TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
533,171,836,482 |
412,087,230,931 |
337,268,555,090 |
259,940,660,106 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,264,466,324 |
8,093,775,568 |
35,015,919,767 |
14,179,059,280 |
|
1. Tiền |
12,264,466,324 |
8,093,775,568 |
27,015,919,767 |
14,179,059,280 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
8,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
387,000,000,000 |
312,770,656,438 |
227,790,751,643 |
182,874,207,582 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
387,000,000,000 |
312,770,656,438 |
227,790,751,643 |
182,874,207,582 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,431,753,868 |
17,830,445,085 |
13,152,024,373 |
16,358,439,855 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,860,510,967 |
6,987,355,244 |
7,931,400,209 |
12,683,488,818 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,372,944,958 |
2,329,541,400 |
605,018,756 |
95,672,550 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,700,226,784 |
9,015,477,282 |
5,117,143,135 |
4,081,207,328 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-501,928,841 |
-501,928,841 |
-501,928,841 |
-501,928,841 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
391,114 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
85,582,864,855 |
70,631,470,051 |
55,722,959,589 |
38,584,382,381 |
|
1. Hàng tồn kho |
85,582,864,855 |
70,631,470,051 |
55,722,959,589 |
38,584,382,381 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,892,751,435 |
2,760,883,789 |
5,586,899,718 |
7,944,571,008 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
581,478,868 |
379,398,230 |
216,955,062 |
2,348,242,747 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,311,272,567 |
2,381,485,559 |
4,424,212,940 |
5,198,295,959 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
945,731,716 |
398,032,302 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
36,069,679,807 |
44,456,359,138 |
38,856,914,662 |
36,987,815,271 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,635,568,896 |
36,688,052,804 |
35,244,175,737 |
33,533,163,815 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,635,568,896 |
36,688,052,804 |
35,244,175,737 |
33,533,163,815 |
|
- Nguyên giá |
177,533,769,870 |
183,281,506,233 |
183,585,738,793 |
183,585,738,793 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-144,898,200,974 |
-146,593,453,429 |
-148,341,563,056 |
-150,052,574,978 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
11,732,594 |
11,732,594 |
11,732,594 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
11,732,594 |
11,732,594 |
11,732,594 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,434,110,911 |
5,756,573,740 |
1,601,006,331 |
1,442,918,862 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,434,110,911 |
5,756,573,740 |
1,601,006,331 |
1,442,918,862 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
569,241,516,289 |
456,543,590,069 |
376,125,469,752 |
296,928,475,377 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
405,760,385,683 |
290,052,898,072 |
213,402,810,498 |
132,078,018,469 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
405,760,385,683 |
290,052,898,072 |
213,402,810,498 |
132,078,018,469 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,336,232,756 |
23,939,744,447 |
14,374,023,114 |
11,684,046,676 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
56,649,933,467 |
34,983,902,462 |
22,484,962,870 |
2,386,513,138 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,915,396,597 |
1,035,300,696 |
407,495,738 |
3,182,274,291 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,211,681,827 |
12,069,230,427 |
12,702,045,384 |
6,733,183,630 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
386,988,685 |
637,394,305 |
258,771,365 |
300,680,030 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,432,715,520 |
2,305,312,186 |
873,007,757 |
889,433,318 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
297,549,981,753 |
208,660,510,471 |
156,717,621,192 |
103,351,633,153 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,277,455,078 |
6,421,503,078 |
5,584,883,078 |
3,550,254,233 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
163,481,130,606 |
166,490,691,997 |
162,722,659,254 |
164,850,456,908 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
163,481,130,606 |
166,490,691,997 |
162,722,659,254 |
164,850,456,908 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
41,982,000,000 |
41,982,000,000 |
41,982,000,000 |
41,982,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,735,335,885 |
-6,735,335,885 |
-6,735,335,885 |
-6,735,335,885 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,211,978,321 |
13,211,978,321 |
13,211,978,321 |
13,211,978,321 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,022,488,170 |
14,032,049,561 |
10,264,016,818 |
12,391,814,472 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,942,555,754 |
3,009,561,391 |
14,032,049,561 |
10,264,016,818 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,079,932,416 |
11,022,488,170 |
-3,768,032,743 |
2,127,797,654 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
569,241,516,289 |
456,543,590,069 |
376,125,469,752 |
296,928,475,377 |
|