1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
138,078,629,176 |
182,529,092,746 |
107,959,254,442 |
60,942,970,012 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
138,078,629,176 |
182,529,092,746 |
107,959,254,442 |
60,942,970,012 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
125,419,454,225 |
168,255,212,157 |
99,914,208,281 |
61,601,721,733 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,659,174,951 |
14,273,880,589 |
8,045,046,161 |
-658,751,721 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,173,694,054 |
5,542,685,572 |
4,540,977,433 |
7,987,393,644 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,771,263,633 |
3,429,999,349 |
3,278,606,342 |
2,353,628,870 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,756,502,633 |
3,406,663,599 |
2,774,165,903 |
2,254,601,605 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,768,252,313 |
3,325,034,305 |
1,615,899,909 |
1,278,074,291 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,034,662,165 |
5,613,845,490 |
3,913,078,116 |
4,103,437,993 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,258,690,894 |
7,447,687,017 |
3,778,439,227 |
-406,499,231 |
|
12. Thu nhập khác |
1,109,887,368 |
2,573,108 |
1,445,380,832 |
|
|
13. Chi phí khác |
2,912,742 |
5,052,346 |
1,443,403,256 |
4,307,265,228 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,106,974,626 |
-2,479,238 |
1,977,576 |
-4,307,265,228 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,365,665,520 |
7,445,207,779 |
3,780,416,803 |
-4,713,764,459 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,285,733,104 |
1,502,652,025 |
770,855,412 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,079,932,416 |
5,942,555,754 |
3,009,561,391 |
-4,713,764,459 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,079,932,416 |
5,942,555,754 |
3,009,561,391 |
-4,713,764,459 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
517 |
605 |
306 |
-480 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|