1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,001,320,265,938 |
2,442,468,261,305 |
2,949,019,312,211 |
2,635,091,649,744 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
784,539,596 |
-784,539,596 |
747,203,493 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,001,320,265,938 |
2,441,683,721,709 |
2,949,803,851,807 |
2,634,344,446,251 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,668,309,340,386 |
2,253,394,958,245 |
2,715,678,877,532 |
2,485,077,119,198 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
333,010,925,552 |
188,288,763,464 |
234,124,974,275 |
149,267,327,053 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,536,433,143 |
14,489,168,627 |
8,628,151,456 |
17,852,186,161 |
|
7. Chi phí tài chính |
97,510,261,670 |
66,132,930,473 |
97,882,495,717 |
83,758,006,055 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
88,612,931,728 |
65,378,200,491 |
97,442,585,109 |
80,508,118,484 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-11,225,544,732 |
-6,449,800,223 |
-3,247,635,146 |
-558,969,012 |
|
9. Chi phí bán hàng |
20,430,823,445 |
10,333,363,193 |
7,988,980,899 |
7,094,735,924 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
135,548,211,638 |
119,413,507,078 |
106,238,615,496 |
90,096,877,459 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
80,832,517,210 |
448,331,124 |
27,395,398,473 |
-14,389,075,236 |
|
12. Thu nhập khác |
128,301,049,645 |
22,368,779,310 |
-167,756,515 |
77,954,107,021 |
|
13. Chi phí khác |
7,475,643,516 |
3,871,607,408 |
2,147,833,360 |
4,253,666,116 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
120,825,406,129 |
18,497,171,902 |
-2,315,589,875 |
73,700,440,905 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
201,657,923,339 |
18,945,503,026 |
25,079,808,598 |
59,311,365,669 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,904,608,379 |
5,887,229,493 |
10,239,656,844 |
3,502,636,998 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
16,928,723,067 |
7,590,943,104 |
12,883,055,419 |
2,425,676,120 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
163,824,591,893 |
5,467,330,429 |
1,957,096,335 |
53,383,052,551 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
208,011,175,395 |
5,427,385,434 |
1,856,890,332 |
52,375,749,576 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-44,186,583,502 |
39,944,995 |
100,206,003 |
1,007,302,975 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|