MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Ô tô Giải Phóng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 99,566,667,245 66,084,397,789 37,271,394,477 29,802,453,825
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 176,260,063 402,698,542 227,228,906 103,244,973
1. Tiền 176,260,063 402,698,542 227,228,906 103,244,973
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,465,981,031 1,947,232,732 2,674,704,721 354,338,159
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,060,217,642 6,060,217,605 6,060,217,605
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,886,393,246 1,468,178,087 2,048,439,195 824,378,944
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 73,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,090,473,541 1,074,054,645 1,221,265,526 313,989,215
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,644,103,398 -6,705,217,605 -6,705,217,605 -834,030,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 91,499,632,441 62,022,965,882 33,872,325,125 28,235,766,745
1. Hàng tồn kho 92,862,289,581 63,292,293,365 35,053,627,775 28,235,766,745
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,362,657,140 -1,269,327,483 -1,181,302,650
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,424,793,710 1,711,500,633 497,135,725 1,109,103,948
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 304,692,400
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,424,793,710 1,711,500,633 497,135,725 776,402,798
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 28,008,750
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 51,693,835,505 51,462,701,103 36,004,094,437 34,820,887,980
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 21,068,611,359 19,681,915,142 36,004,094,437 33,760,752,730
1. Tài sản cố định hữu hình 21,068,611,359 19,681,915,142 36,004,094,437 33,760,752,730
- Nguyên giá 58,872,744,126 59,646,585,126 78,338,886,078 78,457,510,078
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,804,132,767 -39,964,669,984 -42,334,791,641 -44,696,757,348
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 812,861,636 1,602,861,636 1,060,135,250
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 812,861,636 1,602,861,636 1,060,135,250
V. Đầu tư tài chính dài hạn 29,742,466,140 30,144,956,140
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 29,742,466,140 30,144,956,140
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 69,896,370 32,968,185
1. Chi phí trả trước dài hạn 69,896,370 32,968,185
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 151,260,502,750 117,547,098,892 73,275,488,914 64,623,341,805
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 257,567,687,405 233,711,268,428 211,312,544,464 231,888,752,623
I. Nợ ngắn hạn 240,886,448,219 218,391,080,121 197,674,470,236 223,675,505,811
1. Phải trả người bán ngắn hạn 87,620,424,753 71,042,514,480 37,229,247,877 34,111,854,387
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,680,217,404 4,024,833,662 1,981,579,128 570,412,013
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 676,735,601 101,396,323 53,530,179 85,321,337
4. Phải trả người lao động 355,921,321 382,457,964 235,019,312 415,964,364
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 75,914,642,489 81,668,393,074 88,416,592,109 107,787,226,682
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 173,532,100 25,862,583 46,862,583 25,862,583
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 63,451,204,440 60,243,577,490 68,809,594,503 80,678,864,445
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,013,770,111 902,044,545 902,044,545
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,681,239,186 15,320,188,307 13,638,074,228 8,213,246,812
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 130,101,999 130,101,999 130,101,999
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,551,137,187 15,190,086,308 13,507,972,229 8,213,246,812
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -106,307,184,655 -116,164,169,536 -138,037,055,550 -167,265,410,818
I. Vốn chủ sở hữu -106,307,184,655 -116,164,169,536 -138,037,055,550 -167,265,410,818
1. Vốn góp của chủ sở hữu 96,354,560,000 96,354,560,000 96,354,560,000 96,354,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 96,354,560,000 96,354,560,000 96,354,560,000 96,354,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 783,469,815 783,469,814 783,469,814 783,469,814
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -203,445,214,470 -213,302,199,350 -235,175,085,364 -264,403,440,632
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -7,259,894,747 -9,856,984,880 -21,872,886,014 -29,228,355,268
- LNST chưa phân phối kỳ này -196,185,319,723 -203,445,214,470 -213,302,199,350 -235,175,085,364
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 151,260,502,750 117,547,098,892 73,275,488,914 64,623,341,805
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.