MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 75,532,049,375 69,094,866,790 68,697,799,961 46,659,777,910
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 75,532,049,375 69,094,866,790 68,697,799,961 46,659,777,910
4. Giá vốn hàng bán 52,182,713,161 46,179,010,532 46,970,325,569 31,866,980,685
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,349,336,214 22,915,856,258 21,727,474,392 14,792,797,225
6. Doanh thu hoạt động tài chính 91,759,676 97,313,842 102,911,604 79,200,333
7. Chi phí tài chính 59,758,483 634,245 12,453,093 116,134,025
- Trong đó: Chi phí lãi vay 59,758,483 634,245 12,453,093 116,134,025
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,267,115,483 9,084,278,522 9,117,071,206 5,562,667,773
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,661,585,878 3,674,459,706 3,812,135,725 3,236,306,202
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,452,636,046 10,253,797,627 8,888,725,972 5,956,889,558
12. Thu nhập khác 529 54
13. Chi phí khác 24,550,559 376,727,622 60,899,164 317,126,802
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -24,550,030 -376,727,622 -60,899,110 -317,126,802
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,428,086,016 9,877,070,005 8,827,826,862 5,639,762,756
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,115,582,451 2,219,120,252 1,802,800,341 1,102,587,188
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,312,503,565 7,657,949,753 7,025,026,521 4,537,175,568
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,312,503,565 7,657,949,753 7,025,026,521 4,537,175,568
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,220 1,124 582 666
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.