TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,149,532,287,000 |
6,504,078,906,000 |
7,815,057,010,000 |
9,105,200,725,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
254,431,619,000 |
61,138,981,000 |
82,102,333,000 |
280,416,936,000 |
|
1. Tiền |
254,431,619,000 |
61,138,981,000 |
82,102,333,000 |
280,416,936,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,613,432,334,000 |
4,060,812,391,000 |
5,312,748,727,000 |
6,186,193,971,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,526,364,333,000 |
1,294,647,201,000 |
1,385,180,698,000 |
1,455,186,201,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
374,650,724,000 |
102,613,166,000 |
1,386,043,385,000 |
133,139,371,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,292,368,418,000 |
2,424,537,222,000 |
2,319,440,746,000 |
4,013,786,129,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
467,024,417,000 |
326,371,974,000 |
291,775,230,000 |
650,485,624,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-46,975,558,000 |
-87,357,172,000 |
-69,691,332,000 |
-66,403,354,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,207,476,645,000 |
2,325,508,945,000 |
2,335,517,616,000 |
2,559,771,789,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,229,048,745,000 |
2,344,119,008,000 |
2,348,820,856,000 |
2,560,667,329,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-21,572,100,000 |
-18,610,063,000 |
-13,303,240,000 |
-895,540,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
74,191,689,000 |
56,618,589,000 |
84,688,334,000 |
78,818,029,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
31,086,282,000 |
7,327,571,000 |
29,915,288,000 |
19,507,208,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
38,890,495,000 |
44,205,730,000 |
49,904,845,000 |
54,684,867,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,214,912,000 |
5,085,288,000 |
4,868,201,000 |
4,625,954,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
31,449,320,678,000 |
32,861,798,165,000 |
32,502,582,588,000 |
32,972,694,744,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,256,089,306,000 |
8,472,897,909,000 |
8,333,918,294,000 |
1,695,506,799,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
7,513,945,473,000 |
7,612,396,492,000 |
7,611,729,473,000 |
1,630,079,479,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
742,143,833,000 |
860,755,020,000 |
722,188,821,000 |
65,427,320,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-253,603,000 |
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,247,498,781,000 |
10,237,345,218,000 |
11,040,257,122,000 |
12,085,238,314,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,214,302,929,000 |
10,198,051,646,000 |
10,614,116,574,000 |
11,662,178,030,000 |
|
- Nguyên giá |
12,610,742,675,000 |
12,790,408,617,000 |
13,279,483,755,000 |
14,690,819,093,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,396,439,746,000 |
-2,592,356,971,000 |
-2,665,367,181,000 |
-3,028,641,063,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,195,852,000 |
39,293,572,000 |
426,140,548,000 |
423,060,284,000 |
|
- Nguyên giá |
48,444,043,000 |
54,978,193,000 |
447,033,399,000 |
446,900,049,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,248,191,000 |
-15,684,621,000 |
-20,892,851,000 |
-23,839,765,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
35,865,370,000 |
67,210,286,000 |
66,552,573,000 |
65,894,860,000 |
|
- Nguyên giá |
42,073,202,000 |
74,075,831,000 |
74,075,831,000 |
74,075,831,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,207,832,000 |
-6,865,545,000 |
-7,523,258,000 |
-8,180,971,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,220,182,842,000 |
12,038,160,028,000 |
11,362,140,720,000 |
11,730,902,504,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,220,182,842,000 |
12,038,160,028,000 |
11,362,140,720,000 |
11,730,902,504,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
284,237,784,000 |
286,440,988,000 |
285,831,924,000 |
272,436,844,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
273,113,133,000 |
275,316,337,000 |
274,707,273,000 |
261,312,193,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,124,651,000 |
11,124,651,000 |
11,124,651,000 |
11,124,651,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,405,446,595,000 |
1,759,743,736,000 |
1,413,881,955,000 |
7,122,715,423,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
383,812,584,000 |
369,255,318,000 |
355,504,198,000 |
484,661,722,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
74,581,405,000 |
74,519,754,000 |
77,779,152,000 |
78,486,600,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
947,052,606,000 |
1,315,968,664,000 |
980,598,605,000 |
6,559,567,101,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
38,598,852,965,000 |
39,365,877,071,000 |
40,317,639,598,000 |
42,077,895,469,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,577,260,281,000 |
22,952,334,908,000 |
24,339,734,422,000 |
26,346,364,224,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,133,486,690,000 |
8,606,539,076,000 |
9,227,114,132,000 |
11,298,895,478,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,014,994,966,000 |
1,057,853,717,000 |
1,169,545,991,000 |
1,357,779,764,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
239,268,825,000 |
1,105,412,203,000 |
487,561,010,000 |
734,086,155,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,597,879,000 |
32,887,547,000 |
33,735,453,000 |
39,132,827,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
109,501,352,000 |
113,242,245,000 |
169,581,197,000 |
214,187,918,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,272,134,707,000 |
2,573,079,521,000 |
2,029,859,678,000 |
2,820,543,115,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
60,667,000 |
278,848,000 |
163,636,000 |
665,454,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
712,366,061,000 |
673,162,218,000 |
365,068,526,000 |
984,806,899,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,752,458,723,000 |
3,050,519,267,000 |
4,959,836,950,000 |
5,147,589,836,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
103,510,000 |
103,510,000 |
11,761,691,000 |
103,510,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,443,773,591,000 |
14,345,795,832,000 |
15,112,620,290,000 |
15,047,468,746,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,737,151,030,000 |
1,565,220,950,000 |
1,461,270,519,000 |
1,201,997,947,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
570,607,687,000 |
519,789,322,000 |
504,917,854,000 |
222,752,859,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,945,607,551,000 |
12,034,726,459,000 |
12,914,613,812,000 |
13,392,044,797,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
184,693,957,000 |
220,345,734,000 |
226,104,739,000 |
224,959,777,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,713,366,000 |
5,713,367,000 |
5,713,366,000 |
5,713,366,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
17,021,592,684,000 |
16,413,542,163,000 |
15,977,905,176,000 |
15,731,531,245,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
17,021,592,684,000 |
16,413,542,163,000 |
15,977,905,176,000 |
15,731,531,245,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,263,858,784,000 |
3,263,858,784,000 |
3,263,858,784,000 |
3,263,858,784,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-686,640,000 |
-686,640,000 |
-686,640,000 |
-686,640,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-408,490,840,000 |
-737,135,400,000 |
-1,123,463,674,000 |
-1,424,966,981,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
281,668,774,000 |
282,410,699,000 |
282,410,699,000 |
282,410,699,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
353,699,826,000 |
216,531,377,000 |
242,303,255,000 |
491,763,943,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
249,335,360,000 |
-69,195,997,000 |
-47,794,056,000 |
-80,019,220,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
104,364,466,000 |
285,727,374,000 |
290,097,311,000 |
571,783,163,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,256,863,310,000 |
4,113,883,873,000 |
4,038,803,282,000 |
3,844,471,970,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
38,598,852,965,000 |
39,365,877,071,000 |
40,317,639,598,000 |
42,077,895,469,000 |
|