MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vận tải Sản phẩm khí quốc tế (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 328,453,183,728 414,893,225,253 435,479,246,304 493,953,644,063
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 328,453,183,728 414,893,225,253 435,479,246,304 493,953,644,063
4. Giá vốn hàng bán 297,784,343,572 396,634,096,515 404,341,555,279 457,231,168,675
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,668,840,156 18,259,128,738 31,137,691,025 36,722,475,388
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,418,030,772 2,761,126,088 3,724,925,661 4,662,606,487
7. Chi phí tài chính 1,875,723,932 4,784,480,361 4,160,559,868 7,491,803,090
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,810,007,592 4,367,610,583 4,087,789,693 4,288,870,347
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,085,804,356 986,817,771 379,436,886 478,743,440
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,643,414,968 8,547,946,137 10,098,727,910 12,380,186,422
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,481,927,672 6,701,010,557 20,223,892,022 21,034,348,923
12. Thu nhập khác 191,147,870 2,034,312,535 296,641,818 967,737,623
13. Chi phí khác 146,912,000 320,641,754
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 191,147,870 2,034,312,535 149,729,818 647,095,869
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,673,075,542 8,735,323,092 20,373,621,840 21,681,444,792
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,683,243,334 2,015,869,932 4,110,973,768 4,377,669,745
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,989,832,208 6,719,453,160 16,262,648,072 17,303,775,047
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,989,832,208 6,719,453,160 16,262,648,072 17,303,775,047
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 527 182 291 310
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.