TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,252,951,007,867 |
1,267,586,652,672 |
1,374,259,483,630 |
1,366,452,337,812 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
220,127,957,422 |
241,418,396,460 |
427,676,343,151 |
385,445,483,470 |
|
1. Tiền |
213,627,957,422 |
222,918,396,460 |
416,176,343,151 |
364,945,483,470 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,500,000,000 |
18,500,000,000 |
11,500,000,000 |
20,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
42,559,479,361 |
24,393,653,150 |
23,437,445,943 |
56,858,559,818 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
83,409,810,665 |
52,441,866,573 |
49,252,233,353 |
45,723,235,680 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-44,550,331,304 |
-32,248,213,423 |
-30,182,846,588 |
-26,432,735,040 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,700,000,000 |
4,200,000,000 |
4,368,059,178 |
37,568,059,178 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
827,206,742,282 |
830,866,635,804 |
762,725,411,075 |
771,491,177,450 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
346,662,572,734 |
368,806,933,897 |
342,605,541,053 |
402,814,097,338 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
153,353,043,938 |
144,118,085,928 |
145,067,090,542 |
142,193,005,331 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
70,090,000,000 |
51,630,000,000 |
29,530,000,000 |
46,123,500,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
266,086,191,991 |
275,526,981,320 |
254,738,144,821 |
189,911,318,478 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,985,066,381 |
-9,215,365,341 |
-9,215,365,341 |
-9,550,743,697 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
85,618,304,280 |
94,381,588,399 |
72,662,885,671 |
64,849,651,118 |
|
1. Hàng tồn kho |
88,739,512,971 |
97,500,098,019 |
76,866,003,751 |
69,044,012,702 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,121,208,691 |
-3,118,509,620 |
-4,203,118,080 |
-4,194,361,584 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
77,438,524,522 |
76,526,378,859 |
87,757,397,790 |
87,807,465,956 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,559,489,928 |
17,494,434,054 |
16,515,621,606 |
16,022,641,454 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
63,580,399,136 |
57,120,927,132 |
54,980,783,188 |
61,216,051,797 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,298,635,458 |
1,911,017,673 |
16,260,992,996 |
10,568,772,705 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,822,956,958,719 |
8,561,974,046,689 |
8,483,266,748,094 |
8,659,291,883,292 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,171,578,013 |
31,013,528,370 |
56,033,647,670 |
43,620,015,190 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
358,000,000 |
358,000,000 |
358,000,000 |
358,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
25,100,000,000 |
12,700,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
34,813,578,013 |
30,655,528,370 |
30,575,647,670 |
30,562,015,190 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,297,180,177,217 |
3,215,157,784,940 |
3,143,031,549,404 |
3,374,498,224,509 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,895,485,616,784 |
2,818,783,779,572 |
2,760,818,834,231 |
3,000,772,075,137 |
|
- Nguyên giá |
4,968,577,419,740 |
4,942,174,028,310 |
4,908,384,792,411 |
5,220,917,506,070 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,073,091,802,956 |
-2,123,390,248,738 |
-2,147,565,958,180 |
-2,220,145,430,933 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
137,840,158,080 |
126,825,610,340 |
116,925,892,656 |
110,257,143,726 |
|
- Nguyên giá |
259,738,889,560 |
259,738,889,560 |
247,772,250,948 |
236,933,182,614 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-121,898,731,480 |
-132,913,279,220 |
-130,846,358,292 |
-126,676,038,888 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
263,854,402,353 |
269,548,395,028 |
265,286,822,517 |
263,469,005,646 |
|
- Nguyên giá |
348,826,026,459 |
358,045,544,521 |
357,186,280,451 |
358,981,620,803 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,971,624,106 |
-88,497,149,493 |
-91,899,457,934 |
-95,512,615,157 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,689,978,959,459 |
1,710,550,798,155 |
1,757,169,265,427 |
1,749,230,686,413 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,689,978,959,459 |
1,710,550,798,155 |
1,757,169,265,427 |
1,749,230,686,413 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,748,128,429,106 |
2,597,791,836,445 |
2,534,268,682,538 |
2,516,152,182,183 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,545,008,950,900 |
2,478,271,423,888 |
2,464,635,858,055 |
2,471,544,726,807 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
206,602,032,000 |
123,029,242,000 |
72,736,908,411 |
47,711,539,304 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,482,553,794 |
-3,508,829,443 |
-3,104,083,928 |
-3,104,083,928 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,052,497,814,924 |
1,007,460,098,779 |
992,763,603,055 |
975,790,774,997 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
679,913,694,382 |
644,174,962,181 |
640,806,334,457 |
630,055,872,329 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
103,441,784,827 |
107,948,230,061 |
110,425,791,238 |
111,104,324,657 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
269,142,335,715 |
255,336,906,537 |
241,531,477,360 |
234,630,578,011 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,075,907,966,586 |
9,829,560,699,361 |
9,857,526,231,724 |
10,025,744,221,104 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,366,387,972,788 |
3,318,969,608,533 |
3,256,277,021,655 |
3,269,817,528,241 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,725,140,986,147 |
1,754,820,046,687 |
1,761,873,856,986 |
1,740,966,172,806 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
318,776,046,097 |
342,613,236,121 |
360,320,395,521 |
441,517,149,813 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
104,367,093,761 |
16,156,641,435 |
21,354,759,601 |
9,010,242,363 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
36,652,876,891 |
62,000,970,908 |
20,117,541,022 |
20,692,671,346 |
|
4. Phải trả người lao động |
33,033,151,484 |
37,579,284,590 |
84,439,188,583 |
38,302,616,123 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
209,182,026,572 |
250,827,127,059 |
225,856,211,433 |
222,138,387,773 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
5,158,536 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
2,428,211,368 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
219,876,236,499 |
238,977,102,214 |
204,067,511,950 |
240,151,065,556 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
729,100,920,646 |
733,243,882,899 |
762,887,887,093 |
682,315,836,525 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,021,255,010 |
9,021,255,010 |
22,571,255,010 |
31,873,687,755 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
65,126,220,651 |
64,400,546,451 |
60,259,106,773 |
52,536,304,184 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,641,246,986,641 |
1,564,149,561,846 |
1,494,403,164,669 |
1,528,851,355,435 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
263,996,721,534 |
265,397,289,428 |
275,215,157,320 |
273,802,641,508 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
78,300,487,043 |
80,001,092,520 |
81,448,898,110 |
82,829,799,451 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,298,949,778,064 |
1,218,751,179,898 |
1,137,739,109,239 |
1,172,218,914,476 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,709,519,993,798 |
6,510,591,090,828 |
6,601,249,210,069 |
6,755,926,692,863 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,709,519,993,798 |
6,510,591,090,828 |
6,601,249,210,069 |
6,755,926,692,863 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,969,249,570,000 |
2,969,249,570,000 |
3,013,779,570,000 |
3,013,779,570,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,969,249,570,000 |
2,969,249,570,000 |
|
3,013,779,570,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,941,832,197,040 |
1,941,832,197,040 |
1,941,832,197,040 |
1,941,832,197,040 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
71,797,775,902 |
71,797,775,902 |
71,797,775,902 |
128,097,775,902 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
95,249,436,993 |
94,249,098,453 |
89,962,448,398 |
87,198,166,885 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
152,636,937,352 |
152,636,937,352 |
152,636,937,352 |
152,636,937,352 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
140,510,971,171 |
140,277,637,837 |
140,044,304,503 |
139,810,971,169 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
644,352,859,248 |
446,551,060,159 |
498,037,800,979 |
580,160,012,603 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
216,005,725,498 |
314,094,237,707 |
|
147,104,209,258 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
428,347,133,750 |
132,456,822,452 |
|
433,055,803,345 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
693,890,246,092 |
693,996,814,085 |
693,158,175,895 |
712,411,061,912 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,075,907,966,586 |
9,829,560,699,361 |
9,857,526,231,724 |
10,025,744,221,104 |
|