MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 182,529,092,746 107,959,254,442 60,942,970,012 63,478,792,712
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 182,529,092,746 107,959,254,442 60,942,970,012 63,478,792,712
4. Giá vốn hàng bán 168,255,212,157 99,914,208,281 61,601,721,733 57,950,525,754
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,273,880,589 8,045,046,161 -658,751,721 5,528,266,958
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,542,685,572 4,540,977,433 7,987,393,644 4,159,857,327
7. Chi phí tài chính 3,429,999,349 3,278,606,342 2,353,628,870 1,858,030,726
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,406,663,599 2,774,165,903 2,254,601,605 1,608,853,429
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,325,034,305 1,615,899,909 1,278,074,291 1,264,048,631
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,613,845,490 3,913,078,116 4,103,437,993 3,898,957,521
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,447,687,017 3,778,439,227 -406,499,231 2,667,087,407
12. Thu nhập khác 2,573,108 1,445,380,832 8,800,775
13. Chi phí khác 5,052,346 1,443,403,256 4,307,265,228 391,114
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,479,238 1,977,576 -4,307,265,228 8,409,661
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,445,207,779 3,780,416,803 -4,713,764,459 2,675,497,068
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,502,652,025 770,855,412 547,699,414
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,942,555,754 3,009,561,391 -4,713,764,459 2,127,797,654
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,942,555,754 3,009,561,391 -4,713,764,459 2,127,797,654
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 605 306 -480 216
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.