TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,888,051,312,672 |
2,495,677,950,812 |
2,160,613,390,690 |
2,157,760,903,507 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
775,763,712,017 |
670,417,638,838 |
586,730,349,036 |
448,602,362,371 |
|
1. Tiền |
654,763,712,017 |
342,417,638,838 |
247,730,349,036 |
185,602,362,371 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
121,000,000,000 |
328,000,000,000 |
339,000,000,000 |
263,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
46,028,131,500 |
354,554,267,500 |
357,145,959,500 |
357,145,959,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
14,673,124,388 |
14,673,124,388 |
14,673,124,388 |
14,673,124,388 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-76,992,888 |
-50,856,888 |
-40,164,888 |
-40,164,888 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
31,432,000,000 |
339,932,000,000 |
342,513,000,000 |
342,513,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
605,867,804,664 |
975,948,892,388 |
630,024,353,120 |
685,787,895,696 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
418,990,001,671 |
387,221,998,160 |
500,443,524,393 |
590,584,243,586 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
56,441,346,478 |
505,837,856,942 |
95,093,213,536 |
52,411,466,629 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
130,436,456,515 |
82,889,037,286 |
34,487,615,191 |
42,792,185,481 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
402,160,157,741 |
407,590,679,936 |
511,405,345,772 |
557,371,372,595 |
|
1. Hàng tồn kho |
402,160,157,741 |
419,590,679,936 |
511,405,345,772 |
557,371,372,595 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-12,000,000,000 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
58,231,506,750 |
87,166,472,150 |
75,307,383,262 |
108,853,313,345 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,066,105,640 |
915,999,772 |
2,231,842,947 |
2,336,470,725 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
54,291,308,734 |
85,219,546,940 |
71,243,169,695 |
105,527,638,938 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,874,092,376 |
1,030,925,438 |
1,832,370,620 |
989,203,682 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
409,069,242,993 |
501,078,928,400 |
548,027,232,245 |
602,875,473,610 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,040,944,120 |
24,847,444,120 |
26,431,199,520 |
28,212,292,520 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,040,944,120 |
24,847,444,120 |
26,431,199,520 |
28,212,292,520 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
168,658,585,048 |
183,998,609,509 |
185,461,620,718 |
191,788,408,105 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
159,850,012,224 |
162,770,774,544 |
164,293,320,927 |
170,679,643,488 |
|
- Nguyên giá |
272,437,785,653 |
279,738,312,986 |
286,451,848,488 |
295,089,131,277 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-112,587,773,429 |
-116,967,538,442 |
-122,158,527,561 |
-124,409,487,789 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,808,572,824 |
21,227,834,965 |
21,168,299,791 |
21,108,764,617 |
|
- Nguyên giá |
11,055,145,019 |
23,533,942,334 |
23,533,942,334 |
23,533,942,334 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,246,572,195 |
-2,306,107,369 |
-2,365,642,543 |
-2,425,177,717 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,676,058,662 |
19,276,157,196 |
18,070,309,412 |
70,992,032,107 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,676,058,662 |
19,276,157,196 |
18,070,309,412 |
70,992,032,107 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
180,617,845,512 |
171,505,163,933 |
154,812,241,209 |
146,738,414,841 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
180,617,845,512 |
171,505,163,933 |
154,812,241,209 |
146,738,414,841 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
49,075,809,651 |
101,451,553,642 |
163,251,861,386 |
165,144,326,037 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,949,378,987 |
29,628,877,306 |
28,860,734,976 |
32,683,631,236 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
305,695,832 |
595,273,103 |
4,554,210,396 |
6,065,222,193 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
17,820,734,832 |
71,227,403,233 |
129,836,916,014 |
126,395,472,608 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,297,120,555,665 |
2,996,756,879,212 |
2,708,640,622,935 |
2,760,636,377,117 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,358,586,671,095 |
1,828,110,738,465 |
1,419,886,669,854 |
1,401,126,542,591 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,354,315,193,137 |
1,825,510,738,465 |
1,417,286,669,854 |
1,398,526,542,591 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
449,524,866,805 |
932,986,987,786 |
466,436,574,064 |
447,560,920,334 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
28,424,898,824 |
28,285,832,896 |
29,457,350,426 |
34,276,065,280 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,643,436,486 |
23,580,535,162 |
41,843,740,248 |
27,341,152,013 |
|
4. Phải trả người lao động |
42,716,983,267 |
55,260,588,642 |
80,798,915,874 |
50,637,073,954 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
923,783,513 |
1,790,458,495 |
366,011,090 |
195,715,065 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
745,297,807 |
37,139,717 |
732,991,204 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
235,503,826,283 |
48,172,102,854 |
32,450,689,358 |
49,588,510,489 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
579,786,253,339 |
735,351,246,100 |
765,154,550,777 |
788,881,258,643 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
45,846,813 |
45,846,813 |
45,846,813 |
45,846,813 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,271,477,958 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,671,477,958 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
938,533,884,570 |
1,168,646,140,747 |
1,288,753,953,081 |
1,359,509,834,526 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
938,533,884,570 |
1,168,646,140,747 |
1,288,753,953,081 |
1,359,509,834,526 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
240,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
240,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
167,032,582,665 |
227,032,582,665 |
227,032,582,665 |
227,032,582,665 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-30,398,814,577 |
-30,398,814,577 |
-30,398,814,577 |
-30,560,814,577 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
43,084,668,600 |
47,666,528,600 |
45,575,828,600 |
44,321,408,600 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
690,000,000 |
480,000,000 |
270,000,000 |
1,020,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
515,888,180,065 |
537,159,488,113 |
659,196,403,346 |
730,552,500,068 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
103,177,675,188 |
189,173,561,408 |
256,252,555,729 |
70,922,102,162 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
412,710,504,877 |
347,985,926,705 |
402,943,847,617 |
659,630,397,906 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,237,267,817 |
26,706,355,946 |
27,077,953,047 |
27,144,157,770 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,297,120,555,665 |
2,996,756,879,212 |
2,708,640,622,935 |
2,760,636,377,117 |
|