MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 983,175,465,963 935,778,061,624 1,196,472,300,595 1,078,928,450,425
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 97,582,601,893 87,553,230,700 132,399,859,414 39,533,820,996
1. Tiền 97,582,601,893 87,553,230,700 132,399,859,414 39,533,820,996
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 449,998,934,905 623,246,023,323
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 449,998,934,905 623,246,023,323
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 105,922,628,409 248,694,644,822 296,626,512,265 203,111,248,303
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 91,587,323,773 89,456,546,159 110,619,649,075 106,664,831,245
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,961,841,390 7,867,430,562 8,428,076,882 29,471,432,612
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,390,752,741 152,432,262,371 178,640,380,578 68,036,578,716
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,017,289,495 -1,061,594,270 -1,061,594,270 -1,061,594,270
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 756,411,263,143 581,173,439,031 310,022,639,926 205,869,549,954
1. Hàng tồn kho 585,260,850,613 209,956,961,536
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,087,411,582 -4,087,411,582
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,258,972,518 18,356,747,071 7,424,354,085 7,167,807,849
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,275,450,806 4,452,360,229 4,326,939,697 4,342,978,979
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,903,503,898 13,755,867,897 2,969,808,566 2,718,136,171
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,080,017,814 148,518,945 127,605,822 106,692,699
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 308,039,087,246 341,438,672,648 271,149,640,798 273,850,529,292
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,235,921,122 6,026,805,250 6,018,805,250 6,018,805,250
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 3,778,184,852 3,584,805,250 3,584,805,250 3,584,805,250
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,457,736,270 2,442,000,000 2,434,000,000 2,434,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 228,172,046,048 261,629,456,593 225,091,792,578 227,385,919,202
1. Tài sản cố định hữu hình 215,963,076,506 249,671,759,110 213,269,734,067 215,811,983,584
- Nguyên giá 327,592,398,334 363,249,543,798 330,180,468,819 333,127,105,398
- Giá trị hao mòn lũy kế -111,629,321,828 -113,577,784,688 -116,910,734,752 -117,315,121,814
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,208,969,542 11,957,697,483 11,822,058,511 11,573,935,618
- Nguyên giá 17,938,696,169 17,938,696,169 18,056,896,169 18,056,896,169
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,729,726,627 -5,980,998,686 -6,234,837,658 -6,482,960,551
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31,966,062,857 32,608,214,583
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31,966,062,857 32,608,214,583
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 41,665,057,219 41,174,196,222 40,039,042,970 40,445,804,840
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,135,208,725 11,250,684,318 11,563,504,519 13,422,194,002
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 85,530,954 51,410,241 175,652,665 295,940,929
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 31,444,317,540 29,872,101,663 28,299,885,786 26,727,669,909
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,291,214,553,209 1,277,216,734,272 1,467,621,941,393 1,352,778,979,717
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 718,820,503,937 567,211,061,499 703,407,197,037 507,874,523,442
I. Nợ ngắn hạn 715,157,021,874 563,205,914,703 519,314,003,031 324,048,025,376
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,474,717,245 25,953,767,118 32,554,954,918 36,627,972,522
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 232,636,671,130 287,325,617,802 130,990,764,514 130,366,862,740
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,242,486,675 26,939,982,981 20,799,021,616 23,753,643,794
4. Phải trả người lao động 12,914,469,311 20,608,507,150 13,523,345,375 16,042,681,905
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,460,557,184 2,310,862,482 10,382,206,423 11,105,560,663
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,051,138,727 4,371,938,512 4,691,670,598 6,686,782,102
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 440,376,981,602 195,695,238,658 306,372,039,587 99,464,521,650
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,663,482,063 4,005,146,796 184,093,194,006 183,826,498,066
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi 180,000,000,000 179,862,777,778
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,663,482,063 4,005,146,796 4,093,194,006 3,963,720,288
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 572,394,049,272 710,005,672,773 764,214,744,356 844,904,456,275
I. Vốn chủ sở hữu 572,394,049,272 710,005,672,773 764,214,744,356 844,904,456,275
1. Vốn góp của chủ sở hữu 477,669,820,000 495,169,820,000 495,169,820,000 495,169,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 477,669,820,000 495,169,820,000 495,169,820,000 495,169,820,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 524,927,236 524,927,236 524,927,236 524,927,236
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 89,905,821,453 212,089,478,725 266,370,879,708 346,944,391,196
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,898,426,815 160,072,053,012 54,281,400,983 134,854,912,471
- LNST chưa phân phối kỳ này 55,007,394,638 52,017,425,713 212,089,478,725 212,089,478,725
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,293,480,583 2,221,446,812 2,149,117,412 2,265,317,843
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,291,214,553,209 1,277,216,734,272 1,467,621,941,393 1,352,778,979,717
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.