 569,248,445,277
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 404,109,018,338 256,412,907,338 206,137,907,338 235,704,497,583
6. Phải thu ngắn hạn khác 226,110,343,392 421,963,242,488 423,766,829,644 466,375,335,689
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,124,863,645 -20,261,449,829 -20,032,059,713 -20,032,059,713
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,394,185,877,960 3,037,143,806,605 2,934,257,561,935 2,191,587,094,680
1. Hàng tồn kho 3,394,185,877,960 3,037,143,806,605 2,934,257,561,935 2,191,587,094,680
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 252,798,913,603 186,719,672,512 206,799,782,973 202,363,618,189
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,544,526,874 1,308,141,816 1,225,290,651 1,048,664,945
2. Thuế GTGT được khấu trừ 210,535,765,964 155,470,984,381 153,112,193,819 175,210,518,055
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 40,555,809,793 29,777,735,343 52,299,487,531 25,941,624,217
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 162,810,972 162,810,972 162,810,972 162,810,972
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,886,492,739,482 7,455,204,618,470 8,196,396,116,522 8,665,402,720,577
I. Các khoản phải thu dài hạn 110,174,964,280 107,774,964,280 8,974,964,280 8,974,964,280
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 100,000,000,000 100,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 10,174,964,280 7,774,964,280 8,974,964,280 8,974,964,280
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,205,298,702,836 3,215,651,944,795 3,316,499,283,003 3,422,019,440,982
1. Tài sản cố định hữu hình 3,103,100,826,731 3,099,637,691,983 3,064,980,107,478 3,170,215,642,032
- Nguyên giá 3,961,217,458,760 3,982,672,942,370 3,987,182,556,013 4,108,071,468,902
- Giá trị hao mòn lũy kế -858,116,632,029 -883,035,250,387 -922,202,448,535 -937,855,826,870
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 102,197,876,105 116,014,252,812 251,519,175,525 251,803,798,950
- Nguyên giá 105,136,065,520 120,023,187,655 260,177,572,674 260,643,822,674
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,938,189,415 -4,008,934,843 -8,658,397,149 -8,840,023,724
III. Bất động sản đầu tư 705,985,248,053 729,831,358,440 1,381,049,902,209 716,514,803,756
- Nguyên giá 831,495,606,144 865,322,270,661 1,529,415,927,881 869,685,731,181
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,510,358,091 -135,490,912,221 -148,366,025,672 -153,170,927,425
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,638,649,950,683 3,181,477,486,651 3,339,440,181,705 4,377,277,547,367
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 262,510,558,469 7,794,394,830 569,719,927,660
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,638,649,950,683 2,918,966,928,182 3,331,645,786,875 3,807,557,619,707
V. Đầu tư tài chính dài hạn 36,440,421,500 39,440,421,500 39,440,421,500 39,440,421,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 130,000,000 130,000,000 130,000,000 130,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36,310,421,500 39,310,421,500 39,310,421,500 39,310,421,500
VI. Tài sản dài hạn khác 189,943,452,130 181,028,442,804 110,991,363,825 101,175,542,692
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,332,808,996 26,567,455,392 23,334,669,144 16,502,038,833
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 72,460,983,849 67,828,998,267 26,236,040,499 25,064,816,162
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 5,000,000 5,072,727 15,000,000 38,315,563
5. Lợi thế thương mại 89,144,659,285 86,626,916,418 61,405,654,182 59,570,372,134
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,054,791,158,316 13,396,702,865,171 14,232,301,723,863 13,361,356,470,023
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,831,562,148,829 10,211,461,401,413 10,804,235,160,955 9,661,224,330,299
I. Nợ ngắn hạn 5,564,810,033,735 5,282,376,471,043 5,942,999,916,590 4,300,218,225,106
1. Phải trả người bán ngắn hạn 446,422,576,757 564,460,516,829 629,504,179,895 360,453,482,027
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,571,240,387,210 3,005,490,463,713 3,173,245,506,820 1,918,470,360,129
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 132,749,601,742 132,998,010,245 61,243,236,186 177,308,805,826
4. Phải trả người lao động 22,565,717,316 49,762,767,685 19,315,760,392 16,066,297,171
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 272,230,345,287 250,747,243,998 510,401,576,940 611,365,494,935
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 384,035,512 1,148,548,246 2,533,430,020 1,657,645,818
9. Phải trả ngắn hạn khác 184,814,836,336 272,105,129,696 227,590,132,058 401,827,114,210
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 904,113,325,326 976,260,541,072 1,282,248,637,942 787,163,757,098
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,902,945,445
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,289,208,249 29,403,249,559 26,014,510,892 25,905,267,892
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,266,752,115,094 4,929,084,930,370 4,861,235,244,365 5,361,006,105,193
1. Phải trả người bán dài hạn 23,477,412,247
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,139,921,689
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 14,058,090,915 13,231,442,273 9,923,944,169 9,923,944,169
7. Phải trả dài hạn khác 20,268,156,189 20,020,719,125 22,913,610,386 22,836,259,760
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,202,282,598,114 4,844,319,154,745 4,777,612,762,092 5,277,742,382,389
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 26,807,670,827 26,767,594,004 50,138,911,800 50,138,911,800
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,195,677,360 1,268,607,976 646,015,918 364,607,075
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,223,229,009,487 3,185,241,463,758 3,428,066,562,908 3,700,132,139,724
I. Vốn chủ sở hữu 3,223,229,009,487 3,185,241,463,758 3,428,066,562,908 3,700,132,139,724
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,186,812,890,000 1,186,812,890,000 1,186,812,890,000 1,542,750,180,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,186,812,890,000 1,542,750,180,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -171,550,000 -171,550,000 -171,550,000 -171,550,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 105,757,024,375 105,757,024,375 105,877,949,364 106,898,969,364
5. Cổ phiếu quỹ -326,270,000 -326,270,000 -326,270,000 -326,270,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -7,961,746,363 -11,242,827,338 -23,933,643,336 -29,377,238,044
8. Quỹ đầu tư phát triển 51,212,316,963 51,212,316,963 51,211,243,573 51,211,243,573
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,005,253,644,468 1,273,988,019,269 1,106,268,106,834
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 644,912,197,655 842,271,888,704 566,392,322,738
- LNST chưa phân phối kỳ này 280,811,540,078 162,981,755,764 539,875,784,096
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 962,182,606,779 847,946,235,290 834,607,924,038 922,878,697,997
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,054,791,158,316 13,396,702,865,171 14,232,301,723,863 13,361,356,470,023
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.