MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Tập đoàn HANAKA (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2009 2010 2011 2012 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,598,239,489,261 2,761,949,494,108 1,795,238,832,263
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 25,980,401,728 2,419,507,029 7,971,283,685
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,572,259,087,533 2,759,529,987,079 1,787,267,548,578
4. Giá vốn hàng bán 1,289,111,551,283 2,483,036,712,669 1,584,560,165,840
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 283,147,536,250 276,493,274,410 202,707,382,738
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,036,628,544 11,832,031,321 6,150,595,966
7. Chi phí tài chính 74,751,689,283 239,373,197,039 147,529,492,992
- Trong đó: Chi phí lãi vay 74,751,689,283 239,373,197,039 147,529,492,992
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 30,066,947,404 35,482,215,718 36,492,788,148
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 43,472,825,989 57,557,418,603 57,880,452,493
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 108,281,571,307 -83,887,998,792 -117,326,177,548
12. Thu nhập khác 21,801,178,477 70,517,869,877 879,148,528,670
13. Chi phí khác 26,805,614,285 73,617,767,012 716,369,284,698
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,004,435,808 -3,099,897,135 162,779,243,972
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 103,277,135,499 -86,987,895,927 45,453,066,424
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,493,721,616 378,959,261 6,156,948,737
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 101,783,413,883 -87,366,855,188 39,296,117,687
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 99,717,115,620 -83,629,136,669 24,773,844,318
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,449 -1,092 323
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.