TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
28,607,510,058 |
28,288,695,864 |
29,383,383,813 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
9,891,098,373 |
10,565,780,520 |
14,623,219,009 |
|
1. Tiền |
|
1,891,098,373 |
3,059,546,273 |
5,623,219,009 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
8,000,000,000 |
7,506,234,247 |
9,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
17,413,089,908 |
16,941,944,503 |
12,645,767,116 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
14,014,957,401 |
16,753,501,589 |
12,631,981,112 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,925,666,290 |
8,042,572 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
808,202,738 |
505,136,863 |
332,522,525 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-335,736,521 |
-324,736,521 |
-318,736,521 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
980,173,070 |
534,923,474 |
990,867,448 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
980,173,070 |
534,923,474 |
990,867,448 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
323,148,707 |
246,047,367 |
123,530,240 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
211,129,588 |
174,423,612 |
123,530,240 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
112,019,119 |
71,623,755 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
16,591,773,219 |
15,869,290,223 |
15,098,700,747 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
15,725,583,568 |
15,044,860,993 |
14,364,138,418 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
15,581,150,024 |
14,902,146,896 |
14,223,143,768 |
|
- Nguyên giá |
|
42,796,274,462 |
42,796,274,462 |
40,555,025,358 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-27,215,124,438 |
-27,894,127,566 |
-26,331,881,590 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
144,433,544 |
142,714,097 |
140,994,650 |
|
- Nguyên giá |
|
285,410,000 |
285,410,000 |
285,410,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-140,976,456 |
-142,695,903 |
-144,415,350 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
865,189,651 |
823,429,230 |
733,562,329 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
865,189,651 |
823,429,230 |
733,562,329 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
45,199,283,277 |
44,157,986,087 |
44,482,084,560 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
4,229,579,696 |
3,891,242,951 |
4,059,990,598 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
4,229,579,696 |
3,891,242,951 |
4,059,990,598 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
894,428,898 |
1,703,848,850 |
2,164,070,987 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
260,730,931 |
481,177,167 |
193,939,685 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,212,043,624 |
551,778,738 |
725,618,299 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
336,468,227 |
346,833,692 |
192,014,341 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
407,020,040 |
594,122,290 |
570,865,072 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
118,887,976 |
213,482,214 |
213,482,214 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
40,969,703,581 |
40,266,743,136 |
40,422,093,962 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
40,969,703,581 |
40,266,743,136 |
40,422,093,962 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
20,163,850,000 |
20,163,850,000 |
20,163,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
20,163,850,000 |
20,163,850,000 |
20,163,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
11,520,577,295 |
11,520,577,295 |
11,520,577,295 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
8,510,310,915 |
8,510,310,915 |
8,510,310,915 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
774,965,371 |
72,004,926 |
227,355,752 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
774,965,371 |
72,004,926 |
227,355,752 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
45,199,283,277 |
44,157,986,087 |
44,482,084,560 |
|