MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,888,051,312,672 2,495,677,950,812 2,160,613,390,690 2,157,760,903,507
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 775,763,712,017 670,417,638,838 586,730,349,036 448,602,362,371
1. Tiền 654,763,712,017 342,417,638,838 247,730,349,036 185,602,362,371
2. Các khoản tương đương tiền 121,000,000,000 328,000,000,000 339,000,000,000 263,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 46,028,131,500 354,554,267,500 357,145,959,500 357,145,959,500
1. Chứng khoán kinh doanh 14,673,124,388 14,673,124,388 14,673,124,388 14,673,124,388
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -76,992,888 -50,856,888 -40,164,888 -40,164,888
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31,432,000,000 339,932,000,000 342,513,000,000 342,513,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 605,867,804,664 975,948,892,388 630,024,353,120 685,787,895,696
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 418,990,001,671 387,221,998,160 500,443,524,393 590,584,243,586
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 56,441,346,478 505,837,856,942 95,093,213,536 52,411,466,629
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 130,436,456,515 82,889,037,286 34,487,615,191 42,792,185,481
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 402,160,157,741 407,590,679,936 511,405,345,772 557,371,372,595
1. Hàng tồn kho 402,160,157,741 419,590,679,936 511,405,345,772 557,371,372,595
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,000,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 58,231,506,750 87,166,472,150 75,307,383,262 108,853,313,345
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,066,105,640 915,999,772 2,231,842,947 2,336,470,725
2. Thuế GTGT được khấu trừ 54,291,308,734 85,219,546,940 71,243,169,695 105,527,638,938
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,874,092,376 1,030,925,438 1,832,370,620 989,203,682
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 409,069,242,993 501,078,928,400 548,027,232,245 602,875,473,610
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,040,944,120 24,847,444,120 26,431,199,520 28,212,292,520
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,040,944,120 24,847,444,120 26,431,199,520 28,212,292,520
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 168,658,585,048 183,998,609,509 185,461,620,718 191,788,408,105
1. Tài sản cố định hữu hình 159,850,012,224 162,770,774,544 164,293,320,927 170,679,643,488
- Nguyên giá 272,437,785,653 279,738,312,986 286,451,848,488 295,089,131,277
- Giá trị hao mòn lũy kế -112,587,773,429 -116,967,538,442 -122,158,527,561 -124,409,487,789
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,808,572,824 21,227,834,965 21,168,299,791 21,108,764,617
- Nguyên giá 11,055,145,019 23,533,942,334 23,533,942,334 23,533,942,334
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,246,572,195 -2,306,107,369 -2,365,642,543 -2,425,177,717
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,676,058,662 19,276,157,196 18,070,309,412 70,992,032,107
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,676,058,662 19,276,157,196 18,070,309,412 70,992,032,107
V. Đầu tư tài chính dài hạn 180,617,845,512 171,505,163,933 154,812,241,209 146,738,414,841
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 180,617,845,512 171,505,163,933 154,812,241,209 146,738,414,841
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 49,075,809,651 101,451,553,642 163,251,861,386 165,144,326,037
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,949,378,987 29,628,877,306 28,860,734,976 32,683,631,236
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 305,695,832 595,273,103 4,554,210,396 6,065,222,193
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 17,820,734,832 71,227,403,233 129,836,916,014 126,395,472,608
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,297,120,555,665 2,996,756,879,212 2,708,640,622,935 2,760,636,377,117
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,358,586,671,095 1,828,110,738,465 1,419,886,669,854 1,401,126,542,591
I. Nợ ngắn hạn 1,354,315,193,137 1,825,510,738,465 1,417,286,669,854 1,398,526,542,591
1. Phải trả người bán ngắn hạn 449,524,866,805 932,986,987,786 466,436,574,064 447,560,920,334
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 28,424,898,824 28,285,832,896 29,457,350,426 34,276,065,280
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,643,436,486 23,580,535,162 41,843,740,248 27,341,152,013
4. Phải trả người lao động 42,716,983,267 55,260,588,642 80,798,915,874 50,637,073,954
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 923,783,513 1,790,458,495 366,011,090 195,715,065
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 745,297,807 37,139,717 732,991,204
9. Phải trả ngắn hạn khác 235,503,826,283 48,172,102,854 32,450,689,358 49,588,510,489
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 579,786,253,339 735,351,246,100 765,154,550,777 788,881,258,643
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45,846,813 45,846,813 45,846,813 45,846,813
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,271,477,958 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,671,477,958
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 938,533,884,570 1,168,646,140,747 1,288,753,953,081 1,359,509,834,526
I. Vốn chủ sở hữu 938,533,884,570 1,168,646,140,747 1,288,753,953,081 1,359,509,834,526
1. Vốn góp của chủ sở hữu 240,000,000,000 360,000,000,000 360,000,000,000 360,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 240,000,000,000 360,000,000,000 360,000,000,000 360,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 167,032,582,665 227,032,582,665 227,032,582,665 227,032,582,665
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -30,398,814,577 -30,398,814,577 -30,398,814,577 -30,560,814,577
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 43,084,668,600 47,666,528,600 45,575,828,600 44,321,408,600
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 690,000,000 480,000,000 270,000,000 1,020,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 515,888,180,065 537,159,488,113 659,196,403,346 730,552,500,068
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 103,177,675,188 189,173,561,408 256,252,555,729 70,922,102,162
- LNST chưa phân phối kỳ này 412,710,504,877 347,985,926,705 402,943,847,617 659,630,397,906
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,237,267,817 26,706,355,946 27,077,953,047 27,144,157,770
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,297,120,555,665 2,996,756,879,212 2,708,640,622,935 2,760,636,377,117
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.