TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
764,739,558,759 |
889,237,163,438 |
1,287,237,970,137 |
1,851,526,017,635 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
223,444,340,820 |
217,137,842,865 |
484,732,416,770 |
406,177,355,588 |
|
1. Tiền |
167,844,340,820 |
163,105,342,865 |
207,481,206,770 |
244,228,105,588 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
55,600,000,000 |
54,032,500,000 |
277,251,210,000 |
161,949,250,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
61,341,741,096 |
54,099,281,797 |
87,372,980,427 |
151,372,980,427 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
61,341,741,096 |
54,099,281,797 |
87,372,980,427 |
151,372,980,427 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
361,538,880,846 |
500,490,570,532 |
633,042,082,092 |
1,211,684,567,211 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
182,714,718,356 |
219,431,690,162 |
233,995,316,855 |
236,351,577,002 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,803,195,283 |
126,922,180,709 |
209,432,319,623 |
765,639,253,282 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
37,000,000,000 |
47,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
147,971,126,486 |
144,086,858,940 |
154,660,539,929 |
164,739,831,242 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,950,159,279 |
-1,950,159,279 |
-2,046,094,315 |
-2,046,094,315 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
68,666,229,159 |
57,752,820,498 |
48,419,634,267 |
59,965,291,661 |
|
1. Hàng tồn kho |
68,666,229,159 |
57,752,820,498 |
48,419,634,267 |
59,965,291,661 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
49,748,366,838 |
59,756,647,746 |
33,670,856,581 |
22,325,822,748 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,743,912,561 |
12,822,320,142 |
12,069,586,908 |
8,621,187,729 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
41,004,454,277 |
46,934,327,604 |
21,601,269,673 |
13,704,635,019 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,692,038,557,516 |
1,901,815,598,602 |
1,945,107,403,834 |
2,018,610,927,244 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
74,000,000 |
74,000,000 |
74,000,000 |
106,484,150,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
74,000,000 |
74,000,000 |
74,000,000 |
106,484,150,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,367,507,367,580 |
1,578,648,578,082 |
1,535,890,707,186 |
1,481,615,263,998 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,345,088,198,074 |
1,333,823,290,650 |
1,292,856,919,590 |
1,251,406,268,949 |
|
- Nguyên giá |
2,074,052,390,580 |
2,103,617,443,779 |
2,105,356,805,779 |
2,106,493,217,682 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-728,964,192,506 |
-769,794,153,129 |
-812,499,886,189 |
-855,086,948,733 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
18,217,097,849 |
240,758,635,673 |
239,098,531,863 |
226,401,769,195 |
|
- Nguyên giá |
25,419,206,295 |
256,196,106,170 |
267,489,773,742 |
268,192,626,706 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,202,108,446 |
-15,437,470,497 |
-28,391,241,879 |
-41,790,857,511 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,202,071,657 |
4,066,651,759 |
3,935,255,733 |
3,807,225,854 |
|
- Nguyên giá |
13,554,927,885 |
13,554,927,885 |
13,554,927,885 |
13,554,927,885 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,352,856,228 |
-9,488,276,126 |
-9,619,672,152 |
-9,747,702,031 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,142,160,201 |
1,209,225,333 |
6,568,959,439 |
7,704,810,729 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,142,160,201 |
1,209,225,333 |
6,568,959,439 |
7,704,810,729 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
56,272,811,826 |
60,383,535,261 |
147,761,760,195 |
174,261,958,181 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
45,821,945,326 |
49,932,668,761 |
127,310,893,695 |
153,811,091,681 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,450,866,500 |
10,450,866,500 |
20,450,866,500 |
20,450,866,500 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
260,042,217,909 |
261,500,259,926 |
254,811,977,014 |
248,544,744,336 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
260,042,217,909 |
261,500,259,926 |
254,811,977,014 |
248,544,744,336 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,456,778,116,275 |
2,791,052,762,040 |
3,232,345,373,971 |
3,870,136,944,879 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,016,986,201,896 |
1,250,497,254,019 |
1,330,315,411,554 |
1,782,993,442,911 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
475,507,267,418 |
500,448,978,662 |
620,603,862,899 |
724,773,890,871 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
111,724,470,609 |
91,004,621,969 |
78,861,911,406 |
85,290,399,839 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,355,952,145 |
1,796,749,306 |
763,856,819 |
10,363,111,745 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
35,975,564,104 |
56,809,724,685 |
53,140,818,010 |
81,729,025,034 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,751,451,407 |
20,705,728,668 |
28,715,046,180 |
12,861,770,996 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,064,713,202 |
19,913,994,270 |
28,861,733,938 |
27,226,597,484 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,673,618,000 |
4,444,759,000 |
15,181,295,259 |
4,182,057,040 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
65,085,849,864 |
84,603,066,544 |
142,815,441,175 |
223,868,290,875 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
176,171,893,730 |
185,466,579,863 |
233,809,277,118 |
217,288,154,864 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,648,342,710 |
2,648,342,710 |
2,648,342,710 |
2,648,342,710 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
33,055,411,647 |
33,055,411,647 |
35,806,140,284 |
59,316,140,284 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
541,478,934,478 |
750,048,275,357 |
709,711,548,655 |
1,058,219,552,040 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
116,000,000,000 |
116,000,000,000 |
151,000,000,000 |
211,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
425,478,934,478 |
634,048,275,357 |
558,711,548,655 |
847,219,552,040 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,439,791,914,379 |
1,540,555,508,021 |
1,902,029,962,417 |
2,087,143,501,968 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,439,791,914,379 |
1,540,555,508,021 |
1,902,029,962,417 |
2,087,143,501,968 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
487,827,510,000 |
487,827,510,000 |
487,827,510,000 |
487,827,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
487,827,510,000 |
487,827,510,000 |
487,827,510,000 |
487,827,510,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
115,606,612,922 |
115,606,612,922 |
191,640,648,159 |
191,640,648,159 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-22,905,485,178 |
-22,905,485,178 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
270,090,070,809 |
270,090,070,809 |
280,492,385,617 |
362,807,385,617 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
307,873,033,899 |
400,757,927,769 |
591,761,088,613 |
631,808,910,073 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
149,142,664,615 |
242,027,558,485 |
445,513,497,099 |
199,943,197,173 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
158,730,369,284 |
158,730,369,284 |
146,247,591,514 |
431,865,712,900 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
281,300,171,927 |
289,178,871,699 |
350,308,330,028 |
413,059,048,119 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,456,778,116,275 |
2,791,052,762,040 |
3,232,345,373,971 |
3,870,136,944,879 |
|