TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
20,902,264,833 |
14,464,724,419 |
10,991,146,254 |
2,681,541,356 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
759,229,338 |
3,506,596,924 |
6,440,613,759 |
304,535,861 |
|
1. Tiền |
359,229,338 |
701,469,924 |
312,717,759 |
304,535,861 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
400,000,000 |
2,805,127,000 |
6,127,896,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,777,350,000 |
10,927,122,000 |
4,505,777,000 |
2,346,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,777,350,000 |
10,927,122,000 |
4,505,777,000 |
2,346,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,365,685,495 |
31,005,495 |
44,755,495 |
31,005,495 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
341,460,000 |
21,460,000 |
21,460,000 |
21,460,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,084,389 |
2,084,389 |
15,834,389 |
2,084,389 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,141,106 |
7,461,106 |
7,461,106 |
7,461,106 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,279,404,967 |
18,210,878,635 |
22,304,235,059 |
29,775,035,727 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
4,500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
3,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
4,500,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
745,228,596 |
745,228,596 |
745,228,596 |
745,228,596 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-745,228,596 |
-745,228,596 |
-745,228,596 |
-745,228,596 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,779,404,967 |
2,577,205,635 |
2,375,006,303 |
3,072,806,971 |
|
- Nguyên giá |
6,652,279,425 |
6,652,279,425 |
6,652,279,425 |
7,652,279,425 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,872,874,458 |
-4,075,073,790 |
-4,277,273,122 |
-4,579,472,454 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
10,633,673,000 |
14,929,228,756 |
22,202,228,756 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
10,633,673,000 |
14,929,228,756 |
22,202,228,756 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
27,181,669,800 |
32,675,603,054 |
33,295,381,313 |
32,456,577,083 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,927,057,813 |
2,905,716,170 |
2,853,053,367 |
1,863,736,773 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,927,057,813 |
2,905,716,170 |
2,853,053,367 |
703,236,773 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,150,000 |
11,150,000 |
11,150,000 |
11,150,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,024,367,100 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
404,421,320 |
354,644,077 |
527,864,874 |
165,066,380 |
|
4. Phải trả người lao động |
72,648,000 |
75,883,600 |
|
99,349,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
-13,102,200 |
2,011,264,900 |
2,011,264,900 |
-13,102,200 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
427,573,593 |
452,773,593 |
302,773,593 |
440,773,593 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
1,160,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
1,160,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
24,254,611,987 |
29,769,886,884 |
30,442,327,946 |
30,592,840,310 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
24,254,611,987 |
29,769,886,884 |
30,442,327,946 |
30,592,840,310 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,350,000,000 |
20,111,000,000 |
20,111,000,000 |
20,111,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
15,350,000,000 |
20,111,000,000 |
20,111,000,000 |
20,111,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,499,786,780 |
-1,499,786,780 |
-1,499,786,780 |
-1,499,786,780 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,367,895,337 |
4,367,895,337 |
4,367,895,337 |
4,367,895,337 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,036,503,430 |
5,790,778,327 |
7,463,219,389 |
7,613,731,753 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,102,579,774 |
2,046,724,897 |
672,441,062 |
3,269,112,364 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,933,923,656 |
3,744,053,430 |
6,790,778,327 |
4,344,619,389 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
27,181,669,800 |
32,675,603,054 |
33,295,381,313 |
32,456,577,083 |
|