MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 680,707,954,038 939,356,750,666 823,643,175,336 732,725,666,480
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 107,416,908,595 176,164,947,398 210,093,360,690 181,669,506,401
1. Tiền 24,416,908,595 141,164,947,398 57,093,360,690 43,669,506,401
2. Các khoản tương đương tiền 83,000,000,000 35,000,000,000 153,000,000,000 138,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,700,000,000 737,245,601 737,245,601 753,052,955
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,700,000,000 737,245,601 737,245,601 753,052,955
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 383,866,115,976 721,692,486,490 456,624,033,006 388,430,118,752
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 215,918,723,508 583,856,984,487 177,003,627,781 181,818,423,266
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 177,577,069,969 165,279,585,524 290,636,313,023 224,279,534,254
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 53,573,760,606 49,843,209,977 66,271,385,700 59,619,454,730
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -63,203,438,107 -77,287,293,498 -77,287,293,498 -77,287,293,498
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 162,280,326,777 39,557,342,391 124,112,290,518 139,456,511,002
1. Hàng tồn kho 162,280,326,777 39,557,342,391 124,112,290,518 139,456,511,002
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,444,602,690 1,204,728,786 32,076,245,521 22,416,477,370
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,313,911,667 8,364,080,689
2. Thuế GTGT được khấu trừ 178,795,978 166,265,755 37,127,571
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,130,691,023 1,025,932,808 23,545,899,077 22,379,349,799
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 187,316,980,610 184,213,245,792 183,432,044,873 189,898,115,709
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,715,231,210 6,125,687,798 7,318,685,175 6,065,948,335
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 16,715,231,210 6,125,687,798 7,318,685,175 6,065,948,335
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 154,902,542,770 164,132,707,664 163,902,865,668 173,366,029,644
1. Tài sản cố định hữu hình 154,902,542,770 164,132,707,664 163,440,053,167 172,934,404,642
- Nguyên giá 351,323,908,044 365,202,086,778 357,396,973,452 371,774,111,360
- Giá trị hao mòn lũy kế -196,421,365,274 -201,069,379,114 -193,956,920,285 -198,839,706,718
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 462,812,501 431,625,002
- Nguyên giá 754,691,819 754,691,819 1,248,691,819 1,248,691,819
- Giá trị hao mòn lũy kế -754,691,819 -754,691,819 -785,879,318 -817,066,817
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,699,206,630 13,954,850,330 12,210,494,030 10,466,137,730
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,699,206,630 13,954,850,330 12,210,494,030 10,466,137,730
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 868,024,934,648 1,123,569,996,458 1,007,075,220,209 922,623,782,189
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 554,370,481,967 800,534,781,747 683,048,195,715 612,326,232,233
I. Nợ ngắn hạn 548,573,244,278 794,906,806,747 677,420,220,715 606,814,567,174
1. Phải trả người bán ngắn hạn 102,043,445,500 207,333,369,388 101,543,365,980 91,151,132,653
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 273,290,965,181 333,028,332,315 419,504,486,912 359,353,195,767
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,496,246,670 7,438,214,042 130,487,305 2,220,456,276
4. Phải trả người lao động 561,260,647 41,517,726,325 644,507,394 6,042,930,926
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12,768,959 12,768,959 12,768,959
9. Phải trả ngắn hạn khác 163,589,976,462 196,016,388,580 149,089,640,027 141,939,594,494
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,591,349,818 9,560,007,138 6,494,964,138 6,094,488,099
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,797,237,689 5,627,975,000 5,627,975,000 5,511,665,059
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 5,797,237,689 5,627,975,000 5,627,975,000 5,511,665,059
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 313,654,452,681 323,035,214,711 324,027,024,494 310,297,549,956
I. Vốn chủ sở hữu 312,734,135,016 322,114,897,046 323,106,706,829 309,377,232,291
1. Vốn góp của chủ sở hữu 284,997,640,000 284,997,640,000 284,997,640,000 284,997,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 284,997,640,000 284,997,640,000 284,997,640,000 284,997,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 711,011,577 711,011,577 711,011,577 711,011,577
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,974,873,292 12,974,873,292 12,974,873,292 12,974,873,292
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,050,610,147 23,431,372,177 24,423,181,960 10,693,707,422
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 499,792,133 329,387,650 23,499,596,934 587,834,702
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,550,818,014 23,101,984,527 923,585,026 10,105,872,720
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 920,317,665 920,317,665 920,317,665 920,317,665
1. Nguồn kinh phí 920,317,665 920,317,665 920,317,665 920,317,665
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 868,024,934,648 1,123,569,996,458 1,007,075,220,209 922,623,782,189
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.