MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần HACISCO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 189,135,100,718 174,319,926,354 211,338,869,556 219,030,936,708
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,035,380,398 18,876,504,962 5,408,677,916 7,677,504,901
1. Tiền 5,545,252,348 6,358,366,029 2,890,538,983 2,634,589,550
2. Các khoản tương đương tiền 4,490,128,050 12,518,138,933 2,518,138,933 5,042,915,351
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,622,069,899 10,654,079,179 13,603,777,045 12,254,161,695
1. Chứng khoán kinh doanh 6,489,399,699 6,489,399,699 6,186,816,365 6,186,816,365
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,367,329,800 -5,335,320,520 -5,083,039,320 -4,932,654,670
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,500,000,000 9,500,000,000 12,500,000,000 11,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 164,038,599,113 136,831,555,137 134,627,938,394 185,284,155,796
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 141,263,294,786 129,210,711,207 117,678,130,092 159,423,083,982
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,313,014,295 3,418,785,763 3,994,952,510 4,628,151,042
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 68,927,195,010 51,310,436,111 59,905,552,664 30,864,440,248
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -48,464,904,978 -47,108,377,944 -46,950,696,872 -9,631,519,476
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,061,630,187 7,703,606,864 55,198,990,111 13,558,043,689
1. Hàng tồn kho 4,061,630,187 7,703,606,864 55,198,990,111 13,558,043,689
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 377,421,121 254,180,212 2,499,486,090 257,070,627
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 377,421,121 254,180,212 356,255,850 248,331,488
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,057,341,632
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 85,888,608 8,739,139
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 26,826,501,420 26,543,749,872 25,436,866,803 24,779,236,652
I. Các khoản phải thu dài hạn 331,203,030 331,203,030 26,400,000 26,400,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 331,203,030 331,203,030 26,400,000 26,400,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,978,150,366 3,782,587,682 3,591,276,360 3,397,839,358
1. Tài sản cố định hữu hình 3,978,150,366 3,782,587,682 3,591,276,360 3,397,839,358
- Nguyên giá 9,907,022,270 9,907,022,270 9,907,022,270 9,907,022,270
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,928,871,904 -6,124,434,588 -6,315,745,910 -6,509,182,912
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 242,000,000 242,000,000 242,000,000 242,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -242,000,000 -242,000,000 -242,000,000 -242,000,000
III. Bất động sản đầu tư 12,789,937,244 12,702,748,380 12,091,979,663 11,989,830,411
- Nguyên giá 18,098,695,289 18,098,695,289 18,098,695,289 18,098,695,289
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,308,758,045 -5,395,946,909 -6,006,715,626 -6,108,864,878
IV. Tài sản dở dang dài hạn 460,724,897 460,724,897 460,724,897 98,681,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 265,274,524 265,274,524 265,274,524 98,681,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 195,450,373 195,450,373 195,450,373
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,266,485,883 9,266,485,883 9,266,485,883 9,266,485,883
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,266,485,883 8,266,485,883 8,266,485,883 8,266,485,883
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 215,961,602,138 200,863,676,226 236,775,736,359 243,810,173,360
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 76,303,448,174 59,536,354,025 94,734,559,108 103,294,083,571
I. Nợ ngắn hạn 76,031,009,976 59,263,915,827 94,462,120,910 103,003,460,798
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,769,471,540 13,683,056,978 12,333,318,072 15,755,713,568
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,277,169,722 4,186,794,940 3,811,632,103 3,514,300,368
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,022,874,771 1,429,582,461 129,568,239 1,105,204,154
4. Phải trả người lao động 19,553,034,319 6,113,641,080 8,213,122,533 10,504,420,523
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,720,327,606 2,765,466,915 2,955,736,676 3,550,256,320
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,172,978,478 9,220,123,363 5,399,325,379 7,106,972,990
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23,909,364,010 21,288,420,560 61,390,942,428 61,234,043,737
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 605,789,530 576,829,530 228,475,480 232,549,138
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 272,438,198 272,438,198 272,438,198 290,622,773
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 272,438,198 272,438,198 272,438,198 290,622,773
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 139,658,153,964 141,327,322,201 142,041,177,251 140,516,089,789
I. Vốn chủ sở hữu 139,658,153,964 141,327,322,201 142,041,177,251 140,516,089,789
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 57,131,343,889 57,131,343,889 57,131,343,889 57,131,343,889
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,511,165,126 -2,511,165,126 -2,511,165,126 -2,511,165,126
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,831,910,832 3,831,910,832 3,831,910,832 3,831,910,832
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,206,064,369 2,875,232,606 3,589,087,656 2,064,000,194
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 982,319,917 2,651,488,154 536,514,007 1,785,600,203
- LNST chưa phân phối kỳ này 223,744,452 223,744,452 3,052,573,649 278,399,991
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 215,961,602,138 200,863,676,226 236,775,736,359 243,810,173,360
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.