MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 555,207,181,141 533,171,836,482 412,087,230,931 337,268,555,090
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,091,209,373 12,264,466,324 8,093,775,568 35,015,919,767
1. Tiền 10,091,209,373 12,264,466,324 8,093,775,568 27,015,919,767
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 373,400,000,000 387,000,000,000 312,770,656,438 227,790,751,643
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 373,400,000,000 387,000,000,000 312,770,656,438 227,790,751,643
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 100,560,976,323 39,431,753,868 17,830,445,085 13,152,024,373
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,060,405,993 18,860,510,967 6,987,355,244 7,931,400,209
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 54,066,922,251 4,372,944,958 2,329,541,400 605,018,756
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,935,576,920 16,700,226,784 9,015,477,282 5,117,143,135
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -501,928,841 -501,928,841 -501,928,841 -501,928,841
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 391,114
IV. Hàng tồn kho 65,177,151,822 85,582,864,855 70,631,470,051 55,722,959,589
1. Hàng tồn kho 65,177,151,822 85,582,864,855 70,631,470,051 55,722,959,589
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,977,843,623 8,892,751,435 2,760,883,789 5,586,899,718
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 492,874,648 581,478,868 379,398,230 216,955,062
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,456,136,788 8,311,272,567 2,381,485,559 4,424,212,940
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 28,832,187 945,731,716
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 36,504,571,951 36,069,679,807 44,456,359,138 38,856,914,662
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,681,922,460 32,635,568,896 36,688,052,804 35,244,175,737
1. Tài sản cố định hữu hình 32,681,922,460 32,635,568,896 36,688,052,804 35,244,175,737
- Nguyên giá 175,839,833,134 177,533,769,870 183,281,506,233 183,585,738,793
- Giá trị hao mòn lũy kế -143,157,910,674 -144,898,200,974 -146,593,453,429 -148,341,563,056
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 68,426,736 11,732,594 11,732,594
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 68,426,736 11,732,594 11,732,594
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,754,222,755 1,434,110,911 5,756,573,740 1,601,006,331
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,754,222,755 1,434,110,911 5,756,573,740 1,601,006,331
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 591,711,753,092 569,241,516,289 456,543,590,069 376,125,469,752
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 434,173,178,240 405,760,385,683 290,052,898,072 213,402,810,498
I. Nợ ngắn hạn 434,173,178,240 405,760,385,683 290,052,898,072 213,402,810,498
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,271,875,645 27,336,232,756 23,939,744,447 14,374,023,114
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 72,854,675,887 56,649,933,467 34,983,902,462 22,484,962,870
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,006,503,312 1,915,396,597 1,035,300,696 407,495,738
4. Phải trả người lao động 11,576,634,175 12,211,681,827 12,069,230,427 12,702,045,384
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 397,549,284 386,988,685 637,394,305 258,771,365
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,409,495,671 2,432,715,520 2,305,312,186 873,007,757
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 302,966,358,188 297,549,981,753 208,660,510,471 156,717,621,192
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,690,086,078 7,277,455,078 6,421,503,078 5,584,883,078
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 157,538,574,852 163,481,130,606 166,490,691,997 162,722,659,254
I. Vốn chủ sở hữu 157,538,574,852 163,481,130,606 166,490,691,997 162,722,659,254
1. Vốn góp của chủ sở hữu 104,000,000,000 104,000,000,000 104,000,000,000 104,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 104,000,000,000 104,000,000,000 104,000,000,000 104,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 41,982,000,000 41,982,000,000 41,982,000,000 41,982,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,735,335,885 -6,735,335,885 -6,735,335,885 -6,735,335,885
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,211,978,321 13,211,978,321 13,211,978,321 13,211,978,321
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,079,932,416 11,022,488,170 14,032,049,561 10,264,016,818
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,079,932,416 5,942,555,754 3,009,561,391 14,032,049,561
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,079,932,416 11,022,488,170 -3,768,032,743
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 591,711,753,092 569,241,516,289 456,543,590,069 376,125,469,752
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.