MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 249,577,773,904 480,813,283,114 419,637,205,332 608,947,298,818
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,890,948,222 36,059,376,577 88,542,558,847 71,912,130,160
1. Tiền 24,890,948,222 29,430,915,153 84,229,831,944 67,901,209,524
2. Các khoản tương đương tiền 6,628,461,424 4,312,726,903 4,010,920,636
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,392,033,600 2,741,103,200 6,652,085,480 20,355,472,000
1. Chứng khoán kinh doanh 4,109,600,000 4,109,600,000 4,109,600,000 4,109,600,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,717,566,400 -1,368,496,800 -2,257,514,520 -2,769,128,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,800,000,000 19,015,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 102,946,373,677 172,148,224,191 192,073,683,444 322,583,148,762
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 80,378,619,445 145,447,853,386 156,405,673,640 230,206,846,008
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,743,908,213 32,491,528,394 21,178,245,228 22,381,307,456
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 18,000,000,000 64,181,430,400
6. Phải thu ngắn hạn khác 124,723,951 2,283,591,859 8,349,796,860 22,576,882,433
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,300,877,932 -8,074,749,448 -11,860,032,284 -16,792,086,322
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 28,768,787
IV. Hàng tồn kho 113,567,319,799 245,022,521,162 121,224,184,518 181,200,156,966
1. Hàng tồn kho 113,567,319,799 245,059,591,367 121,224,184,518 181,200,156,966
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -37,070,205
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,781,098,606 24,842,057,984 11,144,693,043 12,896,390,930
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,361,568 4,223,580,921 3,288,462,743 4,038,774,335
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,770,737,038 20,599,667,599 6,100,423,514 8,857,616,595
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 18,809,464 1,755,806,786
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 105,031,694,606 291,757,677,261 314,530,912,684 346,128,592,775
I. Các khoản phải thu dài hạn 157,500,000 322,500,000 5,396,860,000 6,370,050,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 157,500,000 322,500,000 5,396,860,000 6,370,050,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 80,444,998,728 273,889,817,810 286,068,738,996 301,274,959,627
1. Tài sản cố định hữu hình 8,386,546,370 166,902,466,929 179,773,802,425 183,315,527,681
- Nguyên giá 51,260,793,710 244,666,432,132 277,749,542,293 300,404,109,899
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,874,247,340 -77,763,965,203 -97,975,739,868 -117,088,582,218
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 72,058,452,358 106,987,350,881 106,294,936,571 117,959,431,946
- Nguyên giá 83,884,467,165 120,187,969,217 121,079,434,217 130,392,468,374
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,826,014,807 -13,200,618,336 -14,784,497,646 -12,433,036,428
III. Bất động sản đầu tư 9,376,310,709
- Nguyên giá 13,926,703,096
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,550,392,387
IV. Tài sản dở dang dài hạn 314,154,425 8,656,800,112 12,782,431,031 17,841,742,891
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 314,154,425 8,656,800,112 12,782,431,031 17,841,742,891
V. Đầu tư tài chính dài hạn 23,410,600,407 2,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 23,410,600,407
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 704,441,046 8,888,559,339 10,282,882,657 9,265,529,548
1. Chi phí trả trước dài hạn 704,441,046 2,508,128,346 4,353,401,218 3,587,641,585
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 131,454,200 356,069,705 780,041,288
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 6,248,976,793 5,573,411,734 4,897,846,675
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 354,609,468,510 772,570,960,375 734,168,118,016 955,075,891,593
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 269,550,122,364 640,372,982,696 586,798,039,414 787,499,913,445
I. Nợ ngắn hạn 247,225,516,132 546,905,245,264 487,791,466,951 589,010,191,201
1. Phải trả người bán ngắn hạn 82,661,316,775 210,499,948,277 194,791,496,779 210,241,277,696
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,468,529,618 4,891,106,913 5,404,809,525 8,661,476,221
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,810,652,023 4,528,252,887 3,008,581,767 5,954,619,195
4. Phải trả người lao động 2,167,449,498 7,216,400,311 2,807,243,500 11,380,167,690
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 108,766,960 800,904,819 1,196,058,000 3,672,523,422
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 53,333,343 135,543,576 360,964,451
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,249,801,789 1,939,787,075 4,572,682,359 3,621,475,406
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 144,983,859,108 314,435,997,938 273,213,241,369 342,244,421,621
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,775,140,361 2,539,513,701 2,661,810,076 2,873,265,499
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 22,324,606,232 93,467,737,432 99,006,572,463 198,489,722,244
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 544,699,815
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 508,288,410 372,744,834
7. Phải trả dài hạn khác 330,000,000 330,000,000 831,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22,324,606,232 93,137,737,432 97,623,584,238 197,285,977,410
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 85,059,346,146 132,197,977,679 147,370,078,602 167,575,978,148
I. Vốn chủ sở hữu 85,059,346,146 132,197,977,679 147,370,078,602 167,575,978,148
1. Vốn góp của chủ sở hữu 62,253,990,000 62,253,990,000 62,253,990,000 62,253,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 62,253,990,000 62,252,990,000 62,253,990,000 62,253,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 622,500,000 622,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -9,960,000,000 -9,960,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,187,327,880 16,616,580,196 22,565,922,444 27,056,321,055
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 840,769,350
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,737,258,916 31,730,406,151 27,950,100,307 34,169,232,877
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,588,182,507 22,902,216,726 8,614,401,532 16,197,417,821
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,149,076,409 8,828,189,425 19,335,698,775 17,971,815,056
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 31,546,001,312 33,977,565,851 43,473,934,216
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 354,609,468,510 772,570,960,375 734,168,118,016 955,075,891,593
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.