1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
262,088,002,436 |
288,318,661,438 |
361,721,997,498 |
359,006,318,695 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
262,088,002,436 |
288,318,661,438 |
361,721,997,498 |
359,006,318,695 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
201,596,764,004 |
243,615,955,568 |
281,112,049,533 |
262,235,767,434 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
60,491,238,432 |
44,702,705,870 |
80,609,947,965 |
96,770,551,261 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,745,573,338 |
2,081,485,010 |
3,860,868,220 |
3,744,471,553 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,641,419,283 |
6,911,531,274 |
7,230,098,539 |
6,490,518,531 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,757,247,155 |
6,835,166,975 |
7,080,431,603 |
6,388,710,847 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-670,741,134 |
1,875,107,862 |
2,943,082,381 |
2,388,543,883 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,630,229,952 |
17,457,558,503 |
16,971,439,367 |
16,716,031,859 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
43,294,421,401 |
24,290,208,965 |
63,212,360,660 |
79,697,016,307 |
|
12. Thu nhập khác |
300,355,090 |
291,830,569 |
517,014,228 |
22,024,335,357 |
|
13. Chi phí khác |
756,748,828 |
25,084,041 |
36,368,944 |
3,537,226 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-456,393,738 |
266,746,528 |
480,645,284 |
22,020,798,131 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
42,838,027,663 |
24,556,955,493 |
63,693,005,944 |
101,717,814,438 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,486,623,293 |
2,994,594,146 |
8,953,768,799 |
16,203,115,209 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
36,351,404,370 |
21,562,361,347 |
54,739,237,145 |
85,514,699,229 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,623,953,281 |
23,095,163,154 |
49,585,960,914 |
66,799,018,933 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,727,451,089 |
-1,532,801,807 |
5,153,276,231 |
18,715,680,296 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
680 |
460 |
989 |
1,324 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
680 |
460 |
989 |
1,324 |
|