MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 708,890,240,943 2,156,092,408,779 1,661,312,515,019 1,545,622,557,088
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 708,890,240,943 2,156,092,408,779 1,661,312,515,019 1,545,622,557,088
4. Giá vốn hàng bán 709,676,003,384 1,953,567,246,789 1,555,030,385,310 1,412,242,637,748
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -785,762,441 202,525,161,990 106,282,129,709 133,379,919,340
6. Doanh thu hoạt động tài chính 120,061,002 224,968,918 473,328,898 11,861,313,128
7. Chi phí tài chính 4,917,522,475 4,605,459,817 1,488,284,460 3,350,449,607
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,917,522,475 4,605,459,817 1,297,873,260 3,486,673,141
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 22,598,864,412 38,095,258,621 32,379,699,933 33,779,376,346
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,572,355,342 13,555,211,029 13,840,683,202 15,771,465,813
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -37,754,443,668 146,494,201,441 59,046,791,012 92,339,940,702
12. Thu nhập khác 4,414,689,412 11,304,509,781 9,236,309,500 8,684,391,230
13. Chi phí khác 1,309,010 165,324,529 889,363 13,157,317
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,413,380,402 11,139,185,252 9,235,420,137 8,671,233,913
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -33,341,063,266 157,633,386,693 68,282,211,149 101,011,174,615
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 31,712,909,371 14,109,334,780 20,571,224,678
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 375,785,446 -36,195,214 -249,761,982
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -33,341,063,266 125,544,691,876 54,209,071,583 80,689,711,919
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -33,085,024,300 125,814,420,745 54,281,400,983 80,573,511,488
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -256,038,966 -269,728,869 -72,329,400 116,200,431
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -808 2,623 1,096 1,627
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,623 1,096 1,411
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.