TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
983,175,465,963 |
935,778,061,624 |
1,196,472,300,595 |
1,078,928,450,425 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
97,582,601,893 |
87,553,230,700 |
132,399,859,414 |
39,533,820,996 |
|
1. Tiền |
97,582,601,893 |
87,553,230,700 |
132,399,859,414 |
39,533,820,996 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
449,998,934,905 |
623,246,023,323 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
449,998,934,905 |
623,246,023,323 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
105,922,628,409 |
248,694,644,822 |
296,626,512,265 |
203,111,248,303 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
91,587,323,773 |
89,456,546,159 |
110,619,649,075 |
106,664,831,245 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,961,841,390 |
7,867,430,562 |
8,428,076,882 |
29,471,432,612 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,390,752,741 |
152,432,262,371 |
178,640,380,578 |
68,036,578,716 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,017,289,495 |
-1,061,594,270 |
-1,061,594,270 |
-1,061,594,270 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
756,411,263,143 |
581,173,439,031 |
310,022,639,926 |
205,869,549,954 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
585,260,850,613 |
|
209,956,961,536 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-4,087,411,582 |
|
-4,087,411,582 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,258,972,518 |
18,356,747,071 |
7,424,354,085 |
7,167,807,849 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,275,450,806 |
4,452,360,229 |
4,326,939,697 |
4,342,978,979 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,903,503,898 |
13,755,867,897 |
2,969,808,566 |
2,718,136,171 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,080,017,814 |
148,518,945 |
127,605,822 |
106,692,699 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
308,039,087,246 |
341,438,672,648 |
271,149,640,798 |
273,850,529,292 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,235,921,122 |
6,026,805,250 |
6,018,805,250 |
6,018,805,250 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
3,778,184,852 |
3,584,805,250 |
3,584,805,250 |
3,584,805,250 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,457,736,270 |
2,442,000,000 |
2,434,000,000 |
2,434,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
228,172,046,048 |
261,629,456,593 |
225,091,792,578 |
227,385,919,202 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
215,963,076,506 |
249,671,759,110 |
213,269,734,067 |
215,811,983,584 |
|
- Nguyên giá |
327,592,398,334 |
363,249,543,798 |
330,180,468,819 |
333,127,105,398 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-111,629,321,828 |
-113,577,784,688 |
-116,910,734,752 |
-117,315,121,814 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,208,969,542 |
11,957,697,483 |
11,822,058,511 |
11,573,935,618 |
|
- Nguyên giá |
17,938,696,169 |
17,938,696,169 |
18,056,896,169 |
18,056,896,169 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,729,726,627 |
-5,980,998,686 |
-6,234,837,658 |
-6,482,960,551 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
31,966,062,857 |
32,608,214,583 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
31,966,062,857 |
32,608,214,583 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
41,665,057,219 |
41,174,196,222 |
40,039,042,970 |
40,445,804,840 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,135,208,725 |
11,250,684,318 |
11,563,504,519 |
13,422,194,002 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
85,530,954 |
51,410,241 |
175,652,665 |
295,940,929 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
31,444,317,540 |
29,872,101,663 |
28,299,885,786 |
26,727,669,909 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,291,214,553,209 |
1,277,216,734,272 |
1,467,621,941,393 |
1,352,778,979,717 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
718,820,503,937 |
567,211,061,499 |
703,407,197,037 |
507,874,523,442 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
715,157,021,874 |
563,205,914,703 |
519,314,003,031 |
324,048,025,376 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,474,717,245 |
25,953,767,118 |
32,554,954,918 |
36,627,972,522 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
232,636,671,130 |
287,325,617,802 |
130,990,764,514 |
130,366,862,740 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,242,486,675 |
26,939,982,981 |
20,799,021,616 |
23,753,643,794 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,914,469,311 |
20,608,507,150 |
13,523,345,375 |
16,042,681,905 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,460,557,184 |
2,310,862,482 |
10,382,206,423 |
11,105,560,663 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,051,138,727 |
4,371,938,512 |
4,691,670,598 |
6,686,782,102 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
440,376,981,602 |
195,695,238,658 |
306,372,039,587 |
99,464,521,650 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,663,482,063 |
4,005,146,796 |
184,093,194,006 |
183,826,498,066 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
180,000,000,000 |
179,862,777,778 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,663,482,063 |
4,005,146,796 |
4,093,194,006 |
3,963,720,288 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
572,394,049,272 |
710,005,672,773 |
764,214,744,356 |
844,904,456,275 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
572,394,049,272 |
710,005,672,773 |
764,214,744,356 |
844,904,456,275 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
477,669,820,000 |
495,169,820,000 |
495,169,820,000 |
495,169,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
477,669,820,000 |
495,169,820,000 |
495,169,820,000 |
495,169,820,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
524,927,236 |
524,927,236 |
524,927,236 |
524,927,236 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
89,905,821,453 |
212,089,478,725 |
266,370,879,708 |
346,944,391,196 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
34,898,426,815 |
160,072,053,012 |
54,281,400,983 |
134,854,912,471 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
55,007,394,638 |
52,017,425,713 |
212,089,478,725 |
212,089,478,725 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,293,480,583 |
2,221,446,812 |
2,149,117,412 |
2,265,317,843 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,291,214,553,209 |
1,277,216,734,272 |
1,467,621,941,393 |
1,352,778,979,717 |
|