TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
163,676,931,430 |
220,466,932,989 |
268,102,648,632 |
293,693,202,316 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
56,172,940,705 |
104,327,759,971 |
162,643,843,709 |
158,742,967,590 |
|
1. Tiền |
31,422,940,705 |
71,886,884,397 |
57,121,129,490 |
45,742,967,590 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
24,750,000,000 |
32,440,875,574 |
105,522,714,219 |
113,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
56,568,857,157 |
50,060,939,237 |
22,302,466,938 |
42,677,896,892 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,428,677,818 |
43,199,376,281 |
21,923,346,340 |
33,814,549,342 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,222,714,644 |
3,547,841,108 |
2,134,288,623 |
8,696,770,989 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,064,491,141 |
6,357,357,542 |
585,002,737 |
2,509,354,918 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,147,026,446 |
-3,043,635,694 |
-2,340,170,762 |
-2,342,778,357 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
48,395,522,984 |
65,224,986,428 |
82,578,091,698 |
77,210,956,018 |
|
1. Hàng tồn kho |
53,289,909,683 |
73,116,133,062 |
95,862,750,929 |
89,712,072,527 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,894,386,699 |
-7,891,146,634 |
-13,284,659,231 |
-12,501,116,509 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,539,610,584 |
853,247,353 |
578,246,287 |
5,061,381,816 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
28,200,000 |
16,000,000 |
16,500,000 |
4,803,071,891 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,348,871,454 |
388,065,031 |
544,586,420 |
258,309,925 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,162,539,130 |
449,182,322 |
17,159,867 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
104,832,096,563 |
98,328,123,501 |
103,243,524,464 |
104,959,114,827 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,008,380,791 |
1,121,580,581 |
1,294,495,885 |
1,432,296,659 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,008,380,791 |
1,121,580,581 |
1,294,495,885 |
1,432,296,659 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
64,724,580,796 |
91,320,762,113 |
36,076,972,124 |
37,413,854,570 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
64,724,580,796 |
91,320,762,113 |
36,076,972,124 |
37,413,854,570 |
|
- Nguyên giá |
330,549,859,776 |
395,023,873,979 |
317,547,715,865 |
326,610,873,083 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-265,825,278,980 |
-303,703,111,866 |
-281,470,743,741 |
-289,197,018,513 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
142,072,860 |
104,103,860 |
104,103,860 |
104,103,860 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-142,072,860 |
-104,103,860 |
-104,103,860 |
-104,103,860 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,383,170,727 |
5,885,780,807 |
5,388,390,887 |
4,891,000,967 |
|
- Nguyên giá |
12,207,837,490 |
12,207,837,490 |
12,207,837,490 |
12,207,837,490 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,824,666,763 |
-6,322,056,683 |
-6,819,446,603 |
-7,316,836,523 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
32,715,964,249 |
|
4,239,600,000 |
3,239,600,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
32,715,964,249 |
|
4,239,600,000 |
3,239,600,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
56,244,065,568 |
57,982,362,631 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
56,244,065,568 |
57,982,362,631 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
268,509,027,993 |
318,795,056,490 |
371,346,173,096 |
398,652,317,143 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
89,222,927,480 |
84,160,658,770 |
99,940,661,540 |
97,549,673,764 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
87,765,305,749 |
82,405,770,459 |
98,185,773,229 |
95,970,915,453 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,973,002,648 |
15,894,482,655 |
22,244,381,526 |
18,509,726,152 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,987,072,773 |
1,829,222,899 |
2,333,270,499 |
1,076,548,655 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,552,286,397 |
5,716,723,839 |
7,090,697,273 |
7,013,526,600 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,640,149,305 |
15,321,107,926 |
20,026,806,072 |
11,598,418,649 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,765,186,406 |
3,487,080,774 |
2,372,509,007 |
1,931,246,279 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,238,529,942 |
8,183,800,982 |
9,338,352,030 |
9,936,966,351 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,372,538,894 |
18,237,393,000 |
17,801,225,550 |
26,241,351,495 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
637,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,236,539,384 |
13,735,958,384 |
16,341,531,272 |
19,663,131,272 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,457,621,731 |
1,754,888,311 |
1,754,888,311 |
1,578,758,311 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,457,621,731 |
1,754,888,311 |
1,754,888,311 |
1,578,758,311 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
179,286,100,513 |
234,634,397,720 |
271,405,511,556 |
301,102,643,379 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
179,286,100,513 |
234,634,397,720 |
271,405,511,556 |
301,102,643,379 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,305,148,444 |
8,305,148,444 |
8,305,148,444 |
8,226,167,169 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-5,436,345,621 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,268,945,979 |
53,373,613,283 |
106,484,738,147 |
118,795,738,147 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
48,712,006,090 |
82,955,635,993 |
66,615,624,965 |
89,517,083,684 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,967,461,304 |
70,211,091,207 |
54,355,539,630 |
54,801,298,719 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,744,544,786 |
12,744,544,786 |
12,260,085,335 |
34,715,784,965 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
268,509,027,993 |
318,795,056,490 |
371,346,173,096 |
398,652,317,143 |
|