1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,949,019,312,211 |
2,635,091,649,744 |
3,182,982,432,156 |
2,265,923,192,591 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
-784,539,596 |
747,203,493 |
|
2,813,752,574 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,949,803,851,807 |
2,634,344,446,251 |
3,182,982,432,156 |
2,263,109,440,017 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,715,678,877,532 |
2,485,077,119,198 |
3,020,550,500,007 |
2,066,013,478,349 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
234,124,974,275 |
149,267,327,053 |
162,431,932,149 |
197,095,961,668 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,628,151,456 |
17,852,186,161 |
71,680,159,142 |
5,287,851,097 |
|
7. Chi phí tài chính |
97,882,495,717 |
83,758,006,055 |
74,745,579,975 |
72,196,939,072 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
97,442,585,109 |
80,508,118,484 |
74,013,707,842 |
69,583,564,420 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,247,635,146 |
-558,969,012 |
-967,033,774 |
-1,511,392,928 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,988,980,899 |
7,094,735,924 |
6,611,022,732 |
9,464,904,419 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
106,238,615,496 |
90,096,877,459 |
141,548,852,839 |
107,697,932,504 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,395,398,473 |
-14,389,075,236 |
10,239,601,971 |
11,512,643,842 |
|
12. Thu nhập khác |
-167,756,515 |
77,954,107,021 |
8,545,987,240 |
3,154,013,491 |
|
13. Chi phí khác |
2,147,833,360 |
4,253,666,116 |
12,615,577,412 |
2,766,963,384 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,315,589,875 |
73,700,440,905 |
-4,069,590,172 |
387,050,107 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,079,808,598 |
59,311,365,669 |
6,170,011,799 |
11,899,693,949 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,239,656,844 |
3,502,636,998 |
2,440,944,077 |
7,429,629,697 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
12,883,055,419 |
2,425,676,120 |
-3,478,991,746 |
-4,493,745,368 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,957,096,335 |
53,383,052,551 |
7,208,059,468 |
8,963,809,620 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,856,890,332 |
52,375,749,576 |
9,101,983,328 |
7,590,539,125 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
100,206,003 |
1,007,302,975 |
-1,893,923,860 |
1,373,270,495 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|