1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,682,132,953,597 |
9,133,174,896,709 |
7,040,178,294,029 |
7,408,216,976,042 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
36,741,853,726 |
63,863,063,015 |
26,369,325,516 |
46,795,047,605 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,645,391,099,871 |
9,069,311,833,694 |
7,013,808,968,513 |
7,361,421,928,437 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,815,262,173,872 |
7,078,679,517,131 |
5,687,465,753,408 |
6,050,266,672,985 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,830,128,925,999 |
1,990,632,316,563 |
1,326,343,215,105 |
1,311,155,255,452 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
244,959,047,310 |
146,869,059,882 |
167,554,238,856 |
166,260,716,697 |
|
7. Chi phí tài chính |
508,025,214,671 |
833,210,578,674 |
417,762,480,741 |
506,788,905,424 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
368,932,485,786 |
347,765,787,819 |
317,763,973,045 |
340,163,319,149 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
42,965,634,094 |
31,602,722,741 |
-22,392,715,095 |
-14,159,469,834 |
|
9. Chi phí bán hàng |
284,081,793,890 |
352,668,411,581 |
328,172,878,673 |
325,035,958,021 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
433,523,870,965 |
402,592,651,287 |
452,306,975,829 |
364,168,821,857 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
892,422,727,877 |
580,632,457,644 |
273,262,403,623 |
267,262,817,013 |
|
12. Thu nhập khác |
26,092,170,783 |
10,978,454,602 |
66,172,279,841 |
54,967,114,638 |
|
13. Chi phí khác |
17,276,370,212 |
7,700,937,597 |
57,464,417,162 |
-4,079,393,074 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,815,800,571 |
3,277,517,005 |
8,707,862,679 |
59,046,507,712 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
901,238,528,448 |
583,909,974,649 |
281,970,266,302 |
326,309,324,725 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
206,669,006,808 |
193,092,992,422 |
72,349,518,362 |
60,819,554,419 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
786,241,743 |
-186,808,601 |
-11,219,747,384 |
18,064,239,174 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
693,783,279,897 |
391,003,790,828 |
220,840,495,324 |
247,425,531,132 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
268,127,144,899 |
13,058,409,117 |
14,514,053,082 |
84,004,351,557 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
425,656,134,998 |
377,945,381,711 |
206,326,442,242 |
163,421,179,575 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
315 |
15 |
17 |
99 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|