TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,396,381,454,229 |
2,441,213,580,665 |
2,520,957,161,478 |
2,662,613,529,152 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,289,093,610,007 |
120,501,108,047 |
133,885,772,657 |
942,333,394,556 |
|
1. Tiền |
1,167,682,736,209 |
79,501,108,047 |
83,885,772,657 |
26,333,394,556 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
121,410,873,798 |
41,000,000,000 |
50,000,000,000 |
916,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
689,953,475,500 |
1,929,337,475,500 |
2,010,508,788,500 |
1,373,692,120,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
689,953,475,500 |
1,929,337,475,500 |
2,010,508,788,500 |
1,373,692,120,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
102,549,756,185 |
85,447,303,941 |
179,194,272,947 |
200,293,225,380 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,931,649,558 |
33,802,076,762 |
115,255,217,012 |
135,421,693,906 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,296,022,386 |
4,216,915,539 |
5,064,211,616 |
9,228,191,605 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
31,170,336,327 |
15,814,336,327 |
2,948,765,507 |
22,870,498,078 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,959,780,769 |
38,422,008,168 |
61,034,111,667 |
37,880,874,646 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,808,032,855 |
-6,808,032,855 |
-5,108,032,855 |
-5,108,032,855 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
297,227,146,676 |
293,553,453,840 |
190,044,059,717 |
140,024,190,446 |
|
1. Hàng tồn kho |
297,227,146,676 |
293,553,453,840 |
190,044,059,717 |
140,958,372,811 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-934,182,365 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,557,465,861 |
12,374,239,337 |
7,324,267,657 |
6,270,598,770 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,419,282,269 |
7,839,514,048 |
4,365,517,863 |
2,851,466,194 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
699,913,748 |
798,615,029 |
846,996,993 |
1,136,638,360 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,438,269,844 |
3,736,110,260 |
2,111,752,801 |
2,282,494,216 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,633,892,853,769 |
1,615,717,293,441 |
1,565,873,091,130 |
1,520,414,326,736 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
87,590,300 |
87,590,300 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
87,590,300 |
87,590,300 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
480,368,044,710 |
1,030,989,773,829 |
1,001,113,009,323 |
967,460,838,615 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
477,794,817,313 |
455,488,140,672 |
434,639,634,790 |
410,015,722,705 |
|
- Nguyên giá |
1,296,091,287,448 |
1,297,608,004,599 |
1,296,796,760,574 |
1,286,305,933,431 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-818,296,470,135 |
-842,119,863,927 |
-862,157,125,784 |
-876,290,210,726 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,573,227,397 |
575,501,633,157 |
566,473,374,533 |
557,445,115,910 |
|
- Nguyên giá |
3,429,000,000 |
692,527,182,576 |
692,527,182,576 |
692,527,182,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-855,772,603 |
-117,025,549,419 |
-126,053,808,043 |
-135,082,066,666 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
32,584,638,052 |
32,339,181,917 |
30,829,465,532 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
32,584,638,052 |
32,339,181,917 |
30,829,465,532 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
239,803,359,625 |
233,898,161,781 |
227,292,300,016 |
225,675,586,369 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
212,034,405,068 |
210,363,901,639 |
207,957,559,521 |
207,503,631,015 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
32,454,383,058 |
32,462,517,058 |
29,845,631,927 |
29,845,631,927 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,685,428,501 |
-8,928,256,916 |
-10,510,891,432 |
-11,673,676,573 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
913,716,449,434 |
318,239,719,779 |
305,041,009,574 |
296,360,845,920 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
590,934,619,006 |
7,004,997,785 |
5,332,410,608 |
8,188,862,685 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
135,227,794 |
111,212,311 |
108,182,234 |
94,659,455 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
322,646,602,634 |
311,123,509,683 |
299,600,416,732 |
288,077,323,780 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,030,274,307,998 |
4,056,930,874,106 |
4,086,830,252,608 |
4,183,027,855,888 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
468,434,769,164 |
463,355,281,540 |
477,341,773,017 |
491,498,240,352 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
288,060,294,010 |
286,712,809,854 |
305,436,505,878 |
322,840,873,417 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
58,579,379,564 |
84,911,475,506 |
60,000,662,677 |
83,478,687,539 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,776,791,326 |
39,631,548,629 |
5,257,426,320 |
2,253,306,011 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,168,010,344 |
21,994,560,974 |
62,909,106,326 |
63,462,739,990 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,375,703,417 |
11,158,263,374 |
11,190,453,745 |
8,601,000,104 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
534,296,250 |
29,561,721,068 |
56,813,167,565 |
49,209,458,718 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
110,423,465,615 |
61,529,611,501 |
62,880,145,650 |
73,190,844,013 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,145,598,720 |
1,145,598,720 |
1,431,755,520 |
1,550,550,930 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
58,057,048,774 |
36,780,030,082 |
44,953,788,075 |
41,094,286,112 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
180,374,475,154 |
176,642,471,686 |
171,905,267,139 |
168,657,366,935 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,913,200,000 |
2,920,400,000 |
2,482,219,400 |
2,837,400,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
177,461,275,154 |
173,722,071,686 |
169,423,047,739 |
165,819,966,935 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,561,839,538,834 |
3,593,575,592,566 |
3,609,488,479,591 |
3,691,529,615,536 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,561,839,538,834 |
3,593,575,592,566 |
3,609,488,479,591 |
3,691,529,615,536 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
245,042,505,974 |
245,042,505,974 |
245,042,505,974 |
245,042,505,974 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
37,814,148,388 |
37,813,265,256 |
37,813,265,256 |
37,813,265,256 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-14,364,328,733 |
-14,364,328,733 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-65,929,959,047 |
-65,934,264,798 |
-65,812,794,775 |
-65,812,794,775 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,990,868,520 |
7,776,920,575 |
16,934,910,997 |
20,826,894,080 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-203,861,202,621 |
-195,534,099,470 |
-186,501,376,413 |
-159,116,673,458 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-76,940,696,897 |
13,169,427,481 |
33,375,633,291 |
60,760,336,247 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-126,920,505,724 |
-208,703,526,951 |
-219,877,009,704 |
-219,877,009,705 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,042,783,177,620 |
1,064,411,265,029 |
1,076,376,297,285 |
1,127,140,747,192 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,030,274,307,998 |
4,056,930,874,106 |
4,086,830,252,608 |
4,183,027,855,888 |
|