1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,598,239,489,261 |
2,761,949,494,108 |
1,795,238,832,263 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
25,980,401,728 |
2,419,507,029 |
7,971,283,685 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,572,259,087,533 |
2,759,529,987,079 |
1,787,267,548,578 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,289,111,551,283 |
2,483,036,712,669 |
1,584,560,165,840 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
283,147,536,250 |
276,493,274,410 |
202,707,382,738 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
16,036,628,544 |
11,832,031,321 |
6,150,595,966 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
74,751,689,283 |
239,373,197,039 |
147,529,492,992 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
74,751,689,283 |
239,373,197,039 |
147,529,492,992 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
30,066,947,404 |
35,482,215,718 |
36,492,788,148 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
43,472,825,989 |
57,557,418,603 |
57,880,452,493 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
108,281,571,307 |
-83,887,998,792 |
-117,326,177,548 |
|
12. Thu nhập khác |
|
21,801,178,477 |
70,517,869,877 |
879,148,528,670 |
|
13. Chi phí khác |
|
26,805,614,285 |
73,617,767,012 |
716,369,284,698 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-5,004,435,808 |
-3,099,897,135 |
162,779,243,972 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
103,277,135,499 |
-86,987,895,927 |
45,453,066,424 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,493,721,616 |
378,959,261 |
6,156,948,737 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
101,783,413,883 |
-87,366,855,188 |
39,296,117,687 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
99,717,115,620 |
-83,629,136,669 |
24,773,844,318 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,449 |
-1,092 |
323 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|