1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
75,532,049,375 |
69,094,866,790 |
68,697,799,961 |
46,659,777,910 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
75,532,049,375 |
69,094,866,790 |
68,697,799,961 |
46,659,777,910 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
52,182,713,161 |
46,179,010,532 |
46,970,325,569 |
31,866,980,685 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,349,336,214 |
22,915,856,258 |
21,727,474,392 |
14,792,797,225 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
91,759,676 |
97,313,842 |
102,911,604 |
79,200,333 |
|
7. Chi phí tài chính |
59,758,483 |
634,245 |
12,453,093 |
116,134,025 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
59,758,483 |
634,245 |
12,453,093 |
116,134,025 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,267,115,483 |
9,084,278,522 |
9,117,071,206 |
5,562,667,773 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,661,585,878 |
3,674,459,706 |
3,812,135,725 |
3,236,306,202 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,452,636,046 |
10,253,797,627 |
8,888,725,972 |
5,956,889,558 |
|
12. Thu nhập khác |
529 |
|
54 |
|
|
13. Chi phí khác |
24,550,559 |
376,727,622 |
60,899,164 |
317,126,802 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-24,550,030 |
-376,727,622 |
-60,899,110 |
-317,126,802 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,428,086,016 |
9,877,070,005 |
8,827,826,862 |
5,639,762,756 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,115,582,451 |
2,219,120,252 |
1,802,800,341 |
1,102,587,188 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,312,503,565 |
7,657,949,753 |
7,025,026,521 |
4,537,175,568 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,312,503,565 |
7,657,949,753 |
7,025,026,521 |
4,537,175,568 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,220 |
1,124 |
582 |
666 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|