TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
680,707,954,038 |
939,356,750,666 |
823,643,175,336 |
732,725,666,480 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
107,416,908,595 |
176,164,947,398 |
210,093,360,690 |
181,669,506,401 |
|
1. Tiền |
24,416,908,595 |
141,164,947,398 |
57,093,360,690 |
43,669,506,401 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
83,000,000,000 |
35,000,000,000 |
153,000,000,000 |
138,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,700,000,000 |
737,245,601 |
737,245,601 |
753,052,955 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,700,000,000 |
737,245,601 |
737,245,601 |
753,052,955 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
383,866,115,976 |
721,692,486,490 |
456,624,033,006 |
388,430,118,752 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
215,918,723,508 |
583,856,984,487 |
177,003,627,781 |
181,818,423,266 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
177,577,069,969 |
165,279,585,524 |
290,636,313,023 |
224,279,534,254 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
53,573,760,606 |
49,843,209,977 |
66,271,385,700 |
59,619,454,730 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-63,203,438,107 |
-77,287,293,498 |
-77,287,293,498 |
-77,287,293,498 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
162,280,326,777 |
39,557,342,391 |
124,112,290,518 |
139,456,511,002 |
|
1. Hàng tồn kho |
162,280,326,777 |
39,557,342,391 |
124,112,290,518 |
139,456,511,002 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,444,602,690 |
1,204,728,786 |
32,076,245,521 |
22,416,477,370 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,313,911,667 |
|
8,364,080,689 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
178,795,978 |
166,265,755 |
37,127,571 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,130,691,023 |
1,025,932,808 |
23,545,899,077 |
22,379,349,799 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
187,316,980,610 |
184,213,245,792 |
183,432,044,873 |
189,898,115,709 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,715,231,210 |
6,125,687,798 |
7,318,685,175 |
6,065,948,335 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
16,715,231,210 |
6,125,687,798 |
7,318,685,175 |
6,065,948,335 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
154,902,542,770 |
164,132,707,664 |
163,902,865,668 |
173,366,029,644 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
154,902,542,770 |
164,132,707,664 |
163,440,053,167 |
172,934,404,642 |
|
- Nguyên giá |
351,323,908,044 |
365,202,086,778 |
357,396,973,452 |
371,774,111,360 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-196,421,365,274 |
-201,069,379,114 |
-193,956,920,285 |
-198,839,706,718 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
462,812,501 |
431,625,002 |
|
- Nguyên giá |
754,691,819 |
754,691,819 |
1,248,691,819 |
1,248,691,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-754,691,819 |
-754,691,819 |
-785,879,318 |
-817,066,817 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,699,206,630 |
13,954,850,330 |
12,210,494,030 |
10,466,137,730 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,699,206,630 |
13,954,850,330 |
12,210,494,030 |
10,466,137,730 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
868,024,934,648 |
1,123,569,996,458 |
1,007,075,220,209 |
922,623,782,189 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
554,370,481,967 |
800,534,781,747 |
683,048,195,715 |
612,326,232,233 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
548,573,244,278 |
794,906,806,747 |
677,420,220,715 |
606,814,567,174 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
102,043,445,500 |
207,333,369,388 |
101,543,365,980 |
91,151,132,653 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
273,290,965,181 |
333,028,332,315 |
419,504,486,912 |
359,353,195,767 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,496,246,670 |
7,438,214,042 |
130,487,305 |
2,220,456,276 |
|
4. Phải trả người lao động |
561,260,647 |
41,517,726,325 |
644,507,394 |
6,042,930,926 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
12,768,959 |
12,768,959 |
12,768,959 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
163,589,976,462 |
196,016,388,580 |
149,089,640,027 |
141,939,594,494 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,591,349,818 |
9,560,007,138 |
6,494,964,138 |
6,094,488,099 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,797,237,689 |
5,627,975,000 |
5,627,975,000 |
5,511,665,059 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
5,797,237,689 |
5,627,975,000 |
5,627,975,000 |
5,511,665,059 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
313,654,452,681 |
323,035,214,711 |
324,027,024,494 |
310,297,549,956 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
312,734,135,016 |
322,114,897,046 |
323,106,706,829 |
309,377,232,291 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
284,997,640,000 |
284,997,640,000 |
284,997,640,000 |
284,997,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
284,997,640,000 |
284,997,640,000 |
284,997,640,000 |
284,997,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
711,011,577 |
711,011,577 |
711,011,577 |
711,011,577 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,974,873,292 |
12,974,873,292 |
12,974,873,292 |
12,974,873,292 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,050,610,147 |
23,431,372,177 |
24,423,181,960 |
10,693,707,422 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
499,792,133 |
329,387,650 |
23,499,596,934 |
587,834,702 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,550,818,014 |
23,101,984,527 |
923,585,026 |
10,105,872,720 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
920,317,665 |
920,317,665 |
920,317,665 |
920,317,665 |
|
1. Nguồn kinh phí |
920,317,665 |
920,317,665 |
920,317,665 |
920,317,665 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
868,024,934,648 |
1,123,569,996,458 |
1,007,075,220,209 |
922,623,782,189 |
|