MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Garmex Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 922,964,252,657 607,684,830,136 615,171,562,267 588,238,273,736
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 501,235,337,433 319,032,764,809 334,317,176,801 366,969,406,335
1. Tiền 499,144,337,433 318,287,764,809 334,317,176,801 366,969,406,335
2. Các khoản tương đương tiền 2,091,000,000 745,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 154,486,987,188 92,071,323,041 191,316,748,688 152,571,359,085
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 146,425,086,301 84,249,271,326 189,970,476,289 141,662,464,438
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,434,644,222 11,408,870,483 5,279,601,480 15,086,616,418
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,062,843,518 799,972,535 449,708,716 216,576,539
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,435,586,853 -4,386,791,303 -4,383,037,797 -4,394,298,310
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 248,197,799,297 173,415,885,837 68,836,709,750 52,190,275,226
1. Hàng tồn kho 255,197,413,653 177,556,912,501 69,080,314,408 52,433,879,884
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,999,614,356 -4,141,026,664 -243,604,658 -243,604,658
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,044,128,739 23,164,856,449 20,700,927,028 16,507,233,090
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,574,700 1,297,413,274 1,472,161,600 1,695,121,026
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,499,652,016 18,141,617,740 15,845,535,012 12,612,265,854
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 524,902,023 3,636,250,162 3,383,230,416 2,199,846,210
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 89,575,273
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 209,808,979,580 209,084,134,219 214,429,594,159 207,923,662,559
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 154,014,063,076 154,932,257,424 150,978,719,227 150,747,474,675
1. Tài sản cố định hữu hình 152,604,491,668 153,602,474,481 149,728,724,743 149,577,268,653
- Nguyên giá 389,348,896,694 397,174,040,879 399,748,139,372 405,395,218,851
- Giá trị hao mòn lũy kế -236,744,405,026 -243,571,566,398 -250,019,414,629 -255,817,950,198
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,409,571,408 1,329,782,943 1,249,994,484 1,170,206,022
- Nguyên giá 7,895,398,765 7,883,986,585 7,883,108,725 7,885,742,305
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,485,827,357 -6,554,203,642 -6,633,114,241 -6,715,536,283
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,120,667,193 16,136,767,936 25,524,315,653 19,073,348,973
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,120,667,193 16,136,767,936 25,524,315,653 19,073,348,973
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,505,047,291 14,505,047,291 14,505,047,291 14,505,047,291
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,069,412,291 2,069,412,291 2,069,412,291 2,069,412,291
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,395,180,000 15,395,180,000 15,395,180,000 15,395,180,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,959,545,000 -2,959,545,000 -2,959,545,000 -2,959,545,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,169,202,020 23,510,061,568 23,421,511,988 23,597,791,620
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,169,202,020 23,510,061,568 23,421,511,988 23,597,791,620
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,132,773,232,237 816,768,964,355 829,601,156,426 796,161,936,295
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 458,695,942,788 148,986,196,472 125,074,896,669 104,886,226,196
I. Nợ ngắn hạn 443,650,368,983 133,505,020,045 107,953,052,829 88,156,397,362
1. Phải trả người bán ngắn hạn 65,760,108,897 28,315,990,753 17,867,114,569 8,327,745,169
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,460,991,599 4,600,555,202 5,006,176,025 5,524,740,503
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,138,558,909 15,722,604,497 11,271,361,872 3,317,951,659
4. Phải trả người lao động 70,195,686,650 71,567,107,952 62,460,124,726 38,077,203,788
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,320,082,754 6,675,052,018 6,983,063,735 2,124,983,481
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,082,896,252 5,750,961,224 3,574,460,426 3,776,147,320
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 282,761,436,292 26,304,017,151
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 930,607,630 872,748,399 790,751,476 703,608,291
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,045,573,805 15,481,176,427 17,121,843,840 16,729,828,834
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,665,356,638 7,371,981,760 8,598,282,087 9,121,386,823
12. Dự phòng phải trả dài hạn 8,380,217,167 8,109,194,667 8,523,561,753 7,608,442,011
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 674,077,289,449 667,782,767,883 704,526,259,757 691,275,710,099
I. Vốn chủ sở hữu 674,077,289,449 667,782,767,883 704,526,259,757 691,275,710,099
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,052,800,000 300,052,800,000 330,002,590,000 330,002,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,052,800,000 300,052,800,000 330,002,590,000 330,002,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 72,687,827,370 72,687,827,370 72,687,827,370 72,687,827,370
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -863,138,686 -863,138,686 -863,138,686 -863,138,686
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -887,505,160 -340,988,844 -469,468,616 -595,916,525
8. Quỹ đầu tư phát triển 67,859,802,989 67,859,802,989 67,859,802,989 67,859,802,989
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 234,931,711,037 228,090,673,155 235,012,854,801 221,888,753,052
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,450,118,030 8,609,080,148 45,481,051,794 -8,106,918,630
- LNST chưa phân phối kỳ này 219,481,593,007 219,481,593,007 189,531,803,007 229,995,671,682
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 295,791,899 295,791,899 295,791,899 295,791,899
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,132,773,232,237 816,768,964,355 829,601,156,426 796,161,936,295
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.