1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,858,109,648,672 |
4,779,103,842,011 |
5,922,691,231,036 |
4,443,570,260,810 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
45,629,348,664 |
30,978,874,791 |
34,261,449,742 |
30,455,745,506 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,812,480,300,008 |
4,748,124,967,220 |
5,888,429,781,294 |
4,413,114,515,304 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,172,271,763,301 |
4,191,389,624,776 |
5,032,897,015,073 |
3,897,860,483,320 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
640,208,536,707 |
556,735,342,444 |
855,532,766,221 |
515,254,031,984 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
320,561,729,450 |
259,256,789,680 |
62,831,581,606 |
206,999,509,257 |
|
7. Chi phí tài chính |
308,458,088,140 |
305,733,443,250 |
274,705,580,264 |
304,792,271,970 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
192,919,321,943 |
195,996,772,620 |
193,458,100,443 |
220,317,527,705 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,422,411,739 |
-47,544,774,184 |
58,635,187,077 |
126,499,899,488 |
|
9. Chi phí bán hàng |
117,622,103,817 |
94,428,447,643 |
135,537,681,796 |
82,260,917,081 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
159,318,154,664 |
133,000,387,444 |
186,737,742,551 |
131,800,495,750 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
373,949,507,797 |
235,285,079,603 |
380,018,530,293 |
329,899,755,928 |
|
12. Thu nhập khác |
20,921,891,672 |
28,972,254,720 |
18,814,223,388 |
4,606,839,048 |
|
13. Chi phí khác |
3,604,534,521 |
2,254,608,488 |
3,606,074,641 |
873,748,028 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
17,317,357,151 |
26,717,646,232 |
15,208,148,747 |
3,733,091,020 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
391,266,864,948 |
262,002,725,835 |
395,226,679,040 |
333,632,846,948 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
61,524,045,144 |
42,152,306,019 |
66,550,086,312 |
51,611,957,849 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,803,755,485 |
1,412,551,259 |
3,718,089,343 |
-9,308,179,770 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
326,939,064,319 |
218,437,868,557 |
324,958,503,385 |
291,329,068,869 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
297,049,540,986 |
183,156,879,724 |
252,953,364,993 |
254,064,278,577 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
29,889,523,333 |
35,280,988,833 |
72,005,138,392 |
37,264,790,292 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
621 |
390 |
523 |
527 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|