MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 262,088,002,436 288,318,661,438 361,721,997,498 359,006,318,695
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 262,088,002,436 288,318,661,438 361,721,997,498 359,006,318,695
4. Giá vốn hàng bán 201,596,764,004 243,615,955,568 281,112,049,533 262,235,767,434
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 60,491,238,432 44,702,705,870 80,609,947,965 96,770,551,261
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,745,573,338 2,081,485,010 3,860,868,220 3,744,471,553
7. Chi phí tài chính 5,641,419,283 6,911,531,274 7,230,098,539 6,490,518,531
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,757,247,155 6,835,166,975 7,080,431,603 6,388,710,847
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -670,741,134 1,875,107,862 2,943,082,381 2,388,543,883
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,630,229,952 17,457,558,503 16,971,439,367 16,716,031,859
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 43,294,421,401 24,290,208,965 63,212,360,660 79,697,016,307
12. Thu nhập khác 300,355,090 291,830,569 517,014,228 22,024,335,357
13. Chi phí khác 756,748,828 25,084,041 36,368,944 3,537,226
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -456,393,738 266,746,528 480,645,284 22,020,798,131
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 42,838,027,663 24,556,955,493 63,693,005,944 101,717,814,438
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,486,623,293 2,994,594,146 8,953,768,799 16,203,115,209
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 36,351,404,370 21,562,361,347 54,739,237,145 85,514,699,229
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 34,623,953,281 23,095,163,154 49,585,960,914 66,799,018,933
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,727,451,089 -1,532,801,807 5,153,276,231 18,715,680,296
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 680 460 989 1,324
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 680 460 989 1,324
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.