TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,434,111,751,057 |
1,324,666,828,610 |
2,105,411,371,408 |
2,116,164,619,021 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,194,580,026 |
40,924,960,161 |
29,928,379,415 |
38,485,907,853 |
|
1. Tiền |
41,194,580,026 |
40,924,960,161 |
29,928,379,415 |
38,485,907,853 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,543,974,284 |
9,543,992,884 |
9,544,079,684 |
9,544,123,084 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,544,906,075 |
9,544,906,075 |
9,544,906,075 |
9,544,906,075 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-931,791 |
-913,191 |
-826,391 |
-782,991 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
414,029,039,168 |
306,403,727,570 |
455,095,165,164 |
509,777,800,569 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
217,174,123,443 |
259,477,549,743 |
382,933,455,018 |
439,394,225,118 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
184,983,329,767 |
37,898,824,937 |
43,175,112,628 |
40,394,251,056 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,248,705,707 |
12,404,472,639 |
33,746,211,308 |
34,748,938,185 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,377,119,749 |
-3,377,119,749 |
-4,759,613,790 |
-4,759,613,790 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
966,966,275,937 |
965,561,236,349 |
1,606,368,887,118 |
1,552,180,879,582 |
|
1. Hàng tồn kho |
967,265,323,556 |
965,860,283,968 |
1,606,667,934,737 |
1,552,479,927,201 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-299,047,619 |
-299,047,619 |
-299,047,619 |
-299,047,619 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,377,881,642 |
2,232,911,646 |
4,474,860,027 |
6,175,907,933 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,527,656,355 |
1,242,715,703 |
3,028,829,055 |
5,432,609,750 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
796,831,714 |
936,802,370 |
1,409,021,006 |
742,602,750 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
53,393,573 |
53,393,573 |
37,009,966 |
695,433 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,246,953,096,708 |
1,243,016,148,894 |
1,226,197,827,319 |
1,227,006,148,380 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,250,000,000 |
23,250,000,000 |
23,272,320,000 |
23,272,320,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
23,250,000,000 |
23,250,000,000 |
23,272,320,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
23,272,320,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
852,482,866,907 |
850,552,495,152 |
851,671,159,981 |
863,719,790,869 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
337,354,166,907 |
334,299,811,482 |
335,365,383,809 |
347,462,844,491 |
|
- Nguyên giá |
409,777,388,303 |
409,548,816,874 |
410,890,297,066 |
421,965,121,742 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,423,221,396 |
-75,249,005,392 |
-75,524,913,257 |
-74,502,277,251 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
515,128,700,000 |
516,252,683,670 |
516,305,776,172 |
516,256,946,378 |
|
- Nguyên giá |
515,278,800,000 |
516,512,764,004 |
516,612,553,392 |
516,562,553,392 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-150,100,000 |
-260,080,334 |
-306,777,220 |
-305,607,014 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
43,517,959,630 |
43,219,598,892 |
42,921,238,154 |
42,622,877,416 |
|
- Nguyên giá |
53,544,438,527 |
53,544,438,527 |
53,544,438,527 |
53,544,438,527 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,026,478,897 |
-10,324,839,635 |
-10,623,200,373 |
-10,921,561,111 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
264,128,594,922 |
271,229,935,304 |
255,814,729,222 |
247,533,831,138 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
264,128,594,922 |
270,109,517,269 |
250,134,916,137 |
246,971,070,431 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,120,418,035 |
5,679,813,085 |
562,760,707 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,959,309,010 |
23,976,120,712 |
22,348,400,961 |
22,398,249,525 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,059,309,010 |
8,832,120,712 |
8,884,400,961 |
8,934,249,525 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,220,000,000 |
13,464,000,000 |
13,464,000,000 |
13,464,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,680,000,000 |
1,680,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,614,366,239 |
30,787,998,834 |
30,169,979,001 |
27,459,079,432 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
42,495,558,006 |
30,669,190,601 |
29,948,796,755 |
27,282,462,858 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
118,808,233 |
118,808,233 |
221,182,246 |
176,616,574 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,681,064,847,765 |
2,567,682,977,504 |
3,331,609,198,727 |
3,343,170,767,401 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,471,701,575,525 |
1,549,814,847,550 |
2,189,590,132,784 |
2,102,863,264,808 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
987,167,763,813 |
981,492,603,171 |
1,726,882,537,348 |
1,469,638,891,911 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
174,171,278,903 |
101,811,388,297 |
115,277,806,313 |
81,500,727,380 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
60,225,855,951 |
56,156,339,082 |
90,347,501,617 |
157,125,276,031 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,407,769,926 |
46,945,695,956 |
619,335,648,892 |
319,825,536,545 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,989,941,181 |
4,200,605,341 |
9,180,802,200 |
5,399,104,315 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,057,750,147 |
11,417,897,969 |
13,093,888,785 |
12,034,691,819 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,057,818 |
5,057,818 |
2,454,546 |
8,636,365 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
297,218,826,207 |
300,989,356,873 |
321,040,512,583 |
271,721,620,966 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
379,220,271,224 |
451,840,726,909 |
554,942,110,129 |
620,672,453,934 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,871,012,456 |
8,125,534,926 |
3,661,812,283 |
1,350,844,556 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
484,533,811,712 |
568,322,244,379 |
462,707,595,436 |
633,224,372,897 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,806,312,556 |
1,797,585,283 |
1,472,874,283 |
1,472,874,283 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
480,864,009,809 |
564,702,679,749 |
459,593,136,007 |
630,109,913,468 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
1,821,979,347 |
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,863,489,347 |
|
1,641,585,146 |
1,641,585,146 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,209,363,272,240 |
1,017,868,129,954 |
1,142,019,065,943 |
1,240,307,502,593 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,209,363,272,240 |
1,017,868,129,954 |
1,142,019,065,943 |
1,240,307,502,593 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
665,158,370,000 |
665,158,370,000 |
665,158,370,000 |
665,158,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
665,158,370,000 |
665,158,370,000 |
665,158,370,000 |
665,158,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
84,785,554,877 |
84,785,554,877 |
84,785,554,877 |
99,332,644,431 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,568,802,507 |
-10,568,802,507 |
-10,568,802,507 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
103,700,238,464 |
103,700,238,464 |
103,700,238,464 |
103,700,238,464 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
128,185,937,515 |
158,438,835,420 |
278,562,055,828 |
349,267,376,763 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
79,704,947,979 |
109,957,845,884 |
230,081,066,291 |
77,630,470,245 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
48,480,989,536 |
48,480,989,536 |
48,480,989,537 |
271,636,906,518 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
238,101,973,891 |
16,353,933,700 |
20,381,649,281 |
22,848,872,935 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,681,064,847,765 |
2,567,682,977,504 |
3,331,609,198,727 |
3,343,170,767,401 |
|