1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
328,453,183,728 |
414,893,225,253 |
435,479,246,304 |
493,953,644,063 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
328,453,183,728 |
414,893,225,253 |
435,479,246,304 |
493,953,644,063 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
297,784,343,572 |
396,634,096,515 |
404,341,555,279 |
457,231,168,675 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,668,840,156 |
18,259,128,738 |
31,137,691,025 |
36,722,475,388 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,418,030,772 |
2,761,126,088 |
3,724,925,661 |
4,662,606,487 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,875,723,932 |
4,784,480,361 |
4,160,559,868 |
7,491,803,090 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,810,007,592 |
4,367,610,583 |
4,087,789,693 |
4,288,870,347 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,085,804,356 |
986,817,771 |
379,436,886 |
478,743,440 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,643,414,968 |
8,547,946,137 |
10,098,727,910 |
12,380,186,422 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,481,927,672 |
6,701,010,557 |
20,223,892,022 |
21,034,348,923 |
|
12. Thu nhập khác |
191,147,870 |
2,034,312,535 |
296,641,818 |
967,737,623 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
146,912,000 |
320,641,754 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
191,147,870 |
2,034,312,535 |
149,729,818 |
647,095,869 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,673,075,542 |
8,735,323,092 |
20,373,621,840 |
21,681,444,792 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,683,243,334 |
2,015,869,932 |
4,110,973,768 |
4,377,669,745 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,989,832,208 |
6,719,453,160 |
16,262,648,072 |
17,303,775,047 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,989,832,208 |
6,719,453,160 |
16,262,648,072 |
17,303,775,047 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
527 |
182 |
291 |
310 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|