MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 916,454,552,912 907,248,060,480 911,065,461,455 864,190,034,302
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 916,454,552,912 907,248,060,480 911,065,461,455 864,190,034,302
4. Giá vốn hàng bán 773,987,476,223 739,797,759,408 700,378,384,830 696,227,405,948
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 142,467,076,689 167,450,301,072 210,687,076,625 167,962,628,354
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20,750,169,023 11,115,395,867 18,238,508,102 14,359,423,235
7. Chi phí tài chính 15,049,167,106 6,799,441,919 6,603,850,265 9,970,058,641
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,498,543,652 2,974,854,089 3,629,926,368 2,930,957,464
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -20,680,382,067 -8,073,826,368
9. Chi phí bán hàng 41,949,539,003 34,591,309,203 15,617,683,203 36,012,578,247
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,383,110,808 28,547,696,569 31,503,116,020 38,077,044,488
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 77,835,428,795 108,627,249,248 154,520,553,172 90,188,543,845
12. Thu nhập khác 446,099,941 1,268,781,858 953,690,220 2,439,688,570
13. Chi phí khác 783,619,938 856,634,862 1,648,589,977 1,049,139,739
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -337,519,997 412,146,996 -694,899,757 1,390,548,831
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 77,497,908,798 109,039,396,244 153,825,653,415 91,579,092,676
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,315,211,884 22,000,716,302 39,211,465,863 22,029,103,323
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,671,477,958 -3,958,937,293 -1,509,466,639
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 60,511,218,956 87,038,679,942 118,573,124,845 71,059,455,992
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 60,538,223,264 86,935,285,348 118,201,614,821 70,994,102,162
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -27,004,308 103,394,594 371,510,024 65,353,830
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,681 3,096 3,978 2,054
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,054
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.