MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần GTNfoods (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,089,057,597,998 3,087,368,506,920 3,179,742,177,090 3,242,054,093,750
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 115,928,781,562 231,730,674,015 352,436,546,511 178,211,241,150
1. Tiền 35,928,781,562 101,730,674,015 60,436,546,511 63,211,241,150
2. Các khoản tương đương tiền 80,000,000,000 130,000,000,000 292,000,000,000 115,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,537,352,120,000 2,369,695,066,000 2,286,180,940,000 2,563,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,537,352,120,000 2,369,695,066,000 2,286,180,940,000 2,563,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 165,915,634,859 228,450,244,488 327,292,386,801 297,186,015,511
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 110,293,446,840 163,047,893,663 228,499,623,749 180,696,768,480
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,291,565,308 10,963,932,691 17,918,265,115 20,003,942,832
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 51,290,697,711 58,398,493,134 84,834,572,937 100,445,379,199
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,960,075,000 -3,960,075,000 -3,960,075,000 -3,960,075,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 240,841,297,226 245,611,623,554 206,273,277,298 195,701,208,298
1. Hàng tồn kho 241,765,653,182 246,394,596,912 208,645,917,967 197,696,569,397
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -924,355,956 -782,973,358 -2,372,640,669 -1,995,361,099
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,019,764,351 11,880,898,863 7,559,026,480 7,955,628,791
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 965,909,384 5,732,415,293 4,250,054,431 3,318,887,273
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,004,289,674 1,496,538,258 1,237,437,610 1,499,036,923
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,049,565,293 4,651,945,312 2,071,534,439 3,137,704,595
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,438,240,709,180 1,471,129,424,743 1,443,415,077,749 1,411,671,970,390
I. Các khoản phải thu dài hạn 252,770,900 252,770,900 252,770,900 252,770,900
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 252,770,900
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 252,770,900 252,770,900 252,770,900
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 933,354,760,729 901,584,111,129 871,766,756,791 847,920,298,860
1. Tài sản cố định hữu hình 393,077,335,193 370,418,308,558 349,712,577,185 334,977,742,219
- Nguyên giá 1,299,896,255,278 1,301,111,971,769 1,299,539,864,443 1,301,225,125,437
- Giá trị hao mòn lũy kế -906,818,920,085 -930,693,663,211 -949,827,287,258 -966,247,383,218
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 540,277,425,536 531,165,802,571 522,054,179,606 512,942,556,641
- Nguyên giá 693,527,182,576 693,527,182,576 693,527,182,576 693,527,182,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -153,249,757,040 -162,361,380,005 -171,473,002,970 -180,584,625,935
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,328,563,623 96,245,983,893 103,943,068,317 115,860,790,719
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 11,063,425,623 10,919,867,728 11,662,092,976 12,961,105,522
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 265,138,000 85,326,116,165 92,280,975,341 102,899,685,197
V. Đầu tư tài chính dài hạn 222,774,419,869 215,650,417,190 214,220,874,620 204,877,354,703
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 204,398,207,724 197,840,128,945 196,410,586,375 192,826,634,107
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 29,845,631,927 29,845,631,927 29,845,631,927 29,845,631,927
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,469,419,782 -12,035,343,682 -12,035,343,682 -17,794,911,331
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 270,530,194,059 257,396,141,631 253,231,607,121 242,760,755,208
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,431,442,284 3,834,005,587 11,206,086,808 12,271,850,625
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 67,613,897 54,091,117 40,568,338 27,045,559
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 265,031,137,878 253,508,044,927 241,984,951,975 230,461,859,024
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,527,298,307,178 4,558,497,931,663 4,623,157,254,839 4,653,726,064,140
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 428,907,425,238 488,993,331,177 495,232,071,893 512,758,635,468
I. Nợ ngắn hạn 211,170,240,090 274,443,780,258 317,600,019,613 341,562,320,299
1. Phải trả người bán ngắn hạn 80,639,427,465 112,045,945,143 122,223,396,645 91,651,318,298
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,594,564,352 2,196,489,776 3,123,697,965 2,342,116,827
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,163,679,794 18,165,143,486 51,365,072,705 18,119,590,731
4. Phải trả người lao động 11,267,646,743 13,523,781,225 15,278,473,963 20,958,441,880
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 43,600,248,280 48,014,137,624 51,317,865,728 53,341,049,428
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,914,288,923 13,769,088,673 11,022,602,347 12,023,589,066
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 77,155,349,198
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,635,582,755 1,792,054,259 1,847,351,517 1,775,143,678
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 56,354,801,778 64,937,140,072 61,421,558,743 64,195,721,193
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 217,737,185,148 214,549,550,919 177,632,052,280 171,196,315,169
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 60,215,353,294 61,459,115,656 28,055,806,373 21,900,931,811
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 157,521,831,854 153,090,435,263 149,576,245,907 147,546,961,235
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,748,422,123
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,098,390,881,940 4,069,504,600,486 4,127,925,182,946 4,140,967,428,672
I. Vốn chủ sở hữu 4,098,390,881,940 4,069,504,600,486 4,127,925,182,946 4,140,967,428,672
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 255,927,481,378 255,927,481,378 255,927,481,378 255,927,481,378
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 37,813,265,256 37,813,265,256 37,813,265,256 37,813,265,256
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -64,861,130,221 -64,809,947,101 -64,809,947,101 -64,809,947,101
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,270,402,468 38,720,558,267 47,999,763,235 54,922,307,639
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -292,006,936,861 -239,019,331,366 -222,959,044,498 -215,244,301,829
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -141,727,277,718 -88,687,824,353 -72,627,537,485 -64,912,794,816
- LNST chưa phân phối kỳ này -150,279,659,143 -150,331,507,013 -150,331,507,013 -150,331,507,013
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,627,247,799,920 1,540,872,574,052 1,573,953,664,676 1,572,358,623,329
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,527,298,307,178 4,558,497,931,663 4,623,157,254,839 4,653,726,064,140
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.